STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Rotherham United U18 | Rotherham United | - | Ký hợp đồng |
05-10-2022 | Rotherham United | Scarborough | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Scarborough | Rotherham United | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Rotherham United | Dundalk | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Dundalk | Rotherham United | - | Kết thúc cho thuê |
18-09-2024 | Rotherham United | Yeovil Town | - | Cho thuê |
24-10-2024 | Yeovil Town | Rotherham United | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2025 | Rotherham United | Yeovil Town | - | Cho thuê |
30-05-2025 | Yeovil Town | Rotherham United | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Maidenhead United | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-02-2025 19:45 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-02-2025 15:00 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-01-2025 15:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 17-01-2025 19:30 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 11-01-2025 15:00 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Woking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-12-2024 15:00 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-11-2024 15:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-11-2024 19:15 | Barnsley | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-10-2024 18:45 | Tamworth | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 21/22 |