So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0.25
0.96
1.00
2.75
0.80
2.08
3.40
2.88
Live
0.81
0.25
-0.97
-0.99
2.75
0.81
-
-
-
Run
-0.31
0.25
0.15
-0.26
1.5
0.08
29.00
8.30
1.04
BET365Sớm
0.85
0.25
1.00
-0.97
2.75
0.83
2.10
3.40
3.30
Live
0.85
0.25
0.95
1.00
2.75
0.80
2.10
3.40
3.25
Run
-0.43
0.25
0.32
-0.15
1.5
0.09
301.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.99
0.5
0.83
0.98
2.75
0.82
2.08
3.35
2.93
Live
0.89
0.25
-0.99
0.83
2.5
-0.95
2.16
3.35
2.94
Run
0.06
0
-0.16
-0.20
1.5
0.08
61.00
4.60
1.15
188betSớm
0.87
0.25
0.97
-0.99
2.75
0.81
2.08
3.40
2.88
Live
0.83
0.25
-0.97
-0.97
2.75
0.81
-
-
-
Run
-0.18
0.25
0.04
-0.20
1.5
0.04
20.00
12.00
1.01
SbobetSớm
0.82
0.25
1.00
1.00
2.75
0.80
1.99
3.19
3.06
Live
0.87
0.25
-0.97
0.83
2.5
-0.95
2.19
3.16
3.04
Run
-0.42
0.25
0.32
-0.30
1.5
0.20
44.00
4.89
1.14

Bên nào sẽ thắng?

LKS Nieciecza
ChủHòaKhách
Miedz Legnica
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LKS NiecieczaSo Sánh Sức MạnhMiedz Legnica
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-1] LKS Nieciecza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211452451847166.7%
11641241222254.5%
1081121625180.0%
621379733.3%
[POL Liga 1-3] Miedz Legnica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201163402139355.0%
11632251421354.5%
953115718355.6%
6321941150.0%

Thành tích đối đầu

LKS Nieciecza            
Chủ - Khách
Miedz LegnicaLKS Nieciecza
LKS NiecieczaMiedz Legnica
LKS NiecieczaMiedz Legnica
Miedz LegnicaLKS Nieciecza
Miedz LegnicaLKS Nieciecza
LKS NiecieczaMiedz Legnica
LKS NiecieczaMiedz Legnica
Miedz LegnicaLKS Nieciecza
LKS NiecieczaMiedz Legnica
Miedz LegnicaLKS Nieciecza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D118-12-232 - 2
(1 - 0)
9 - 5-0.49-0.29-0.33H0.790.25-0.97TT
POL D129-07-231 - 4
(0 - 2)
7 - 2-0.49-0.29-0.34B0.820.251.00BT
POL D108-05-210 - 2
(0 - 1)
2 - 2-0.55-0.30-0.27B0.820.501.00BX
POL D115-11-202 - 3
(0 - 0)
5 - 4-0.43-0.31-0.38T0.790.00-0.97TT
POL D120-06-200 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.47-0.30-0.35T0.900.250.92TX
POL D121-09-190 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.43-0.32-0.37B0.770.00-0.93BX
POL D119-04-152 - 1
(2 - 0)
5 - 3-0.51-0.31-0.31T-0.990.500.85TT
POL D120-09-140 - 1
(0 - 0)
1 - 1-0.39-0.31-0.42T-0.930.000.78TX
POL D125-05-142 - 0
(2 - 0)
- -0.45-0.32-0.34T0.900.250.96TX
POL D102-11-132 - 0
(1 - 0)
- -0.51-0.31-0.30B-0.990.500.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

LKS Nieciecza            
Chủ - Khách
LKS NiecieczaArka Gdynia
Wisla KrakowLKS Nieciecza
LKS NiecieczaZnicz Pruszkow
Polonia WarszawaLKS Nieciecza
LKS NiecieczaGKS Katowice
LKS NiecieczaLKS Lodz
Stal RzeszowLKS Nieciecza
LKS NiecieczaKorona Kielce
LKS NiecieczaStal Stalowa Wola
GKS TychyLKS Nieciecza
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D126-10-242 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.43-0.30-0.39T0.800-0.98TT
POL D118-10-242 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.50-0.28-0.34B-0.980.50.80BX
POL D106-10-241 - 2
(1 - 2)
15 - 5-0.64-0.26-0.23B0.790.75-0.97BT
POL D129-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.33-0.29-0.50T0.82-0.51.00TX
POL Cup24-09-241 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.41-0.29-0.41B0.9100.91BT
POL D121-09-242 - 2
(2 - 1)
10 - 7-0.52-0.29-0.32H0.940.50.88TT
POL D114-09-241 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.39-0.28-0.45T0.78-0.25-0.96TT
INT CF06-09-241 - 2
(1 - 0)
8 - 4-0.42-0.29-0.41B0.8700.89BT
POL D101-09-243 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.74-0.22-0.16T0.821.250.94TH
POL D124-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.41-0.30-0.41T0.8900.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Miedz Legnica            
Chủ - Khách
Miedz LegnicaLegia Warszawa
Odra OpoleMiedz Legnica
Miedz LegnicaChrobry Glogow
Warta PoznanMiedz Legnica
Miedz LegnicaKotwica Kolobrzeg
Miedz LegnicaRakow Czestochowa
Miedz LegnicaRuch Chorzow
Gornik LecznaMiedz Legnica
Miedz LegnicaArka Gdynia
Miedz LegnicaZnicz Pruszkow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL Cup31-10-241 - 2
(0 - 0)
3 - 3-0.20-0.25-0.670.86-10.90T
POL D126-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.33-0.30-0.500.80-0.5-0.98X
POL D119-10-241 - 0
(1 - 0)
- -0.68-0.25-0.190.9010.92X
POL D104-10-241 - 4
(0 - 4)
5 - 5-0.35-0.31-0.460.88-0.250.94T
POL D129-09-241 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.65-0.26-0.22-0.9810.80X
POL Cup25-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.24-0.26-0.620.93-0.750.83X
POL D122-09-243 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.42-0.29-0.400.8500.97T
POL D115-09-241 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.38-0.31-0.43-0.9600.78T
POL D130-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 5-0.42-0.29-0.400.8300.93T
POL D122-08-244 - 0
(3 - 0)
4 - 9-0.60-0.28-0.250.880.750.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

LKS NiecieczaSo sánh số liệuMiedz Legnica
  • 15Tổng số ghi bàn19
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.9
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

LKS Nieciecza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem75%XemXem1XemXem12.5%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Miedz Legnica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
LKS Nieciecza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Miedz Legnica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LKS NiecieczaThời gian ghi bànMiedz Legnica
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    9
    10
    Bàn thắng H1
    11
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LKS NiecieczaChi tiết về HT/FTMiedz Legnica
  • 4
    3
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    5
    5
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
LKS NiecieczaSố bàn thắng trong H1&H2Miedz Legnica
  • 5
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
LKS Nieciecza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D123-11-2024KháchKotwica Kolobrzeg14 Ngày
POL D130-11-2024KháchWarta Poznan21 Ngày
POL D107-12-2024ChủChrobry Glogow28 Ngày
Miedz Legnica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D123-11-2024ChủWisla Plock14 Ngày
POL D130-11-2024ChủGKS Tychy21 Ngày
POL D107-12-2024KháchStal Stalowa Wola28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

LKS Nieciecza
Chấn thương
Miedz Legnica

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 66.7%Thắng55.0% [11]
  • [5] 23.8%Hòa30.0% [11]
  • [2] 9.5%Bại15.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng25.0% [5]
  • [4] 19.0%Hòa15.0% [3]
  • [1] 4.8%Bại5.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    2.14 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa40.00% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

LKS Nieciecza VS Miedz Legnica ngày 10-11-2024 - Thông tin đội hình