So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.75
0.90
0.99
2
0.87
1.73
3.30
5.00
Live
0.97
1
0.92
-0.94
2.25
0.80
1.48
3.85
7.00
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.17
1.5
0.05
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
0.88
0.75
0.98
0.80
2
-0.95
1.65
3.60
5.25
Live
0.87
1
0.97
1.00
2.25
0.85
1.48
4.10
7.00
Run
-0.71
0
0.60
-0.11
1.5
0.06
1.00
41.00
501.00
Mansion88Sớm
0.96
0.75
0.90
0.90
2
0.94
1.71
3.25
5.30
Live
0.92
1
0.98
-0.93
2.25
0.80
1.48
3.80
7.10
Run
0.76
0
-0.86
-0.13
1.5
0.05
1.05
6.90
204.00
188betSớm
0.99
0.75
0.91
1.00
2
0.88
1.73
3.30
5.00
Live
0.96
1
0.96
-0.93
2.25
0.81
1.47
3.85
7.10
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
1.5
0.03
1.01
18.00
29.00
SbobetSớm
1.00
0.75
0.88
0.97
2
0.89
1.67
3.15
4.84
Live
0.92
1
0.98
-0.96
2.25
0.84
1.47
3.71
6.60
Run
0.72
0
-0.83
-0.14
1.5
0.04
1.02
8.60
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Asteras Aktor
ChủHòaKhách
Lamia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Asteras AktorSo Sánh Sức MạnhLamia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-6] Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231058262235643.5%
1161413819554.5%
12444131416833.3%
660010218100.0%
[GRE Super League-14] Lamia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
23161610409144.3%
110383173140.0%
121387236148.3%
600611100.0%

Thành tích đối đầu

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
LamiaAsteras Tripolis
LamiaAsteras Tripolis
Asteras TripolisLamia
Asteras TripolisLamia
Asteras TripolisLamia
LamiaAsteras Tripolis
Asteras TripolisLamia
LamiaAsteras Tripolis
Asteras TripolisLamia
Asteras TripolisLamia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D119-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.36-0.30-0.42H0.79-0.25-0.92BX
GRE D111-02-242 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.39-0.33-0.36B0.870.00-0.99BT
GRE D129-10-230 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.51-0.32-0.26B0.980.500.90BX
GRE D129-04-230 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.44-0.33-0.31H0.990.250.89TX
GRE D104-01-233 - 0
(3 - 0)
3 - 2-0.56-0.30-0.22T-0.940.750.82TT
GRE D103-09-220 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.34-0.32-0.42H0.80-0.25-0.93BX
GRE D102-05-220 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.48-0.34-0.26B-0.930.500.80BH
GRE D123-02-220 - 2
(0 - 2)
1 - 2-0.37-0.34-0.37T0.940.000.94TH
GRE D107-11-210 - 1
(0 - 1)
4 - 0-0.57-0.30-0.21B-0.990.750.87BX
GRE D113-02-210 - 0
(0 - 0)
11 - 4-0.54-0.32-0.25H0.850.500.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
Asteras TripolisKallithea
LevadiakosAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanaitolikos Agrinio
Asteras TripolisPanionios
Atromitos AthensAsteras Tripolis
Asteras TripolisAris Thessaloniki
PanioniosAsteras Tripolis
Volos NFCAsteras Tripolis
Asteras TripolisPanathinaikos
Asteras TripolisZakynthos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D125-01-251 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.51-0.30-0.27T0.920.50.97TX
GRE D119-01-251 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.41-0.34-0.33T-0.920.250.79TT
GRE D113-01-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.48-0.32-0.29T0.820.25-0.94TH
GRE Cup08-01-252 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.57-0.28-0.23T0.990.750.83TX
GRE D105-01-250 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.47-0.30-0.31T0.870.25-0.99TX
GRE D123-12-242 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.35-0.32-0.42T0.78-0.25-0.90TT
GRE Cup18-12-240 - 2
(0 - 0)
2 - 7-0.33-0.31-0.48T0.97-0.250.85TX
GRE D114-12-242 - 1
(0 - 0)
1 - 10-0.40-0.32-0.36B0.810-0.93BT
GRE D108-12-240 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.22-0.28-0.58B0.96-0.750.92BX
GRE Cup05-12-245 - 1
(2 - 0)
8 - 1-0.92-0.12-0.06T0.772.25-0.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

Lamia            
Chủ - Khách
LamiaAris Thessaloniki
PanserraikosLamia
LamiaAtromitos Athens
KallitheaLamia
Olympiakos PiraeusLamia
LamiaAEK Athens
LamiaPanaitolikos Agrinio
Volos NFCLamia
LamiaOFI Crete
PanathinaikosLamia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D126-01-250 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.26-0.31-0.510.92-0.50.96H
GRE D120-01-252 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.50-0.31-0.28-0.980.50.86X
GRE D112-01-250 - 3
(0 - 2)
6 - 1-0.30-0.31-0.47-0.98-0.250.86T
GRE D104-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.48-0.31-0.290.820.25-0.94T
GRE D121-12-241 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.88-0.14-0.06-0.942.250.82X
GRE D114-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.10-0.18-0.800.83-1.75-0.95X
GRE D108-12-240 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.34-0.34-0.41-0.9300.74X
GRE D130-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.51-0.29-0.280.980.50.90X
GRE D123-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.39-0.29-0.400.9800.90X
GRE D110-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.80-0.18-0.10-0.971.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 22%

Asteras AktorSo sánh số liệuLamia
  • 18Tổng số ghi bàn2
  • 1.8Trung bình ghi bàn0.2
  • 6Tổng số mất bàn14
  • 0.6Trung bình mất bàn1.4
  • 80.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem0XemXem9XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Lamia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem1XemXem10XemXem45%XemXem6XemXem30%XemXem13XemXem65%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Asteras Aktor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem5XemXem8XemXem35%XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem5XemXem2XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Lamia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem3XemXem8XemXem45%XemXem8XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Asteras AktorThời gian ghi bànLamia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    13
    0 Bàn
    11
    5
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    5
    Bàn thắng H1
    13
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Asteras AktorChi tiết về HT/FTLamia
  • 2
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    1
    H/T
    6
    6
    H/H
    4
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
Asteras AktorSố bàn thắng trong H1&H2Lamia
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    6
    6
    Mất 1 bàn
    1
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Asteras Aktor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE Cup05-02-2025KháchOFI Crete2 Ngày
GRE D109-02-2025KháchOlympiakos Piraeus6 Ngày
GRE D115-02-2025KháchOFI Crete12 Ngày
Lamia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D110-02-2025ChủLevadiakos7 Ngày
GRE D115-02-2025KháchPAOK Saloniki12 Ngày
GRE D122-02-2025ChủPanathinaikos19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Asteras Aktor
Chấn thương
Lamia

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 43.5%Thắng4.3% [1]
  • [5] 21.7%Hòa26.1% [1]
  • [8] 34.8%Bại69.6% [16]
  • Chủ/Khách
  • [6] 26.1%Thắng4.3% [1]
  • [1] 4.3%Hòa13.0% [3]
  • [4] 17.4%Bại34.8% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.35 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    1.74
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.13
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Asteras Aktor VS Lamia ngày 03-02-2025 - Thông tin đội hình