STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | VVV-Venlo Youth | PSV Eindhoven U17 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | PSV Eindhoven U19 | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
15-07-2015 | VVV Venlo | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
03-08-2017 | De Graafschap | Eintracht Braunschweig | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Eintracht Braunschweig | Tennis Borussia Berlin | - | Ký hợp đồng |
21-01-2019 | Tennis Borussia Berlin | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Wurzburger Kickers | Free player | - | Giải phóng |
01-11-2021 | Free player | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Vitesse Arnhem | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2023 | Free player | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Wurzburger Kickers | TSG Hoffenheim (Youth) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu các CLB quốc tế | 25-07-2023 02:30 | Real Monarchs | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Landespokal Bayern Winner | 1 | 18/19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |