So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0
0.78
1.00
2.25
0.80
2.79
3.00
2.43
Live
-0.98
0
0.86
-0.93
2.25
0.78
2.73
2.99
2.48
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
0.5
0.01
17.50
1.01
17.50
BET365Sớm
0.90
0
0.95
0.93
2.25
0.93
2.60
3.00
2.63
Live
0.97
0
0.87
-0.98
2.25
0.82
2.75
3.00
2.45
Run
0.92
0
0.92
-0.13
0.5
0.07
17.00
1.05
17.00
Mansion88Sớm
-0.90
0
0.74
-0.97
2.25
0.79
2.79
3.10
2.29
Live
-0.98
0
0.86
-0.96
2.25
0.82
2.62
3.10
2.41
Run
0.95
0
0.95
-0.13
0.5
0.05
15.00
1.03
15.00
188betSớm
-0.95
0
0.79
-0.99
2.25
0.81
2.79
3.00
2.43
Live
-0.94
0
0.84
-0.95
2.25
0.83
2.73
2.99
2.48
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.17
0.5
0.05
17.50
1.01
17.50
SbobetSớm
-0.88
0
0.71
0.98
2.25
0.84
2.86
2.99
2.28
Live
-0.95
0
0.83
0.73
2
-0.88
2.70
2.96
2.42
Run
0.92
0
0.98
-0.12
0.5
0.02
18.00
1.01
20.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Dinamo 1948
ChủHòaKhách
FC Rapid 1923
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Dinamo 1948So Sánh Sức MạnhFC Rapid 1923
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-5] FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2711124362445540.7%
14752191126550.0%
13472171319430.8%
6330621250.0%
[ROM Liga I-6] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2710125322442637.0%
14851221029357.1%
13274101413915.4%
6321941150.0%

Thành tích đối đầu

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Rapid BucurestiDinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D118-08-241 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.57-0.28-0.25H0.990.750.83TX
ROM D127-01-241 - 2
(1 - 1)
8 - 0-0.29-0.31-0.51B0.84-0.500.98BT
ROM D101-09-234 - 0
(1 - 0)
5 - 0-0.56-0.29-0.26B0.800.50-0.98BT
ROM D113-03-223 - 1
(3 - 1)
5 - 3-0.56-0.30-0.25B0.800.50-0.98BT
ROM D126-02-221 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.54-0.30-0.25H0.850.500.97TX
ROM D123-10-211 - 1
(0 - 0)
6 - 10-0.29-0.31-0.50H0.81-0.50-0.99BX
INT CF04-06-201 - 0
(0 - 0)
- ---T---
ROM D111-04-152 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.49-0.31-0.32T-0.940.500.80TX
ROM D127-09-140 - 3
(0 - 1)
3 - 8-0.25-0.34-0.52T0.95-0.500.91TT
ROM D103-03-130 - 1
(0 - 0)
- -0.40-0.32-0.40T0.920.000.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

FC Dinamo 1948            
Chủ - Khách
Dinamo BucurestiCSM Politehnica Iasi
Gloria BuzauDinamo Bucuresti
AFC Metalul BuzauDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiCFR Cluj
Dinamo BucurestiUTA Arad
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
HermannstadtDinamo Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D113-12-242 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.56-0.29-0.25T0.800.5-0.98TX
ROM D107-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.33-0.31-0.45T0.85-0.250.97TX
ROMC04-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.15-0.23-0.74H0.92-1.250.90BX
ROM D130-11-241 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.43-0.32-0.34H-0.980.250.80TX
ROM D124-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.43-0.33-0.34T-0.960.250.78TX
ROM D108-11-241 - 1
(1 - 1)
11 - 2-0.34-0.31-0.45H0.86-0.250.96BX
ROM D102-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.54-0.29-0.27T0.860.50.96TX
ROMC30-10-240 - 4
(0 - 0)
3 - 6-0.52-0.29-0.32B0.940.50.82BT
ROM D126-10-240 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.41-0.30-0.39T0.8500.97TX
ROM D120-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.29-0.30-0.51B0.86-0.50.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 10%

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheRapid Bucuresti
AfumatiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti
CFR ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUTA Arad
Rapid BucurestiHermannstadt
FC BotosaniRapid Bucuresti
FC Steaua BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiFarul Constanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D116-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.69-0.24-0.180.801-0.98X
ROM D106-12-242 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.43-0.29-0.380.780-0.96X
ROMC03-12-240 - 3
(0 - 1)
1 - 9-0.12-0.21-0.790.90-1.50.92T
ROM D129-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.56-0.30-0.24-0.980.750.80X
ROM D123-11-241 - 1
(0 - 0)
7 - 7-0.49-0.30-0.310.800.25-0.98X
ROM D109-11-242 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.64-0.26-0.210.780.75-0.96X
ROM D104-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.64-0.26-0.20-0.9610.78X
ROMC31-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 9-0.33-0.33-0.500.93-0.250.77X
ROM D127-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.55-0.28-0.270.820.51.00X
ROM D121-10-245 - 0
(3 - 0)
6 - 1-0.47-0.30-0.330.860.250.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 20%

FC Dinamo 1948So sánh số liệuFC Rapid 1923
  • 9Tổng số ghi bàn17
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 8Tổng số mất bàn4
  • 0.8Trung bình mất bàn0.4
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Dinamo 1948
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem14XemXem2XemXem4XemXem70%XemXem6XemXem30%XemXem13XemXem65%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem7XemXem2XemXem1XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
650183.3%Xem00.0%6100.0%Xem
FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem1XemXem10XemXem45%XemXem5XemXem25%XemXem15XemXem75%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
631250.0%Xem00.0%6100.0%Xem
FC Dinamo 1948
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem13XemXem3XemXem4XemXem65%XemXem8XemXem40%XemXem4XemXem20%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem1XemXem10%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
632150.0%Xem233.3%233.3%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem5XemXem25%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Dinamo 1948Thời gian ghi bànFC Rapid 1923
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    8
    0 Bàn
    10
    6
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    14
    11
    Bàn thắng H1
    10
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Dinamo 1948Chi tiết về HT/FTFC Rapid 1923
  • 7
    3
    T/T
    2
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    5
    8
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
FC Dinamo 1948Số bàn thắng trong H1&H2FC Rapid 1923
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    2
    Thắng 1 bàn
    8
    11
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Dinamo 1948
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D118-01-2025KháchCS Universitatea Craiova27 Ngày
ROM D125-01-2025ChủUniversitaea Cluj34 Ngày
ROM D101-02-2025KháchFC Unirea 2004 Slobozia41 Ngày
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D118-01-2025ChủCSM Politehnica Iasi27 Ngày
ROM D125-01-2025ChủCS Universitatea Craiova34 Ngày
ROM D101-02-2025KháchUniversitaea Cluj41 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Dinamo 1948
Chấn thương
FC Rapid 1923
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 40.7%Thắng37.0% [10]
  • [12] 44.4%Hòa44.4% [10]
  • [4] 14.8%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.9%Thắng7.4% [2]
  • [5] 18.5%Hòa25.9% [7]
  • [2] 7.4%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    0.89
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 44.44%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FC Dinamo 1948 VS FC Rapid 1923 ngày 23-12-2024 - Thông tin đội hình