So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-1.25
0.85
-
-
-
5.40
4.35
1.36
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.46
-0.25
-0.70
-0.61
5.5
0.37
23.00
7.40
1.03
188betSớm
0.86
-1.25
0.86
-
-
-
5.40
4.35
1.36
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.64
0
0.42
-0.62
5.5
0.40
23.00
7.30
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Djurgardens (w)
ChủHòaKhách
Hammarby (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Djurgardens (w)So Sánh Sức MạnhHammarby (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Djurgardens (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
603351130.0%
[INT CF-] Hammarby (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021971266.7%

Thành tích đối đầu

Djurgardens (w)            
Chủ - Khách
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Hammarby (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD102-09-240 - 2
(0 - 2)
3 - 7-0.11-0.19-0.83B0.84-1.750.98BX
SWE WD104-05-244 - 1
(2 - 1)
4 - 3---B---
SWEC-W09-03-240 - 0
(0 - 0)
8 - 4---H---
SWE WD110-09-231 - 0
(1 - 0)
8 - 7-0.87-0.16-0.10B0.86-0.500.96TX
SWE WD101-05-230 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.19-0.25-0.68B0.95-1.000.87BX
SWE WD121-08-223 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.67-0.24-0.21B0.911.000.91BH
SWE WD123-05-221 - 2
(0 - 0)
3 - 8-0.38-0.29-0.45B0.77-0.250.99BT
SWE WD125-09-212 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.36-0.30-0.46T0.88-0.250.94TT
SWE WD122-05-213 - 2
(1 - 1)
2 - 12-0.65-0.25-0.22B1.001.000.82HT
SWE WD112-09-182 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.49-0.29-0.34T0.800.250.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Djurgardens (w)            
Chủ - Khách
Djurgardens (W)FC Rosengard (W)
Kristianstads DFF (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)BK Hacken (W)
IK Uppsala (W)Djurgardens (W)
AIK Solna (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)Pitea IF (W)
Trelleborgs FF (W)Djurgardens (W)
Djurgardens (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Djurgardens (W)Linkopings (W)
Vittsjo GIK (W)Djurgardens (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD109-11-240 - 3
(0 - 1)
2 - 6-0.09-0.15-0.91B0.80-2.250.90BX
SWE WD102-11-243 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.72-0.23-0.20B0.901.250.80BT
SWE WD120-10-241 - 2
(0 - 0)
5 - 12-0.11-0.20-0.81B0.97-1.50.85BT
SWEC-W16-10-242 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.16-0.22-0.74H0.91-1.250.85BT
SWE WD112-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.37-0.29-0.47H0.86-0.250.96BX
SWE WD106-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.43-0.31-0.38H0.7601.00HX
SWE WD128-09-240 - 2
(0 - 0)
4 - 6---T--
SWE WD123-09-242 - 2
(2 - 0)
8 - 4-0.43-0.31-0.38H0.780-0.96HT
SWE WD117-09-245 - 2
(3 - 0)
4 - 8-0.47-0.29-0.36T0.920.250.90TT
SWE WD108-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.49-0.32-0.31H0.800.25-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Hammarby (w)            
Chủ - Khách
Hammarby (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Pitea IF (W)
Gamla Upsala SK (W)Hammarby (W)
Vaxjo (W)Hammarby (W)
FC Rosengard (W)Hammarby (W)
Barcelona (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Vittsjo GIK (W)
Hammarby (W)St. Polten (W)
Linkopings (W)Hammarby (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WUC21-11-241 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.10-0.15-0.900.83-2.250.87X
UEFA WUC12-11-242 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.96-0.10-0.060.8230.94X
SWE WD109-11-242 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.86-0.19-0.100.821.750.88X
SWEC-W06-11-240 - 9
(0 - 4)
0 - 8-0.07-0.10-0.990.77-3.750.93T
SWE WD102-11-241 - 4
(1 - 2)
1 - 8-----
SWE WD120-10-242 - 3
(2 - 1)
4 - 8-0.47-0.29-0.370.920.250.90T
UEFA WUC16-10-249 - 0
(3 - 0)
6 - 0-0.99-0.10-0.070.7740.93T
SWE WD112-10-246 - 0
(4 - 0)
12 - 1-0.86-0.18-0.080.881.750.94T
UEFA WUC09-10-242 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.81-0.19-0.120.971.750.85X
SWE WD104-10-240 - 0
(0 - 0)
0 - 12-0.12-0.20-0.800.98-1.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Djurgardens (w)So sánh số liệuHammarby (w)
  • 14Tổng số ghi bàn27
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.7
  • 15Tổng số mất bàn16
  • 1.5Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Djurgardens (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem2XemXem12XemXem33.3%XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hammarby (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem1XemXem8XemXem59.1%XemXem9XemXem40.9%XemXem12XemXem54.5%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Djurgardens (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem4XemXem5XemXem57.1%XemXem7XemXem33.3%XemXem11XemXem52.4%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem10%XemXem8XemXem80%XemXem
633050.0%Xem116.7%583.3%Xem
Hammarby (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem14XemXem2XemXem6XemXem63.6%XemXem11XemXem50%XemXem9XemXem40.9%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Djurgardens (w)Thời gian ghi bànHammarby (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    0
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    6
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Djurgardens (w)Chi tiết về HT/FTHammarby (w)
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    0
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
Djurgardens (w)Số bàn thắng trong H1&H2Hammarby (w)
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Djurgardens (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Hammarby (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WUC12-12-2024ChủBarcelona (W)14 Ngày
UEFA WUC18-12-2024KháchSt. Polten (W)20 Ngày

Djurgardens (w) VS Hammarby (w) ngày 28-11-2024 - Thông tin đội hình