STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
21-10-2010 | Manchester United U23 | Carlisle United | - | Cho thuê |
21-11-2010 | Carlisle United | Manchester United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2011 | Manchester United U23 | Hull City | - | Cho thuê |
30-05-2011 | Hull City | Manchester United U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Manchester United U23 | Hull City | 0.57M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2013 | Hull City | Blackburn Rovers | 0.88M € | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2021 | Blackburn Rovers | Sunderland | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sunderland | Free player | - | Giải phóng |
05-10-2024 | Free player | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
14-01-2025 | Bradford City | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 18-01-2025 15:00 | Oldham Athletic | ![]() ![]() | Aldershot Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 14-12-2024 15:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Stockport County | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Anh | 19-11-2024 19:30 | Bradford City | ![]() ![]() | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-11-2024 15:00 | Colchester United | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 02-11-2024 15:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Aldershot Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-10-2024 14:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 12-10-2024 14:00 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 07-10-2024 19:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 11-06-2024 18:45 | Northern Ireland | ![]() ![]() | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 16 |
English Champion | 1 | 08/09 |