So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
-0.75
-0.96
0.82
3
-0.96
3.50
4.00
1.83
Live
0.95
-1
0.94
0.98
3.25
0.90
4.90
4.60
1.52
Run
-0.74
0
0.62
-0.26
5.5
0.14
4.45
2.73
2.04
BET365Sớm
0.84
-0.75
-0.94
0.97
3
0.93
4.00
4.00
1.80
Live
1.00
-1
0.85
0.95
3.25
0.90
5.00
4.75
1.57
Run
-0.80
0
0.67
-0.36
5.5
0.26
51.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.87
-0.75
-0.99
0.84
3
-0.98
3.95
3.90
1.75
Live
0.95
-1
0.97
0.96
3.25
0.94
5.40
4.40
1.57
Run
-0.62
0
0.54
-0.20
5.5
0.12
150.00
11.00
1.02
188betSớm
0.85
-0.75
-0.95
0.83
3
-0.95
3.50
4.00
1.83
Live
-0.99
-1
0.91
-
-
-
4.90
4.60
1.52
Run
-0.70
0
0.60
-0.24
5.5
0.14
4.45
2.73
2.04
SbobetSớm
0.88
-0.75
-0.98
0.88
3
1.00
3.83
3.79
1.73
Live
-0.98
-1
0.90
0.95
3.25
0.95
5.30
4.54
1.53
Run
-0.63
0
0.55
-0.39
5.5
0.31
95.00
12.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Montpellier Hérault SC
ChủHòaKhách
Lyon
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Montpellier Hérault SCSo Sánh Sức MạnhLyon
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 1-18] Montpellier Hérault SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2243152152151818.2%
123361629121425.0%
1010952331710.0%
6204512633.3%
[FRA Ligue 1-6] Lyon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221066402736645.5%
10622201120860.0%
12444201616633.3%
614185716.7%

Thành tích đối đầu

Montpellier Hérault SC            
Chủ - Khách
LyonMontpellier
MontpellierLyon
LyonMontpellier
LyonMontpellier
MontpellierLyon
LyonMontpellier
MontpellierLyon
LyonMontpellier
MontpellierLyon
MontpellierLyon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D104-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.72-0.18-0.15B1.00-0.670.88TX
FRA D111-02-241 - 2
(1 - 0)
1 - 5-0.39-0.28-0.38B0.900.000.98BT
FRA D119-08-231 - 4
(0 - 2)
6 - 2-0.58-0.24-0.23T0.900.750.98TT
FRA D107-05-235 - 4
(1 - 2)
3 - 5-0.60-0.24-0.21B0.840.75-0.96BT
FRA D122-10-221 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.27-0.26-0.55B0.83-0.75-0.95BH
FRA D123-04-225 - 2
(2 - 2)
8 - 2-0.74-0.19-0.13B0.98-0.670.90BT
FRA D128-11-210 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.25-0.23-0.57B0.92-0.750.96BX
FRA D113-02-211 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.71-0.20-0.15T0.87-0.80-0.99TH
FRA D115-09-202 - 1
(1 - 0)
4 - 11-0.31-0.29-0.48T-0.96-0.250.84TT
FRA D127-08-191 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.29-0.28-0.48T-0.94-0.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Montpellier Hérault SC            
Chủ - Khách
MontpellierLens
ToulouseMontpellier
MontpellierMonaco
MontpellierAngers
LyonMontpellier
Le Puy Foot 43 AuvergneMontpellier
MontpellierNice
LensMontpellier
MontpellierLille
Saint EtienneMontpellier
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D131-01-250 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.27-0.26-0.54B-0.96-0.50.84BX
FRA D126-01-251 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.65-0.22-0.17T0.8811.00TT
FRA D117-01-252 - 1
(0 - 1)
4 - 16-0.24-0.24-0.57T0.91-0.750.97TH
FRA D112-01-251 - 3
(0 - 1)
3 - 3-0.49-0.28-0.29B-0.950.50.83BT
FRA D104-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.72-0.18-0.15B1.001.50.88TX
FRAC21-12-244 - 0
(1 - 0)
8 - 8-0.17-0.25-0.72B0.74-1.250.96BT
FRA D115-12-242 - 2
(1 - 2)
9 - 4-0.29-0.27-0.50H0.86-0.5-0.98BT
FRA D108-12-242 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.74-0.19-0.13B0.981.50.90BX
FRA D101-12-242 - 2
(1 - 1)
7 - 2-0.28-0.26-0.55H0.83-0.75-0.95BT
FRA D123-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 11-0.43-0.27-0.38B-0.930.250.81BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Lyon            
Chủ - Khách
LyonReims
MarseilleLyon
LyonLudogorets Razgrad
NantesLyon
FenerbahceLyon
LyonToulouse
Bourgoin JallieuLyon
Stade BrestoisLyon
LyonMontpellier
FeigniesLyon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D109-02-254 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.65-0.23-0.200.9210.96T
FRA D102-02-253 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.49-0.26-0.33-0.950.50.83T
UEFA EL30-01-251 - 1
(0 - 0)
11 - 4-0.85-0.15-0.080.9420.88X
FRA D126-01-251 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.30-0.27-0.48-0.97-0.250.85X
UEFA EL23-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.46-0.27-0.350.940.250.88X
FRA D118-01-250 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.55-0.26-0.24-0.950.750.83X
FRAC15-01-252 - 2
(1 - 1)
1 - 8-0.04-0.07-0.990.97-3.750.85X
FRA D111-01-252 - 1
(2 - 1)
4 - 7-0.32-0.27-0.450.94-0.250.94T
FRA D104-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.72-0.18-0.15B1.001.50.88TX
FRAC21-12-241 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.07-0.10-0.990.77-3.50.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Montpellier Hérault SCSo sánh số liệuLyon
  • 9Tổng số ghi bàn14
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 19Tổng số mất bàn10
  • 1.9Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Montpellier Hérault SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem0XemXem12XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem6XemXem30%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem2XemXem18.2%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Lyon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem1XemXem11XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem9XemXem42.9%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Montpellier Hérault SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem1XemXem13XemXem30%XemXem10XemXem50%XemXem8XemXem40%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Lyon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem3XemXem7XemXem52.4%XemXem6XemXem28.6%XemXem12XemXem57.1%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Montpellier Hérault SCThời gian ghi bànLyon
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    9
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    4
    10
    Bàn thắng H1
    9
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Montpellier Hérault SCChi tiết về HT/FTLyon
  • 0
    5
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    7
    H/H
    4
    3
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    1
    B/H
    8
    2
    B/B
ChủKhách
Montpellier Hérault SCSố bàn thắng trong H1&H2Lyon
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    9
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    10
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Montpellier Hérault SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D123-02-2025KháchNice7 Ngày
FRA D102-03-2025ChủRennes14 Ngày
FRA D109-03-2025KháchLille21 Ngày
Lyon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D123-02-2025ChủParis Saint Germain (PSG)7 Ngày
FRA D102-03-2025ChủStade Brestois14 Ngày
FRA D109-03-2025KháchNice21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Montpellier Hérault SC
Chấn thương
Án treo giò
Lyon
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 18.2%Thắng45.5% [10]
  • [3] 13.6%Hòa27.3% [10]
  • [15] 68.2%Bại27.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 13.6%Thắng18.2% [4]
  • [3] 13.6%Hòa18.2% [4]
  • [6] 27.3%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    52 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    2.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.82
  • TB mất điểm
    1.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [5] 55.56%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Montpellier Hérault SC VS Lyon ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình