STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-07-2018 | Panionios Athen U19 | AEK Athens U19 | - | Ký hợp đồng |
17-02-2020 | AEK Athens U19 | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
03-08-2021 | AEK Athens | Ionikos Nikaia | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Ionikos Nikaia | AEK Athens | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2023 | AEK Athens | Volos NPS | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Volos NPS | AEK Athens | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2023 | AEK Athens | AEK Athens B | - | Ký hợp đồng |
01-09-2024 | AEK Athens B | Vitesse Arnhem | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Vitesse Arnhem | AEK Athens B | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 21-02-2025 19:00 | Helmond Sport | ![]() ![]() | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 16-02-2025 11:15 | Vitesse Arnhem | ![]() ![]() | De Graafschap | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 10-02-2025 19:00 | Vitesse Arnhem | ![]() ![]() | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-02-2025 15:30 | Excelsior SBV | ![]() ![]() | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 24-01-2025 19:00 | Vitesse Arnhem | ![]() ![]() | Dordrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 17-01-2025 19:00 | Volendam | ![]() ![]() | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 12-01-2025 15:45 | Vitesse Arnhem | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 13-12-2024 19:00 | Vitesse Arnhem | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 08-11-2024 19:00 | ADO Den Haag | ![]() ![]() | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 02-11-2024 15:30 | Vitesse Arnhem | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek champion | 1 | 23 |
Greek cup winner | 1 | 23 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |