[INT CF-] Banik Ostrava B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 6 | 16.7% |
[INT CF-] Trinec |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 7 | 13 | 66.7% |
Banik Ostrava B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE CFL | 08-06-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE CFL | 05-11-23 | 5 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.53 | -0.28 | -0.32 | T | 0.90 | 0.50 | 0.92 | T | T |
INT CF | 26-02-22 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 16-01-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.23 | -0.22 | -0.70 | T | 0.80 | -1.25 | 0.90 | T | X |
INT CF | 15-02-20 | 1 - 4 (1 - 3) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
CZE CFL | 12-06-13 | 1 - 2 (0 - 0) | - | -0.91 | -0.15 | -0.14 | T | 0.65 | -0.57 | -0.95 | T | X |
INT CF | 02-03-13 | 8 - 1 (5 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
CZE CFL | 10-10-12 | 2 - 1 (2 - 0) | - | -0.33 | -0.30 | -0.56 | T | 0.90 | -0.50 | 0.80 | T | X |
INT CF | 07-02-12 | 7 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:78% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%
Banik Ostrava B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE D2 | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 8 | -0.50 | -0.28 | -0.33 | H | -0.98 | 0.5 | 0.82 | T | X |
CZE D2 | 03-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | T |
CZE D2 | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.53 | -0.29 | -0.30 | H | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | X |
CZE D2 | 20-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 8 | -0.64 | -0.25 | -0.23 | T | 0.79 | 0.75 | -0.97 | T | T |
INT CF | 11-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.38 | -0.28 | -0.46 | H | 0.78 | -0.25 | 0.98 | B | T |
CZE D2 | 06-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | -0.51 | -0.29 | -0.33 | B | 0.98 | 0.5 | 0.84 | B | T |
CZE D2 | 02-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.63 | -0.24 | -0.24 | T | 0.79 | 0.75 | -0.97 | T | X |
CZE D2 | 27-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.58 | -0.28 | -0.26 | B | 0.92 | 0.75 | 0.90 | B | T |
CZE D2 | 22-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 0 | -0.22 | -0.26 | -0.63 | B | -0.98 | -0.75 | 0.80 | B | X |
CZE D2 | 01-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | -0.44 | -0.30 | -0.37 | B | -0.95 | 0.25 | 0.77 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Trinec |
Chủ - Khách |
---|
TrinecHodonin Sardice |
TrinecSC Znojmo |
Unie HlubinaTrinec |
TrinecSlavia Kromeriz |
FC StraniTrinec |
TrinecUnicov |
ZlinskoTrinec |
TrinecUhersky Brod |
TrinecBrno B |
BlanskoTrinec |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE CFL | 16-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 11 - 2 | -0.74 | -0.22 | -0.17 | 0.83 | 1.25 | 0.93 | H | ||
CZE CFL | 09-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 9 - 2 | -0.76 | -0.21 | -0.15 | -0.98 | 1.5 | 0.80 | T | ||
CZE CFL | 02-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CZE CFL | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.92 | 0.25 | 0.84 | X | ||
CZE CFL | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CZE CFL | 12-10-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 8 - 4 | -0.68 | -0.23 | -0.21 | 0.84 | 1 | 0.98 | T | ||
CZE CFL | 04-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.22 | -0.25 | -0.65 | 0.82 | -1 | 1.00 | T | ||
CZE CFL | 28-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 13 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZE CFL | 25-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZE CFL | 20-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 75%
Banik Ostrava B |
Banik Ostrava B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |