So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-0.25
0.82
0.81
3
0.99
2.90
3.80
2.03
Live
-0.94
-0.25
0.82
0.80
3
-0.94
2.87
3.75
2.06
Run
-0.67
0
0.55
-0.29
1.5
0.15
1.05
8.60
31.00
BET365Sớm
0.80
-0.25
-0.95
0.85
3
1.00
2.55
4.00
2.20
Live
-0.97
-0.25
0.83
-0.97
3.25
0.83
3.00
4.20
2.05
Run
-0.71
0
0.60
-0.32
1.5
0.23
1.10
7.00
101.00
Mansion88Sớm
0.82
-0.5
-0.96
0.83
3
-0.99
2.78
3.70
2.04
Live
-0.94
-0.25
0.84
0.74
3
-0.86
2.66
3.80
2.17
Run
-0.74
0
0.64
-0.30
1.5
0.21
1.14
4.80
64.00
188betSớm
-0.99
-0.25
0.83
0.82
3
1.00
2.90
3.80
2.03
Live
-0.93
-0.25
0.83
-
-
-
2.87
3.75
2.06
Run
-0.74
0
0.63
-0.28
1.5
0.16
1.05
8.60
31.00
SbobetSớm
0.82
-0.5
-0.94
0.86
3
1.00
2.85
3.28
2.06
Live
-0.90
-0.25
0.80
0.83
3
-0.95
2.93
3.36
2.16
Run
0.60
-0.25
-0.70
1.00
1.5
0.88
1.34
3.53
13.50

Bên nào sẽ thắng?

Vitesse Arnhem
ChủHòaKhách
De Graafschap
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vitesse ArnhemSo Sánh Sức MạnhDe Graafschap
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-20] Vitesse Arnhem
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
277713366012025.9%
144461727161528.6%
133371933121623.1%
62041120633.3%
[NED Eerste Divisie-6] De Graafschap
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271278543943644.4%
141013381731171.4%
132651622121515.4%
622286833.3%

Thành tích đối đầu

Vitesse Arnhem            
Chủ - Khách
De GraafschapVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemDe Graafschap
Vitesse ArnhemDe Graafschap
De GraafschapVitesse Arnhem
De GraafschapVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemDe Graafschap
Vitesse ArnhemDe Graafschap
De GraafschapVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemDe Graafschap
De GraafschapVitesse Arnhem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D229-09-243 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.54-0.26-0.30B0.850.500.97BT
HOLC29-10-192 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.74-0.21-0.17T1.00-0.670.82TX
HOL D112-05-196 - 1
(2 - 0)
9 - 10-0.72-0.20-0.15T0.85-0.80-0.97TT
HOL D123-12-182 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.19-0.25-0.65H-0.85-0.750.73BT
HOL D121-02-162 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.27-0.27-0.56H0.90-0.750.98BT
HOL D120-09-153 - 0
(2 - 0)
8 - 7-0.83-0.17-0.11T0.80-0.67-0.93TX
HOL D104-03-122 - 0
(1 - 0)
- -0.77-0.22-0.11T0.95-0.670.93TX
HOL D130-10-110 - 1
(0 - 0)
- -0.30-0.31-0.49T0.83-0.50-0.95TX
HOL D120-02-112 - 0
(0 - 0)
- -0.56-0.31-0.24T0.850.50-0.97TX
HOL D128-11-101 - 1
(1 - 1)
- -0.44-0.31-0.34H1.000.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Vitesse Arnhem            
Chủ - Khách
Excelsior SBVVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemDordrecht
VolendamVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemVVV Venlo
Vitesse ArnhemGVVV Veenendaal
Jong PSV Eindhoven (Youth)Vitesse Arnhem
Vitesse ArnhemFC Utrecht (Youth)
MVV MaastrichtVitesse Arnhem
Vitesse ArnhemHelmond Sport
Roda JCVitesse Arnhem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D201-02-251 - 3
(0 - 2)
13 - 1-0.75-0.20-0.16T0.981.50.84TT
HOL D224-01-250 - 3
(0 - 1)
5 - 4-0.38-0.27-0.45B0.80-0.25-0.98BX
HOL D217-01-254 - 0
(3 - 0)
2 - 13-0.71-0.20-0.18B0.871.250.95BT
HOL D212-01-251 - 4
(0 - 2)
9 - 4-0.56-0.26-0.28B-0.980.750.80BT
INT CF04-01-253 - 2
(0 - 1)
8 - 5---T--
HOL D220-12-246 - 4
(3 - 1)
2 - 12-0.41-0.25-0.44B0.9800.84BT
HOL D213-12-242 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.57-0.26-0.27T0.980.750.84TT
HOL D206-12-242 - 2
(0 - 1)
7 - 2-0.50-0.27-0.33H-0.980.50.80TT
HOL D229-11-242 - 1
(0 - 0)
9 - 8-0.44-0.27-0.39T0.790-0.97TT
HOL D226-11-243 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.64-0.24-0.22B0.9910.83BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 88%

De Graafschap            
Chủ - Khách
De GraafschapDen Bosch
De GraafschapADO Den Haag
DordrechtDe Graafschap
De GraafschapEmmen
FC Utrecht (Youth)De Graafschap
De GraafschapHeracles Almelo
USV HerculesDe Graafschap
De GraafschapHHC Hardenberg
VolendamDe Graafschap
De GraafschapSparta Nijkerk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D207-02-251 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.52-0.26-0.320.910.50.91X
HOL D203-02-251 - 2
(1 - 2)
6 - 0-0.47-0.26-0.370.940.250.88X
HOL D231-01-251 - 1
(1 - 1)
1 - 4-0.42-0.27-0.420.9100.91X
HOL D224-01-254 - 0
(1 - 0)
12 - 4-0.48-0.27-0.350.870.250.95T
HOL D220-01-251 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.26-0.26-0.580.92-0.750.90X
HOLC16-01-250 - 2
(0 - 1)
2 - 9-0.40-0.26-0.450.82-0.251.00X
INT CF11-01-252 - 8
(2 - 3)
- -----
INT CF04-01-255 - 3
(2 - 1)
8 - 0-0.67-0.23-0.220.8510.91T
HOL D222-12-242 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.50-0.25-0.351.000.50.82X
HOLC19-12-244 - 0
(2 - 0)
6 - 5-0.82-0.16-0.120.811.75-0.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Vitesse ArnhemSo sánh số liệuDe Graafschap
  • 17Tổng số ghi bàn26
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.6
  • 27Tổng số mất bàn13
  • 2.7Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Vitesse Arnhem
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem1XemXem15XemXem33.3%XemXem15XemXem62.5%XemXem7XemXem29.2%XemXem
12XemXem2XemXem1XemXem9XemXem16.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
De Graafschap
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem3XemXem10XemXem48%XemXem14XemXem56%XemXem11XemXem44%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Vitesse Arnhem
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem6XemXem4XemXem14XemXem25%XemXem9XemXem37.5%XemXem15XemXem62.5%XemXem
12XemXem1XemXem2XemXem9XemXem8.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
De Graafschap
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem15XemXem1XemXem9XemXem60%XemXem13XemXem52%XemXem12XemXem48%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vitesse ArnhemThời gian ghi bànDe Graafschap
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    8
    6
    1 Bàn
    8
    7
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    7
    23
    Bàn thắng H1
    20
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vitesse ArnhemChi tiết về HT/FTDe Graafschap
  • 1
    7
    T/T
    2
    4
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    8
    4
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    8
    5
    B/B
ChủKhách
Vitesse ArnhemSố bàn thắng trong H1&H2De Graafschap
  • 1
    7
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    11
    9
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    7
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vitesse Arnhem
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D221-02-2025KháchHelmond Sport5 Ngày
HOL D228-02-2025ChủMVV Maastricht12 Ngày
HOL D207-03-2025KháchFC Eindhoven19 Ngày
De Graafschap
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D221-02-2025ChủAZ Alkmaar (Youth)5 Ngày
HOL D228-02-2025KháchJong PSV Eindhoven (Youth)12 Ngày
HOL D207-03-2025ChủExcelsior SBV19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Vitesse Arnhem
De Graafschap
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.9%Thắng44.4% [12]
  • [7] 25.9%Hòa25.9% [12]
  • [13] 48.1%Bại29.6% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.8%Thắng7.4% [2]
  • [4] 14.8%Hòa22.2% [6]
  • [6] 22.2%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    60 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    3.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.44
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.41
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Vitesse Arnhem VS De Graafschap ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình