STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
08-07-2018 | Feyenoord U17 | Hoffenheim U17 | 0.36M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2018 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
13-01-2022 | TSG Hoffenheim | Groningen | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Groningen | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | TSG Hoffenheim | PEC Zwolle | - | Cho thuê |
29-06-2023 | PEC Zwolle | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | TSG Hoffenheim | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-02-2025 13:30 | Grazer AK | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-02-2025 16:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 02-02-2025 17:15 | LASK Linz | ![]() ![]() | Red Bull Salzburg | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Fiorentina | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 07-12-2024 16:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 16:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-11-2024 16:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-11-2024 13:30 | Rheindorf Altach | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 19 |
European Under-17 champion | 1 | 19 |