So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.5
0.87
0.89
2
0.91
1.95
3.10
3.75
Live
-0.89
0.5
0.76
0.96
2
0.90
2.11
2.98
3.40
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.15
4.5
0.01
1.01
16.00
19.50
BET365Sớm
0.98
0.5
0.88
0.93
2
0.93
1.95
3.25
4.10
Live
-0.91
0.5
0.77
0.95
2
0.90
2.05
2.90
4.00
Run
-0.87
0
0.72
-0.09
4.5
0.04
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.97
0.5
0.87
0.90
2
0.92
1.97
3.10
3.45
Live
-0.94
0.5
0.82
0.95
2
0.93
2.06
2.92
3.40
Run
-0.88
0
0.78
-0.12
4.5
0.04
1.08
7.20
28.00
188betSớm
0.96
0.5
0.88
0.90
2
0.92
1.95
3.10
3.75
Live
-0.89
0.5
0.79
0.97
2
0.91
2.12
2.98
3.40
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.16
4.5
0.04
1.01
16.00
19.50
SbobetSớm
0.99
0.5
0.85
0.94
2
0.88
1.99
2.90
3.66
Live
0.84
0.25
-0.96
0.91
2
0.95
2.13
2.86
3.29
Run
-0.80
0
0.70
-0.13
4.5
0.03
1.09
8.20
17.50

Bên nào sẽ thắng?

Petrolul Ploiesti
ChủHòaKhách
FC Botosani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Petrolul PloiestiSo Sánh Sức MạnhFC Botosani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-9] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
288137282837928.6%
1457215822935.7%
14365132015721.4%
6123610516.7%
[ROM Liga I-13] FC Botosani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28510132437251317.9%
143741617161321.4%
1423982091414.3%
63121181050.0%

Thành tích đối đầu

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
FC BotosaniPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Botosani
Petrolul PloiestiFC Botosani
FC BotosaniPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Botosani
FC BotosaniPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Botosani
Petrolul PloiestiFC Botosani
FC BotosaniPetrolul Ploiesti
FC BotosaniPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D101-09-240 - 2
(0 - 0)
9 - 3-0.41-0.33-0.36T0.780.00-0.96TH
ROM D129-04-241 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.48-0.31-0.30B0.810.25-0.99BT
ROM D124-11-232 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.63-0.27-0.20T0.810.75-0.99TT
ROM D124-07-231 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.49-0.31-0.30H0.790.25-0.97TX
ROM D129-04-231 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.42-0.32-0.37T0.790.00-0.97TX
ROM D106-02-235 - 0
(3 - 0)
1 - 7-0.45-0.31-0.33B0.970.250.85BT
ROM D104-09-222 - 1
(1 - 0)
3 - 7-0.42-0.32-0.36T0.750.00-0.93TT
ROM D122-04-160 - 4
(0 - 3)
4 - 6-0.37-0.33-0.42B-0.940.000.80BT
ROM D104-03-161 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.54-0.31-0.25B0.850.50-0.97BX
ROM D102-12-152 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.44-0.33-0.34B0.960.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Zaglebie LubinPetrolul Ploiesti
CSKA 1948 SofiaPetrolul Ploiesti
OrdusporPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Unirea 2004 Slobozia
Dinamo BucurestiPetrolul Ploiesti
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-01-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--
INT CF11-01-253 - 2
(2 - 0)
- ---B--
INT CF08-01-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
ROM D122-12-242 - 1
(1 - 1)
9 - 6-0.56-0.31-0.24T0.800.5-0.98TT
ROMC18-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.40-0.33-0.39H0.8500.91HX
ROM D114-12-244 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.51-0.31-0.29B0.960.50.86BT
ROM D107-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.33-0.31-0.46H0.91-0.250.91BX
ROMC04-12-240 - 2
(0 - 0)
6 - 1-0.34-0.32-0.46B0.89-0.250.93BX
ROM D129-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.56-0.30-0.24H-0.980.750.80TX
ROM D124-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.43-0.33-0.34B-0.960.250.78BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 29%

FC Botosani            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacFC Botosani
FC BotosaniViktoria koln
FC BotosaniLudogorets Razgrad
UTA AradFC Botosani
Ceahlaul Piatra NeamtFC Botosani
FC BotosaniHermannstadt
FC Steaua BucurestiFC Botosani
ArgesFC Botosani
FC BotosaniFarul Constanta
FC BotosaniCSM Politehnica Iasi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF13-01-251 - 4
(0 - 3)
- -----
INT CF10-01-254 - 2
(0 - 0)
- -----
INT CF07-01-251 - 1
(0 - 0)
- -----
ROM D123-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.48-0.32-0.300.820.251.00X
ROMC19-12-240 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.25-0.31-0.560.77-0.750.99X
ROM D113-12-241 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.43-0.34-0.36-0.930.250.75T
ROM D108-12-242 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.73-0.22-0.140.901.250.92T
ROMC04-12-240 - 3
(0 - 1)
6 - 3-0.34-0.33-0.460.89-0.250.93T
ROM D129-11-240 - 0
(0 - 0)
12 - 6-0.40-0.30-0.400.9300.89X
ROM D125-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.42-0.31-0.370.790-0.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Petrolul PloiestiSo sánh số liệuFC Botosani
  • 8Tổng số ghi bàn16
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 15Tổng số mất bàn11
  • 1.5Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem14XemXem2XemXem5XemXem66.7%XemXem7XemXem33.3%XemXem12XemXem57.1%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Botosani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem2XemXem11XemXem38.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Petrolul Ploiesti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem4XemXem7XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
FC Botosani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem6XemXem7XemXem38.1%XemXem5XemXem23.8%XemXem10XemXem47.6%XemXem
10XemXem3XemXem5XemXem2XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem
622233.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Petrolul PloiestiThời gian ghi bànFC Botosani
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    11
    0 Bàn
    8
    8
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    9
    4
    Bàn thắng H1
    10
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Petrolul PloiestiChi tiết về HT/FTFC Botosani
  • 3
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    9
    6
    H/H
    1
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Petrolul PloiestiSố bàn thắng trong H1&H2FC Botosani
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    11
    9
    Hòa
    1
    6
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D101-02-2025KháchFarul Constanta7 Ngày
ROM D105-02-2025ChủFC Steaua Bucuresti11 Ngày
ROM D108-02-2025KháchHermannstadt14 Ngày
FC Botosani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D101-02-2025ChủSepsi OSK Sfantul Gheorghe7 Ngày
ROM D105-02-2025KháchGloria Buzau11 Ngày
ROM D108-02-2025ChủDinamo Bucuresti14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Petrolul Ploiesti
Chấn thương
FC Botosani
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 28.6%Thắng17.9% [5]
  • [13] 46.4%Hòa35.7% [5]
  • [7] 25.0%Bại46.4% [13]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng7.1% [2]
  • [7] 25.0%Hòa10.7% [3]
  • [2] 7.1%Bại32.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa40.00% [4]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Petrolul Ploiesti VS FC Botosani ngày 27-01-2025 - Thông tin đội hình