So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
1
0.99
0.93
3.25
0.89
1.48
4.35
4.65
Live
0.78
0.75
-0.94
-0.88
3.25
0.70
1.76
3.75
3.50
Run
0.47
0
-0.63
-0.34
5.5
0.16
1.01
12.00
19.50
BET365Sớm
0.85
1
1.00
-0.97
3.25
0.83
1.57
4.00
4.50
Live
0.98
1
0.88
0.88
3.25
0.98
1.57
4.00
4.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.73
1
-0.99
0.84
3.25
0.90
1.49
4.15
4.75
Live
0.73
0.75
-0.89
-0.97
3.25
0.79
1.56
3.95
4.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.95
1
0.91
0.83
3.25
-0.99
1.49
4.40
4.55
Live
0.97
0.75
0.89
0.92
3.25
0.92
1.76
3.90
3.40
Run
-0.55
0.25
0.41
-0.41
5.5
0.25
1.01
12.00
19.50

Bên nào sẽ thắng?

TSG Hoffenheim (Youth)
ChủHòaKhách
FSV Mainz 05 (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TSG Hoffenheim (Youth)So Sánh Sức MạnhFSV Mainz 05 (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu60%
  • Tất cả
  • 4T 0H 6B
    6T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-1] TSG Hoffenheim (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211362511945161.9%
1063128921360.0%
11731231024163.6%
65101731683.3%
[GER Regionalliga-11] FSV Mainz 05 (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
207492427251135.0%
1062218920760.0%
1012761851610.0%
63031210950.0%

Thành tích đối đầu

TSG Hoffenheim (Youth)            
Chủ - Khách
TSG Hoffenheim (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)TSG Hoffenheim (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)TSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)TSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)TSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)TSG Hoffenheim (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg17-03-242 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.65-0.23-0.22T0.921.000.90TX
GER Reg19-09-231 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.31-0.27-0.52B0.91-0.500.93BX
GER Reg18-04-231 - 2
(0 - 2)
5 - 7-0.34-0.27-0.49T-0.99-0.250.83TH
GER Reg13-09-221 - 3
(1 - 2)
8 - 6-0.43-0.27-0.41B0.860.000.96BT
GER Reg02-04-223 - 2
(2 - 2)
5 - 5-0.62-0.25-0.25B0.860.750.96BT
GER Reg08-10-210 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.47-0.26-0.37B0.940.250.90BX
GER Reg06-02-210 - 1
(0 - 1)
- -0.43-0.32-0.37T0.750.00-0.93TX
GER Reg05-09-201 - 2
(1 - 1)
6 - 9-0.43-0.28-0.41B0.870.000.97BT
GER Reg07-03-201 - 4
(0 - 3)
3 - 1-0.47-0.27-0.38B0.980.250.84BT
GER Reg25-08-190 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.46-0.27-0.37T1.000.250.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

TSG Hoffenheim (Youth)            
Chủ - Khách
Stuttgarter KickersTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)Eintracht Trier
SG BarockstadtTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)Bahlinger
SC Freiburg (Youth)TSG Hoffenheim (Youth)
FreibergTSG Hoffenheim (Youth)
Kickers OffenbachTSG Hoffenheim (Youth)
TSG Hoffenheim (Youth)FSV Frankfurt
TSG Hoffenheim (Youth)TSV Steinbach Haiger
Goppinger SVTSG Hoffenheim (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg04-10-241 - 2
(1 - 1)
1 - 2-0.45-0.29-0.38T-0.980.250.80TT
GER Reg27-09-243 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.67-0.24-0.21T0.8710.95TH
GER Reg21-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.27-0.28-0.55H1.00-0.50.82BX
GER Reg15-09-244 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.73-0.21-0.16T0.851.250.97TT
GER Reg07-09-241 - 5
(0 - 4)
1 - 3-0.47-0.28-0.38T0.930.250.89TT
GER Reg31-08-241 - 3
(1 - 1)
3 - 4-0.32-0.29-0.51T0.78-0.50.98TT
GER Reg28-08-240 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.49-0.27-0.36H0.850.250.91TX
GER Reg23-08-242 - 3
(1 - 2)
8 - 1-0.62-0.24-0.24B0.820.751.00BT
GER Reg11-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 2-0.51-0.28-0.33H0.970.50.85TX
GER Reg03-08-243 - 4
(1 - 3)
2 - 2-0.30-0.28-0.54T0.96-0.50.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

FSV Mainz 05 (Youth)            
Chủ - Khách
FSV FrankfurtFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)Goppinger SV
FSV Mainz 05 (Youth)Kickers Offenbach
TSV Steinbach HaigerFSV Mainz 05 (Youth)
Astoria WalldorfFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)FC Giessen
VillingenFSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)FC 08 Hombrug
Eintracht Frankfurt (Youth)FSV Mainz 05 (Youth)
FSV Mainz 05 (Youth)Hessen Kassel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg28-09-241 - 0
(0 - 0)
- -0.43-0.27-0.400.830-0.99X
GER Reg24-09-242 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.69-0.23-0.19-0.961.250.78T
GER Reg20-09-244 - 2
(2 - 2)
6 - 11-0.29-0.27-0.560.83-0.750.99T
GER Reg14-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.43-0.29-0.400.8500.97T
GER Reg31-08-243 - 2
(1 - 1)
12 - 8-0.40-0.28-0.440.9800.78T
GER Reg25-08-243 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.56-0.28-0.27-0.970.750.81T
GER Reg20-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 11-0.45-0.28-0.370.980.250.78X
GER Reg11-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.39-0.28-0.450.80-0.25-0.98X
GER Reg02-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12-0.52-0.28-0.320.930.50.89X
GER Reg28-07-243 - 0
(3 - 0)
4 - 4-0.44-0.29-0.38-0.950.250.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

TSG Hoffenheim (Youth)So sánh số liệuFSV Mainz 05 (Youth)
  • 24Tổng số ghi bàn15
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

TSG Hoffenheim (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem466.7%116.7%Xem
FSV Mainz 05 (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
TSG Hoffenheim (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
FSV Mainz 05 (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TSG Hoffenheim (Youth)Thời gian ghi bànFSV Mainz 05 (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    6
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    13
    8
    Bàn thắng H1
    11
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TSG Hoffenheim (Youth)Chi tiết về HT/FTFSV Mainz 05 (Youth)
  • 4
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    6
    6
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
TSG Hoffenheim (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2FSV Mainz 05 (Youth)
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
TSG Hoffenheim (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg19-10-2024KháchHessen Kassel7 Ngày
GER Reg26-10-2024ChủEintracht Frankfurt (Youth)14 Ngày
GER Reg02-11-2024KháchFC 08 Hombrug21 Ngày
FSV Mainz 05 (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg19-10-2024ChủBahlinger7 Ngày
GER Reg26-10-2024KháchSG Barockstadt14 Ngày
GER Reg02-11-2024ChủEintracht Trier21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 61.9%Thắng35.0% [7]
  • [6] 28.6%Hòa20.0% [7]
  • [2] 9.5%Bại45.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng5.0% [1]
  • [3] 14.3%Hòa10.0% [2]
  • [1] 4.8%Bại35.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    2.43 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.45
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 54.55%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa10.00% [1]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

TSG Hoffenheim (Youth) VS FSV Mainz 05 (Youth) ngày 24-10-2024 - Thông tin đội hình