So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-0.25
0.95
0.91
3
0.89
2.73
3.75
2.14
Live
-0.92
0
0.79
0.87
3
0.99
2.55
3.80
2.25
Run
0.92
0
0.96
-0.35
2.5
0.21
1.01
14.00
26.00
BET365Sớm
0.85
-0.25
1.00
-0.97
3.5
0.83
2.75
3.75
2.30
Live
-0.98
0
0.82
0.87
3
0.97
2.70
3.60
2.40
Run
0.97
0
0.87
-0.24
2.5
0.17
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.93
-0.25
0.93
0.92
3
0.92
2.84
3.95
2.07
Live
-0.98
0
0.88
0.90
3
0.98
2.49
3.50
2.42
Run
0.94
0
0.96
-0.27
2.5
0.18
1.01
9.30
214.00
188betSớm
0.88
-0.25
0.96
0.92
3
0.90
2.73
3.75
2.14
Live
-0.96
0
0.86
0.88
3
1.00
2.55
3.80
2.25
Run
0.93
0
0.97
-0.34
2.5
0.22
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.98
0.96
3
0.90
2.72
3.33
2.11
Live
1.00
0
0.90
0.84
3
-0.96
2.52
3.51
2.38
Run
1.00
0
0.90
-0.33
2.5
0.23
1.01
10.00
70.00

Bên nào sẽ thắng?

Vitesse Arnhem
ChủHòaKhách
Emmen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vitesse ArnhemSo Sánh Sức MạnhEmmen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-20] Vitesse Arnhem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
277713366012025.9%
144461727161528.6%
133371933121623.1%
62041120633.3%
[NED Eerste Divisie-10] Emmen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
26115104236381042.3%
144462222161428.6%
12714201422458.3%
6114817416.7%

Thành tích đối đầu

Vitesse Arnhem            
Chủ - Khách
EmmenVitesse Arnhem
EmmenVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemEmmen
EmmenVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemEmmen
Vitesse ArnhemEmmen
EmmenVitesse Arnhem
EmmenVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemEmmen
EmmenVitesse Arnhem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D216-09-243 - 3
(1 - 1)
11 - 8-0.54-0.26-0.30H0.850.500.97TT
HOL D104-02-232 - 2
(1 - 2)
6 - 4-0.39-0.29-0.37H0.880.001.00HT
HOL D122-10-222 - 1
(2 - 0)
4 - 3-0.59-0.24-0.22T0.890.750.99TT
HOL D116-01-211 - 4
(0 - 2)
0 - 1-0.23-0.25-0.60T-0.95-0.750.83TT
HOL D108-11-203 - 1
(3 - 0)
3 - 3-0.68-0.21-0.17T-0.97-0.800.85TT
HOL D126-01-201 - 1
(1 - 0)
9 - 3-0.73-0.20-0.15H-0.94-0.670.82TX
HOL D103-11-192 - 1
(2 - 1)
8 - 6-0.25-0.22-0.57B0.93-0.750.95BX
HOL D124-02-190 - 3
(0 - 1)
8 - 5-0.25-0.27-0.56T0.85-0.75-0.97TT
HOL D101-12-181 - 1
(1 - 0)
10 - 1-0.67-0.22-0.17H-0.93-0.800.81TX
INT CF25-07-171 - 2
(1 - 2)
2 - 5---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Vitesse Arnhem            
Chủ - Khách
Excelsior SBVVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemDordrecht
VolendamVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemVVV Venlo
Vitesse ArnhemGVVV Veenendaal
Jong PSV Eindhoven (Youth)Vitesse Arnhem
Vitesse ArnhemFC Utrecht (Youth)
MVV MaastrichtVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemHelmond Sport
Roda JCVitesse Arnhem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D201-02-251 - 3
(0 - 2)
13 - 1-0.75-0.20-0.16T0.981.50.84TT
HOL D224-01-250 - 3
(0 - 1)
5 - 4-0.38-0.27-0.45B0.80-0.25-0.98BX
HOL D217-01-254 - 0
(3 - 0)
2 - 13-0.71-0.20-0.18B0.871.250.95BT
HOL D212-01-251 - 4
(0 - 2)
9 - 4-0.56-0.26-0.28B-0.980.750.80BT
INT CF04-01-253 - 2
(0 - 1)
8 - 5---T--
HOL D220-12-246 - 4
(3 - 1)
2 - 12-0.41-0.25-0.44B0.9800.84BT
HOL D213-12-242 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.57-0.26-0.27T0.980.750.84TT
HOL D206-12-242 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.50-0.27-0.33H-0.980.50.80TT
HOL D229-11-242 - 1
(0 - 0)
9 - 8-0.44-0.27-0.39T0.790-0.97TT
HOL D226-11-243 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.64-0.24-0.22B0.9910.83BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 88%

Emmen            
Chủ - Khách
EmmenJong PSV Eindhoven (Youth)
De GraafschapEmmen
EmmenFC Eindhoven
EmmenRot-Weiss Essen
EmmenDen Bosch
AZ Alkmaar (Youth)Emmen
EmmenExcelsior SBV
ADO Den HaagEmmen
EmmenDe Graafschap
VVV VenloEmmen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D231-01-254 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.73-0.20-0.17-0.991.50.81T
HOL D224-01-254 - 0
(1 - 0)
12 - 4-0.48-0.27-0.350.870.250.95T
HOL D219-01-251 - 2
(1 - 0)
3 - 8-0.61-0.25-0.240.850.750.97T
INT CF05-01-252 - 5
(2 - 4)
- -----
HOL D220-12-240 - 3
(0 - 2)
6 - 3-0.55-0.27-0.29-0.980.750.80T
HOL D213-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 16-0.36-0.27-0.470.92-0.250.90X
HOL D208-12-241 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.40-0.27-0.420.9600.86X
HOL D229-11-242 - 1
(2 - 1)
6 - 4-0.55-0.27-0.290.820.51.00T
HOL D225-11-243 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.45-0.26-0.39-0.980.250.80X
HOL D222-11-240 - 2
(0 - 1)
3 - 3-0.32-0.27-0.510.84-0.50.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Vitesse ArnhemSo sánh số liệuEmmen
  • 17Tổng số ghi bàn15
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 27Tổng số mất bàn20
  • 2.7Trung bình mất bàn2.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Vitesse Arnhem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem1XemXem15XemXem33.3%XemXem15XemXem62.5%XemXem7XemXem29.2%XemXem
12XemXem2XemXem1XemXem9XemXem16.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Emmen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem1XemXem12XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem10XemXem43.5%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Vitesse Arnhem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem6XemXem4XemXem14XemXem25%XemXem9XemXem37.5%XemXem15XemXem62.5%XemXem
12XemXem1XemXem2XemXem9XemXem8.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Emmen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem1XemXem14XemXem34.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vitesse ArnhemThời gian ghi bànEmmen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    6
    0 Bàn
    8
    8
    1 Bàn
    7
    3
    2 Bàn
    1
    5
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    14
    Bàn thắng H1
    19
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vitesse ArnhemChi tiết về HT/FTEmmen
  • 0
    6
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    4
    1
    H/T
    8
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    8
    5
    B/B
ChủKhách
Vitesse ArnhemSố bàn thắng trong H1&H2Emmen
  • 0
    6
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    11
    8
    Hòa
    2
    5
    Mất 1 bàn
    7
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vitesse Arnhem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D216-02-2025ChủDe Graafschap6 Ngày
HOL D221-02-2025KháchHelmond Sport11 Ngày
HOL D228-02-2025ChủMVV Maastricht18 Ngày
Emmen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D215-02-2025ChủVolendam5 Ngày
HOL D221-02-2025KháchFC Oss11 Ngày
HOL D228-02-2025KháchDordrecht18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.9%Thắng42.3% [11]
  • [7] 25.9%Hòa19.2% [11]
  • [13] 48.1%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.8%Thắng26.9% [7]
  • [4] 14.8%Hòa3.8% [1]
  • [6] 22.2%Bại15.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    60 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    3.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.62
  • TB mất điểm
    1.38
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Vitesse Arnhem VS Emmen ngày 11-02-2025 - Thông tin đội hình