So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
Mansion88Sớm
0.76
2
1.00
0.76
3
1.00
-
-
-
Live
-0.94
2
0.70
1.00
3
0.76
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FC Noah
ChủHòaKhách
Alashkert
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC NoahSo Sánh Sức MạnhAlashkert
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARM Cup-] FC Noah
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121071050.0%
[ARM Cup-] Alashkert
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
613269616.7%

Thành tích đối đầu

FC Noah            
Chủ - Khách
FC NoahAlashkert
AlashkertFC Noah
AlashkertFC Noah
FC NoahAlashkert
AlashkertFC Noah
AlashkertFC Noah
FC NoahAlashkert
AlashkertFC Noah
FC NoahAlashkert
AlashkertFC Noah
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D104-05-242 - 1
(1 - 0)
- ---T---
ARM D102-03-240 - 2
(0 - 0)
3 - 5---T---
ARM CUP25-11-230 - 0
(0 - 0)
- ---H---
ARM D130-10-234 - 2
(3 - 2)
- -0.50-0.27-0.33T1.000.500.86TT
ARM D125-08-233 - 1
(1 - 1)
- -0.52-0.30-0.29B0.940.500.92BT
ARM D121-04-233 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.70-0.25-0.17B0.781.00-0.96BT
ARM D129-11-223 - 2
(2 - 1)
1 - 15-0.17-0.25-0.69T1.00-1.000.82HT
ARM D110-10-225 - 0
(3 - 0)
3 - 4-0.76-0.21-0.13B-0.96-0.670.82BT
ARM D130-07-223 - 4
(1 - 3)
3 - 10-0.36-0.32-0.45B0.80-0.25-0.98BT
ARM D123-04-220 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.50-0.31-0.29T-0.990.500.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 86%

Thành tích gần đây

FC Noah            
Chủ - Khách
FC NoahFC Pyunik
FK Van CharentsavanFC Noah
Ararat YerevanFC Noah
MFK RuzomberokFC Noah
BKMAFC Noah
FC NoahMFK Ruzomberok
AEK AthensFC Noah
ShirakFC Noah
FC NoahAEK Athens
Sliema Wanderers FCFC Noah
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D124-09-242 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.56-0.29-0.27T0.800.5-0.98TX
ARM D119-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 6-0.25-0.28-0.60H0.94-0.750.88BX
ARM D115-09-242 - 1
(0 - 0)
4 - 7---B--
UEFA ECL29-08-243 - 1
(2 - 0)
11 - 7-0.42-0.32-0.36B0.760-0.94BT
ARM D125-08-241 - 2
(0 - 1)
9 - 8---T--
UEFA ECL20-08-243 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.51-0.31-0.28T0.960.50.86TT
UEFA ECL15-08-241 - 0
(0 - 0)
12 - 4-0.93-0.13-0.07B0.812.25-0.99TX
ARM D111-08-240 - 5
(0 - 2)
4 - 9---T--
UEFA ECL06-08-243 - 1
(1 - 1)
3 - 8-0.16-0.24-0.72T0.82-1.251.00TT
UEFA ECL01-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.25-0.25-0.62H0.96-0.750.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Alashkert            
Chủ - Khách
ShirakAlashkert
AlashkertGandzasar Kapan
FC Avan AcademyAlashkert
AlashkertUrartu
FC PyunikAlashkert
AlashkertFK Van Charentsavan
Ararat YerevanAlashkert
AlashkertFC Avan Academy
Ararat YerevanAlashkert
UrartuAlashkert
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARM D123-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.34-0.30-0.480.96-0.250.86X
ARM D118-09-242 - 2
(0 - 1)
8 - 3-----
ARM D130-08-243 - 1
(2 - 1)
4 - 7-0.70-0.24-0.180.771-0.95T
ARM D124-08-240 - 3
(0 - 1)
5 - 5-----
ARM D118-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.71-0.24-0.16-0.981.250.80X
ARM D109-08-241 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.63-0.26-0.240.840.750.98X
ARM D103-08-242 - 0
(1 - 0)
5 - 1-----
ARM D126-05-241 - 3
(0 - 1)
9 - 5-0.25-0.29-0.570.88-0.750.96T
ARM D120-05-241 - 3
(0 - 2)
4 - 4-0.36-0.32-0.42-0.9400.76T
ARM D116-05-246 - 1
(1 - 1)
- -0.45-0.31-0.351.000.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

FC NoahSo sánh số liệuAlashkert
  • 18Tổng số ghi bàn11
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn21
  • 0.9Trung bình mất bàn2.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Noah
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Alashkert
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
410325.0%Xem125.0%375.0%Xem
FC Noah
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem
Alashkert
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
410325.0%Xem125.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC NoahThời gian ghi bànAlashkert
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Noah
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL03-10-2024ChủMlada Boleslav2 Ngày
ARM D105-10-2024ChủFC Avan Academy4 Ngày
ARM D116-10-2024KháchAlashkert15 Ngày
Alashkert
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARM D105-10-2024KháchBKMA4 Ngày
ARM D116-10-2024ChủFC Noah15 Ngày
ARM D123-10-2024KháchFC Noah22 Ngày

FC Noah VS Alashkert ngày 19-02-2025 - Thông tin đội hình