STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Radomiak Radom U19 | Radomiak Radom | - | Ký hợp đồng |
07-02-2021 | Radomiak Radom | Bytovia Bytow | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Bytovia Bytow | Radomiak Radom | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Radomiak Radom | LKS Nieciecza | 0.022M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 02-03-2024 14:00 | LKS Nieciecza | ![]() ![]() | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 22-10-2023 13:00 | Odra Opole | ![]() ![]() | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 08-10-2023 16:00 | GKS Katowice | ![]() ![]() | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 01-10-2023 13:00 | LKS Nieciecza | ![]() ![]() | Lechia Gdansk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 24-09-2023 16:00 | Zaglebie Sosnowiec | ![]() ![]() | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 01-09-2023 16:00 | Resovia Rzeszow | ![]() ![]() | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 13-08-2023 16:00 | LKS Nieciecza | ![]() ![]() | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 05-08-2023 18:00 | Chrobry Glogow | ![]() ![]() | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 29-07-2023 18:00 | LKS Nieciecza | ![]() ![]() | Miedz Legnica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 21-07-2023 16:00 | Arka Gdynia | ![]() ![]() | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu