[JPN J2-14] Ventforet Kofu |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | 45 | 14 | 31.6% |
19 | 5 | 4 | 10 | 29 | 31 | 19 | 17 | 26.3% |
19 | 7 | 5 | 7 | 25 | 26 | 26 | 10 | 36.8% |
6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | 6 | 16.7% |
[JPN J2-13] Fujieda MYFC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | 46 | 13 | 36.8% |
19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 21 | 25 | 10 | 36.8% |
19 | 7 | 0 | 12 | 16 | 36 | 21 | 15 | 36.8% |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 9 | 9 | 50.0% |
Ventforet Kofu |
Chủ - Khách |
---|
Fujieda MYFCVentforet Kofu |
Fujieda MYFCVentforet Kofu |
Ventforet KofuFujieda MYFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D2 | 01-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 5 | -0.34 | -0.28 | -0.46 | B | 0.96 | -0.25 | 0.92 | B | T |
JPN D2 | 09-07-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.38 | -0.27 | -0.43 | T | -0.95 | 0.00 | 0.83 | T | T |
JPN D2 | 11-03-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 8 | -0.38 | -0.30 | -0.40 | T | 0.98 | 0.00 | 0.90 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ventforet Kofu |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D2 | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.28 | -0.29 | -0.51 | T | 0.93 | -0.5 | 0.95 | T | X |
JPN D2 | 14-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.37 | -0.27 | -0.44 | H | 0.84 | -0.25 | -0.96 | B | T |
JE Cup | 10-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | H | 0.80 | 0.5 | -0.98 | T | X |
JPN D2 | 06-07-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.44 | -0.30 | -0.37 | B | -0.99 | 0.25 | 0.81 | B | T |
JPN D2 | 29-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.32 | -0.29 | -0.47 | H | 0.98 | -0.25 | 0.90 | B | X |
JPN D2 | 22-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.55 | -0.26 | -0.27 | B | -0.95 | 0.75 | 0.83 | B | T |
JPN D2 | 16-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 14 | -0.46 | -0.28 | -0.34 | H | 0.92 | 0.25 | 0.96 | T | X |
JE Cup | 12-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.70 | -0.25 | -0.20 | T | 0.75 | 1 | 0.95 | T | X |
JPN D2 | 08-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 9 | -0.41 | -0.31 | -0.41 | H | 0.94 | 0 | 0.94 | H | X |
JPN D2 | 01-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 5 | -0.34 | -0.28 | -0.46 | B | 0.96 | -0.25 | 0.92 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Fujieda MYFC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D2 | 03-08-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 5 | -0.43 | -0.27 | -0.38 | -0.93 | 0.25 | 0.81 | T | ||
JPN D2 | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.47 | -0.28 | -0.33 | 0.90 | 0.25 | 0.98 | X | ||
JE Cup | 10-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | -0.69 | -0.24 | -0.19 | 0.80 | 1 | -0.98 | T | ||
JPN D2 | 06-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | -0.39 | -0.29 | -0.43 | -0.99 | 0 | 0.81 | T | ||
JPN D2 | 29-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.34 | -0.32 | -0.42 | 0.81 | -0.25 | -0.93 | T | ||
JPN D2 | 22-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 0 - 6 | -0.64 | -0.24 | -0.21 | -0.98 | 1 | 0.86 | X | ||
JPN D2 | 15-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.23 | -0.27 | -0.58 | 0.95 | -0.75 | 0.93 | T | ||
JE Cup | 12-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.52 | -0.33 | -0.30 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | X | ||
JPN D2 | 08-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.72 | -0.23 | -0.18 | 0.99 | 1.25 | 0.89 | X | ||
JPN D2 | 01-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 0 - 5 | -0.34 | -0.28 | -0.46 | B | 0.96 | -0.25 | 0.92 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Ventforet Kofu |
Ventforet Kofu |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D2 | 17-08-2024 | Khách | Shimizu S-Pulse | 7 Ngày |
JE Cup | 21-08-2024 | Chủ | Kashima Antlers | 11 Ngày |
JPN D2 | 25-08-2024 | Khách | Tochigi SC | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D2 | 17-08-2024 | Chủ | Renofa Yamaguchi | 7 Ngày |
JPN D2 | 24-08-2024 | Chủ | Montedio Yamagata | 14 Ngày |
JPN D2 | 01-09-2024 | Khách | Roasso Kumamoto | 22 Ngày |