STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2001 | Winfriedia Mülheim Youth | Bayer 04 Leverkusen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Bayer 04 Leverkusen Youth | Bayer Leverkusen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Bayer Leverkusen U17 | Bayer Leverkusen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Bayer Leverkusen U19 | Bayer 04 Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
02-07-2012 | Bayer 04 Leverkusen | FC Ingolstadt | - | Cho thuê |
29-06-2014 | FC Ingolstadt | Bayer 04 Leverkusen | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Bayer 04 Leverkusen | FC Ingolstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Ingolstadt | Bayer 04 Leverkusen | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Bayer 04 Leverkusen | Eintracht Frankfurt | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2021 | Eintracht Frankfurt | 1. FSV Mainz 05 | - | Cho thuê |
29-06-2021 | 1. FSV Mainz 05 | Eintracht Frankfurt | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Eintracht Frankfurt | 1. FSV Mainz 05 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 16-02-2025 18:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 31-01-2025 19:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 19-01-2025 14:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-01-2025 19:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 08-12-2024 14:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League Winner | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 4 | 21/22 19/20 18/19 10/11 |
German cup winner | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 2 | 16/17 11/12 |
German second tier champion | 1 | 14/15 |
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 10/11 |
German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 09/10 |