So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.90
2.75
0.90
2.30
3.60
2.50
Live
0.83
0.25
0.98
0.90
2.75
0.90
2.00
3.70
2.88
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Vittsjo GIK (w)
ChủHòaKhách
Brommapojkarna (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vittsjo GIK (w)So Sánh Sức MạnhBrommapojkarna (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 3T 1H 1B
    1T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-8] Vittsjo GIK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
257612233827828.0%
134361314151030.8%
12336102412725.0%
6213812733.3%
[SWE Damallsvenskan-9] Brommapojkarna (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
257612314727928.0%
124351823151133.3%
13337132412823.1%
61141014416.7%

Thành tích đối đầu

Vittsjo GIK (w)            
Chủ - Khách
Brommapojkarna (W)Vittsjo GIK (W)
Brommapojkarna (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Brommapojkarna (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD127-04-244 - 0
(3 - 0)
5 - 2-0.40-0.29-0.43B0.970.000.85BT
SWE WD119-06-231 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.15-0.23-0.74H0.92-1.250.90BX
SWE WD102-04-232 - 0
(1 - 0)
- -0.78-0.20-0.15T0.93-0.670.89TX
SWE WD116-10-221 - 3
(0 - 1)
7 - 4-0.12-0.19-0.82T0.84-1.750.92TT
SWE WD129-05-223 - 0
(1 - 0)
- -0.90-0.14-0.08T0.88-0.440.88TX

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Vittsjo GIK (w)            
Chủ - Khách
Vittsjo GIK (W)Pitea IF (W)
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)BK Hacken (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Kristianstads DFF (W)
Trelleborgs FF (W)Vittsjo GIK (W)
Varbergs BoIS (W)Vittsjo GIK (W)
Vittsjo GIK (W)Djurgardens (W)
Vaxjo (W)Vittsjo GIK (W)
AIK Solna (W)Vittsjo GIK (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD120-10-242 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.31-0.32-0.49T-0.97-0.250.79TX
SWE WD112-10-246 - 0
(4 - 0)
12 - 1-0.86-0.18-0.08B0.881.750.94BT
SWE WD105-10-241 - 3
(0 - 1)
6 - 9-0.10-0.20-0.83B0.96-1.50.80BT
SWE WD128-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 10-0.48-0.32-0.33H0.840.250.98TX
SWE WD121-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.24-0.29-0.59B0.91-0.750.91BX
SWE WD115-09-241 - 4
(0 - 2)
0 - 6-0.18-0.22-0.75T0.92-1.250.78TT
SWEC-W11-09-240 - 5
(0 - 1)
- ---T--
SWE WD108-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.49-0.32-0.31H0.800.25-0.98TX
SWE WD102-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.30-0.33H0.790.25-0.97TX
SWE WD124-08-242 - 3
(2 - 1)
4 - 3-0.43-0.30-0.39T0.8201.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Brommapojkarna (w)            
Chủ - Khách
Brommapojkarna (W)Trelleborgs FF (W)
Pitea IF (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Kristianstads DFF (W)Brommapojkarna (W)
AIK Solna (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Hammarby (W)
FC Rosengard (W)Brommapojkarna (W)
Linkopings (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Orebro (W)
Djurgardens (W)Brommapojkarna (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD119-10-247 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.92-0.14-0.090.802.250.90T
SWE WD113-10-244 - 1
(2 - 1)
2 - 4-0.57-0.29-0.260.980.750.84T
SWE WD106-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.27-0.30-0.550.95-0.50.81X
SWE WD128-09-242 - 0
(0 - 0)
9 - 9-0.85-0.17-0.100.821.751.00X
SWE WD122-09-242 - 2
(1 - 0)
5 - 6-----
SWE WD113-09-240 - 5
(0 - 3)
2 - 2-0.07-0.15-0.900.81-2.25-0.99T
SWE WD106-09-243 - 0
(2 - 0)
10 - 3-0.99-0.10-0.070.803.750.90X
SWE WD131-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 7-0.66-0.24-0.220.9010.86X
SWE WD125-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.53-0.30-0.290.890.50.87X
SWE WD119-08-242 - 3
(2 - 0)
9 - 9-0.65-0.26-0.22-0.9710.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Vittsjo GIK (w)So sánh số liệuBrommapojkarna (w)
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn19
  • 1.4Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Vittsjo GIK (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem0XemXem13XemXem38.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem12XemXem57.1%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Brommapojkarna (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem0XemXem10XemXem52.4%XemXem12XemXem57.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Vittsjo GIK (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
Brommapojkarna (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem1XemXem11XemXem42.9%XemXem9XemXem42.9%XemXem9XemXem42.9%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vittsjo GIK (w)Thời gian ghi bànBrommapojkarna (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    14
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    1
    5
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    8
    7
    Bàn thắng H1
    9
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vittsjo GIK (w)Chi tiết về HT/FTBrommapojkarna (w)
  • 3
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    3
    1
    H/T
    9
    8
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    7
    B/B
ChủKhách
Vittsjo GIK (w)Số bàn thắng trong H1&H2Brommapojkarna (w)
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    10
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    5
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vittsjo GIK (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD109-11-2024KháchLinkopings (W)7 Ngày
Brommapojkarna (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWEC-W05-11-2024KháchAlvsjo AIK FF (W)3 Ngày
SWE WD109-11-2024ChủBK Hacken (W)7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 28.0%Thắng28.0% [7]
  • [6] 24.0%Hòa24.0% [7]
  • [12] 48.0%Bại48.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 16.0%Thắng12.0% [3]
  • [3] 12.0%Hòa12.0% [3]
  • [6] 24.0%Bại28.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.92
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa18.18% [2]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Vittsjo GIK (w) VS Brommapojkarna (w) ngày 02-11-2024 - Thông tin đội hình