[GER Bundesliga-17] 1. FC Heidenheim 1846 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 2 | 16 | 25 | 45 | 14 | 17 | 18.2% |
11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 20 | 7 | 18 | 18.2% |
11 | 2 | 1 | 8 | 16 | 25 | 7 | 16 | 18.2% |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | 4 | 16.7% |
[GER Bundesliga-5] 1. FSV Mainz 05 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 11 | 5 | 7 | 37 | 24 | 38 | 5 | 47.8% |
12 | 6 | 3 | 3 | 16 | 10 | 21 | 6 | 50.0% |
11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 14 | 17 | 5 | 45.5% |
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 7 | 33.3% |
1. FC Heidenheim 1846 |
Chủ - Khách |
---|
FSV Mainz 05Heidenheimer |
HeidenheimerFSV Mainz 05 |
FSV Mainz 05Heidenheimer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D1 | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.58 | -0.25 | -0.22 | T | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | X |
GER D1 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.33 | -0.25 | -0.45 | H | 0.93 | -0.25 | 0.95 | B | X |
GER D1 | 16-12-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.57 | -0.24 | -0.23 | T | 0.93 | 0.75 | 0.95 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
1. FC Heidenheim 1846 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D1 | 08-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.54 | -0.26 | -0.24 | B | 0.84 | 0.5 | -0.96 | B | X |
GER D1 | 01-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.24 | -0.25 | -0.55 | B | 0.86 | -0.75 | -0.98 | B | H |
GER D1 | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.51 | -0.27 | -0.27 | B | 0.98 | 0.5 | 0.90 | B | T |
GER D1 | 18-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.41 | -0.26 | -0.36 | B | 0.83 | 0 | -0.95 | B | X |
GER D1 | 15-01-25 | 3 - 3 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.61 | -0.22 | -0.20 | H | -0.96 | 1 | 0.84 | T | T |
GER D1 | 11-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.34 | -0.30 | -0.40 | T | -0.93 | 0 | 0.80 | T | X |
GER D1 | 22-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.41 | -0.27 | -0.36 | B | 0.81 | 0 | -0.93 | B | X |
UEFA ECL | 19-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 6 | -0.66 | -0.22 | -0.20 | H | 0.85 | 1 | 0.97 | T | X |
GER D1 | 15-12-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 9 - 6 | -0.29 | -0.26 | -0.49 | B | 0.86 | -0.5 | -0.98 | B | T |
UEFA ECL | 12-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 6 | -0.39 | -0.30 | -0.39 | B | 0.91 | 0 | 0.91 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%
1. FSV Mainz 05 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D1 | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.54 | -0.27 | -0.23 | 0.84 | 0.5 | -0.96 | X | ||
GER D1 | 31-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.43 | -0.28 | -0.33 | 1.00 | 0.25 | 0.88 | X | ||
GER D1 | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | -0.36 | -0.27 | -0.42 | 0.78 | -0.25 | -0.90 | X | ||
GER D1 | 19-01-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 2 | -0.39 | -0.27 | -0.38 | 0.92 | 0 | 0.96 | T | ||
GER D1 | 14-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | -0.68 | -0.20 | -0.16 | 0.98 | 1.25 | 0.90 | X | ||
GER D1 | 11-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.68 | -0.21 | -0.15 | -0.98 | 1.25 | 0.86 | X | ||
GER D1 | 21-12-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 17 - 2 | -0.56 | -0.24 | -0.24 | 0.98 | 0.75 | 0.90 | T | ||
GER D1 | 14-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.14 | -0.19 | -0.71 | -0.94 | -1.25 | 0.82 | X | ||
GER D1 | 08-12-24 | 4 - 3 (1 - 2) | 3 - 5 | -0.48 | -0.27 | -0.29 | -0.95 | 0.5 | 0.83 | T | ||
GER D1 | 01-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | -0.51 | -0.24 | -0.28 | 0.95 | 0.5 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
1. FC Heidenheim 1846 |
1. FC Heidenheim 1846 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA ECL | 20-02-2025 | Chủ | FC Copenhagen | 4 Ngày |
GER D1 | 23-02-2025 | Khách | RB Leipzig | 7 Ngày |
GER D1 | 01-03-2025 | Chủ | Borussia Monchengladbach | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER D1 | 22-02-2025 | Chủ | St. Pauli | 6 Ngày |
GER D1 | 01-03-2025 | Khách | RB Leipzig | 13 Ngày |
GER D1 | 08-03-2025 | Khách | Borussia Monchengladbach | 20 Ngày |