So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
1.25
0.91
0.95
2.5
0.85
1.36
4.40
7.30
Live
1.00
1.25
0.88
0.86
2.5
1.00
1.42
4.30
6.10
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.18
2.5
0.04
6.10
1.12
23.00
BET365Sớm
0.85
1.25
1.00
0.93
2.5
0.93
1.36
4.33
8.00
Live
0.85
1.25
1.00
0.83
2.5
-0.97
1.36
4.50
7.50
Run
0.12
0
-0.19
-0.17
2.5
0.11
21.00
1.01
41.00
Mansion88Sớm
0.90
1.25
0.94
0.96
2.5
0.86
1.36
4.20
6.80
Live
-0.85
1.25
0.73
0.92
2.5
0.94
1.42
4.05
5.90
Run
0.13
0
-0.23
-0.28
2.5
0.19
15.00
3.25
1.37
188betSớm
0.92
1.25
0.92
0.96
2.5
0.86
1.36
4.40
7.10
Live
-0.98
1.25
0.88
0.84
2.5
-0.96
1.39
4.40
6.40
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.17
2.5
0.05
10.00
1.04
26.00
SbobetSớm
0.90
1.25
0.94
0.97
2.5
0.85
1.34
4.13
7.40
Live
-0.93
1.25
0.81
0.85
2.5
-0.99
1.41
3.97
6.20
Run
-0.26
0.25
0.16
-0.14
2.5
0.04
7.90
2.65
1.67

Bên nào sẽ thắng?

Fotbal Club FCSB
ChủHòaKhách
Hermannstadt
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fotbal Club FCSBSo Sánh Sức MạnhHermannstadt
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-4] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2713104402349448.1%
13652201223846.2%
14752201126150.0%
6321751150.0%
[ROM Liga I-7] Hermannstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2810810333838735.7%
14662171324642.9%
14428162514828.6%
6330721250.0%

Thành tích đối đầu

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
HermannstadtFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiHermannstadt
HermannstadtFC Steaua Bucuresti
HermannstadtFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiHermannstadt
HermannstadtFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiHermannstadt
HermannstadtFC Steaua Bucuresti
HermannstadtFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiHermannstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D125-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.30-0.31-0.49B0.79-0.50-0.97BX
ROM D116-12-233 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.60-0.30-0.21T0.880.750.94TT
ROM D121-09-232 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.30-0.30-0.50H0.82-0.501.00BT
ROM D122-01-230 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.31-0.31-0.48T1.00-0.250.82TX
ROM D128-08-222 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.69-0.25-0.16H0.821.001.00TT
ROM D114-02-211 - 0
(1 - 0)
0 - 8-0.16-0.23-0.71B0.85-1.25-0.97BX
ROM D126-10-205 - 0
(4 - 0)
6 - 5-0.66-0.26-0.20T0.991.000.83TT
ROMC05-03-201 - 2
(0 - 0)
6 - 4-0.25-0.30-0.57T0.83-0.750.99TT
ROM D126-10-190 - 4
(0 - 2)
3 - 9-0.26-0.30-0.54T-0.97-0.500.85TT
ROM D114-07-194 - 3
(2 - 1)
4 - 2-0.78-0.22-0.11T-0.95-0.670.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiHamburger SV
CSM Politehnica IasiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
Farul ConstantaFC Steaua Bucuresti
TSG HoffenheimFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFC Botosani
FC Agricola BorceaFC Steaua Bucuresti
FC Otelul GalatiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiOlympiakos Piraeus
FC Steaua BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-01-252 - 1
(0 - 1)
5 - 6---T--
ROM D123-12-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.25-0.29-0.56T0.80-0.75-0.98TX
ROMC18-12-240 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.46-0.31-0.35B0.910.250.85BX
ROM D115-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 9-0.33-0.29-0.49H-0.98-0.250.80BX
UEFA EL12-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.67-0.21-0.17H-0.951.250.83TX
ROM D108-12-242 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.73-0.22-0.14T0.901.250.92TT
ROMC05-12-241 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.08-0.13-0.91T0.85-2.50.97BX
ROM D102-12-241 - 4
(0 - 2)
3 - 6-0.29-0.32-0.50T0.80-0.5-0.98TT
UEFA EL28-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.35-0.29-0.44H0.83-0.250.99BX
ROM D124-11-243 - 0
(2 - 0)
11 - 2-0.72-0.22-0.15T0.921.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Hermannstadt            
Chủ - Khách
HermannstadtAlemannia Aachen
HermannstadtFarul Constanta
CSM Politehnica IasiHermannstadt
FC BotosaniHermannstadt
HermannstadtFC Otelul Galati
HermannstadtFarul Constanta
FC Unirea 2004 SloboziaHermannstadt
HermannstadtUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaHermannstadt
Rapid BucurestiHermannstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF07-01-253 - 0
(1 - 0)
- -----
ROM D121-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.46-0.31-0.330.900.250.92X
ROMC18-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.39-0.31-0.410.9400.82X
ROM D113-12-241 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.43-0.34-0.36-0.930.250.75T
ROM D109-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.39-0.33-0.380.8800.94X
ROMC03-12-241 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.47-0.31-0.340.910.250.91X
ROM D130-11-241 - 2
(1 - 0)
2 - 7-0.42-0.32-0.360.790-0.97T
ROM D123-11-242 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.31-0.32-0.460.92-0.250.90T
ROM D109-11-243 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.69-0.24-0.180.791-0.97T
ROM D104-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.64-0.26-0.20-0.9610.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Fotbal Club FCSBSo sánh số liệuHermannstadt
  • 16Tổng số ghi bàn12
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.2
  • 7Tổng số mất bàn8
  • 0.7Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem0XemXem11XemXem47.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hermannstadt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem0XemXem10XemXem52.4%XemXem5XemXem23.8%XemXem5XemXem23.8%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem2XemXem18.2%XemXem
650183.3%Xem233.3%116.7%Xem
Hermannstadt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem6XemXem5XemXem10XemXem28.6%XemXem12XemXem57.1%XemXem6XemXem28.6%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem1XemXem3XemXem6XemXem10%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
632150.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fotbal Club FCSBThời gian ghi bànHermannstadt
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    8
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    6
    3
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    14
    9
    Bàn thắng H1
    13
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fotbal Club FCSBChi tiết về HT/FTHermannstadt
  • 7
    3
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    4
    8
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
Fotbal Club FCSBSố bàn thắng trong H1&H2Hermannstadt
  • 5
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL23-01-2025KháchQarabag6 Ngày
ROM D125-01-2025KháchUTA Arad8 Ngày
UEFA EL30-01-2025ChủManchester United13 Ngày
Hermannstadt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D125-01-2025KháchCSM Politehnica Iasi8 Ngày
ROM D101-02-2025ChủUTA Arad15 Ngày
ROM D105-02-2025KháchCFR Cluj19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Fotbal Club FCSB
Chấn thương
Hermannstadt

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 48.1%Thắng35.7% [10]
  • [10] 37.0%Hòa28.6% [10]
  • [4] 14.8%Bại35.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng14.3% [4]
  • [5] 18.5%Hòa7.1% [2]
  • [2] 7.4%Bại28.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.46
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [4] 40.00%Hòa36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Fotbal Club FCSB VS Hermannstadt ngày 18-01-2025 - Thông tin đội hình