So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.25
0.91
0.95
2.5
0.85
2.14
3.40
2.94
Live
0.87
0.25
0.95
0.99
2.5
0.81
2.16
3.35
2.94
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.16
1.5
0.02
26.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.85
0.5
1.00
0.95
2.5
0.90
1.80
3.40
3.80
Live
0.80
0.25
-0.95
0.98
2.5
0.88
2.05
3.30
3.20
Run
0.47
0
-0.63
-0.16
1.5
0.09
81.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.86
0.5
0.90
0.86
2.5
0.90
2.04
3.20
3.25
Live
0.91
0.25
0.93
-0.98
2.5
0.80
2.08
3.25
3.20
Run
0.55
0
-0.67
-0.12
1.5
0.03
135.00
5.80
1.09
188betSớm
0.92
0.25
0.92
0.96
2.5
0.86
2.14
3.40
2.94
Live
0.93
0.25
0.91
0.86
2.25
0.96
2.11
3.40
3.05
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.15
1.5
0.03
26.00
13.50
1.01
SbobetSớm
0.82
0.25
1.00
1.00
2.5
0.80
2.00
3.08
3.14
Live
0.86
0.25
0.98
-0.98
2.5
0.80
2.14
3.05
3.05
Run
0.53
0
-0.65
-0.17
1.5
0.05
85.00
5.40
1.08

Bên nào sẽ thắng?

Rotherham United
ChủHòaKhách
Bradford City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rotherham UnitedSo Sánh Sức MạnhBradford City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Football League Trophy-1] Rotherham United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33006191100.0%
00000000%
00000000%
63211181150.0%
[ENG Football League Trophy-2] Bradford City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3111534233.3%
00000000%
00000000%
65101341683.3%

Thành tích đối đầu

Rotherham United            
Chủ - Khách
Bradford CityRotherham United
Rotherham UnitedBradford City
Bradford CityRotherham United
Bradford CityRotherham United
Rotherham UnitedBradford City
Bradford CityRotherham United
Rotherham UnitedBradford City
Bradford CityRotherham United
Rotherham UnitedBradford City
Rotherham UnitedBradford City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG JPT19-11-240 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.34-0.29-0.47T0.93-0.250.89TX
ENG L123-01-182 - 0
(1 - 0)
10 - 0-0.48-0.28-0.32T0.830.25-0.95TX
ENG JPT07-11-170 - 3
(0 - 3)
3 - 6-0.45-0.30-0.35T0.980.250.90TT
ENG L116-09-171 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.49-0.29-0.31B-0.930.500.80BX
ENG L111-04-140 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.65-0.26-0.19H0.740.75-0.86TX
ENG L126-12-130 - 1
(0 - 1)
- -0.41-0.31-0.38T-0.890.250.77TX
ENG FAC09-11-133 - 0
(1 - 0)
- -0.43-0.31-0.36T-0.950.250.83TT
ENG L216-04-130 - 2
(0 - 0)
- -0.45-0.31-0.34T0.900.250.98TX
ENG L201-09-124 - 0
(3 - 0)
- -0.50-0.31-0.29T1.000.500.88TT
ENG L202-01-123 - 0
(0 - 0)
- -0.51-0.31-0.29T0.980.500.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Rotherham United            
Chủ - Khách
Rotherham UnitedCambridge United
Burton AlbionRotherham United
Rotherham UnitedCharlton Athletic
ChesterfieldRotherham United
Rotherham UnitedBolton Wanderers
Huddersfield TownRotherham United
Lincoln CityRotherham United
Rotherham UnitedStockport County
Rotherham UnitedWigan Athletic
Mansfield TownRotherham United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L128-01-252 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.59-0.28-0.23T0.910.750.91TT
ENG L125-01-254 - 2
(3 - 1)
6 - 3-0.30-0.30-0.50B0.82-0.51.00BT
ENG L118-01-254 - 2
(3 - 1)
4 - 1-0.42-0.31-0.37T0.790-0.97TT
ENG JPT14-01-250 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.38-0.30-0.42H0.9900.83HX
ENG L111-01-253 - 1
(2 - 0)
7 - 1---T--
ENG L104-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.56-0.29-0.25H-0.990.750.81TX
ENG L101-01-250 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.49-0.31-0.31T0.790.25-0.97TX
ENG L129-12-241 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.37-0.30-0.43H-0.9500.77HX
ENG L126-12-240 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.50-0.30-0.29B1.000.50.82BX
ENG L121-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.47-0.29-0.34B0.920.250.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Bradford City            
Chủ - Khách
Bradford CityMorecambe
Bradford CityWalsall
Carlisle UnitedBradford City
Aston Villa U21Bradford City
Bradford CityGrimsby Town
BarrowBradford City
Bradford CityChesterfield
Bradford CityPort Vale
Notts CountyBradford City
Bradford CitySwindon Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L228-01-251 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.67-0.26-0.190.9310.89X
ENG L225-01-253 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.39-0.31-0.420.9700.85T
ENG L218-01-250 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.34-0.31-0.470.93-0.250.89X
ENG JPT14-01-251 - 3
(1 - 3)
5 - 14-0.26-0.23-0.610.98-0.750.84T
ENG L204-01-253 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.55-0.30-0.270.820.51.00T
ENG L201-01-252 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.38-0.32-0.410.9900.83T
ENG L229-12-242 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.45-0.30-0.37-0.980.250.80T
ENG L226-12-242 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.48-0.31-0.330.820.251.00T
ENG L221-12-243 - 0
(3 - 0)
3 - 11-0.46-0.29-0.371.000.250.82T
ENG L214-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.62-0.27-0.230.870.750.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%

Rotherham UnitedSo sánh số liệuBradford City
  • 13Tổng số ghi bàn18
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.8
  • 11Tổng số mất bàn9
  • 1.1Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Rotherham United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem12XemXem1XemXem13XemXem46.2%XemXem9XemXem34.6%XemXem17XemXem65.4%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem2XemXem15.4%XemXem11XemXem84.6%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Bradford City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem13XemXem3XemXem11XemXem48.1%XemXem15XemXem55.6%XemXem12XemXem44.4%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
642066.7%Xem466.7%233.3%Xem
Rotherham United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem6XemXem7XemXem13XemXem23.1%XemXem8XemXem30.8%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem3XemXem5XemXem5XemXem23.1%XemXem2XemXem15.4%XemXem7XemXem53.8%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Bradford City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem6XemXem9XemXem44.4%XemXem10XemXem37%XemXem7XemXem25.9%XemXem
14XemXem9XemXem2XemXem3XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem
13XemXem3XemXem4XemXem6XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
633050.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rotherham UnitedThời gian ghi bànBradford City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rotherham UnitedChi tiết về HT/FTBradford City
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Rotherham UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Bradford City
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rotherham United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L108-02-2025ChủShrewsbury Town4 Ngày
ENG L115-02-2025KháchReading11 Ngày
ENG L122-02-2025ChủBarnsley18 Ngày
Bradford City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L208-02-2025ChủHarrogate Town4 Ngày
ENG L215-02-2025KháchNewport County11 Ngày
ENG L222-02-2025ChủMilton Keynes Dons18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 100.0%Thắng33.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa33.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+28.57% [2]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn28.57% [2]
  • [1] 16.67%Hòa14.29% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn28.57% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Rotherham United VS Bradford City ngày 05-02-2025 - Thông tin đội hình