STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Own Youth | Gwarek Ornontowice | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Gwarek Ornontowice | GKS Tychy II | - | Ký hợp đồng |
26-02-2013 | GKS Tychy II | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
09-08-2013 | GKS Tychy | Gwarek Ornontowice | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Gwarek Ornontowice | Gornik II Zabrze | - | Ký hợp đồng |
16-07-2015 | Gornik II Zabrze | Nadwislan Gora | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Nadwislan Gora | Gornik II Zabrze | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2016 | Gornik II Zabrze | Rakow Czestochowa | - | Cho thuê |
30-01-2017 | Rakow Czestochowa | Gornik II Zabrze | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2017 | Gornik II Zabrze | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | Gornik Zabrze | LKS Nieciecza | - | Cho thuê |
30-07-2020 | LKS Nieciecza | Gornik Zabrze | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2020 | Gornik Zabrze | LKS Nieciecza | 0.045M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | LKS Nieciecza | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-12-2024 16:30 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 18-02-2024 14:00 | LKS Nieciecza | ![]() ![]() | Chrobry Glogow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu