So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.25
0.98
-0.99
2
0.79
2.12
2.92
3.25
Live
0.97
0.25
0.89
-0.99
1.75
0.83
2.28
2.82
3.25
Run
0.64
0
-0.78
-0.19
1.5
0.03
1.01
11.00
23.00
Mansion88Sớm
0.80
0.25
1.00
0.87
2
0.93
2.03
2.95
3.50
Live
-0.94
0.25
0.82
1.00
1.75
0.86
2.33
2.70
3.10
Run
0.79
0
-0.92
-0.29
1.5
0.19
1.06
6.80
150.00
188betSớm
0.85
0.25
0.99
-0.98
2
0.80
2.12
2.92
3.25
Live
-0.95
0.25
0.83
0.97
1.75
0.89
2.33
2.84
3.15
Run
0.72
0
-0.84
-0.28
1.5
0.14
1.02
10.00
26.00
SbobetSớm
0.87
0.25
0.95
-0.95
2
0.75
2.09
2.80
3.26
Live
-0.94
0.25
0.82
-0.99
1.75
0.85
2.33
2.69
3.13
Run
0.84
0
-0.96
-0.30
1.5
0.18
1.04
6.30
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Rotor Volgograd
ChủHòaKhách
Neftekhimik Nizhnekamsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rotor VolgogradSo Sánh Sức MạnhNeftekhimik Nizhnekamsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 5T 2H 2B
    2T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-7] Rotor Volgograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20785171529735.0%
1035286141130.0%
104339915440.0%
622267833.3%
[RUS FNL-12] Neftekhimik Nizhnekamsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
205871721231225.0%
1154213819845.5%
90454134180.0%
613267616.7%

Thành tích đối đầu

Rotor Volgograd            
Chủ - Khách
Neftekhimik NizhnekamskRotor Volgograd
Rotor VolgogradNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskRotor Volgograd
Rotor VolgogradNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskRotor Volgograd
Neftekhimik NizhnekamskRotor Volgograd
Rotor VolgogradNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskRotor Volgograd
Rotor VolgogradNeftekhimik Nizhnekamsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D104-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 0-0.45-0.33-0.34B-0.990.250.81BX
RUS D126-03-222 - 1
(1 - 0)
- -0.31-0.33-0.48T-0.99-0.250.81TT
RUS D115-09-211 - 3
(1 - 0)
6 - 3-0.41-0.34-0.37T0.830.00-0.95TT
RUS D109-03-201 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.54-0.31-0.26H0.860.50-0.98TX
RUS D114-08-191 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.28-0.31-0.51T0.89-0.500.99TT
RUS D117-03-142 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.39-0.33-0.48B0.85-0.250.85BT
RUS D112-08-130 - 0
(0 - 0)
- -0.69-0.28-0.23H0.700.751.00TX
RUS D111-03-130 - 2
(0 - 1)
- -0.40-0.32-0.43T0.920.000.78TX
RUS D117-08-122 - 1
(0 - 0)
- -0.55-0.32-0.33T0.900.500.80TT

Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Rotor Volgograd            
Chủ - Khách
Alania VladikavkazRotor Volgograd
Rotor VolgogradFK Sochi
Yenisey KrasnoyarskRotor Volgograd
FC UfaRotor Volgograd
Rotor VolgogradKAMAZ Naberezhnye Chelny
Rotor VolgogradSKA Khabarovsk
SokolRotor Volgograd
Rotor VolgogradAlania Vladikavkaz
Volga UlyanovskRotor Volgograd
Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D116-11-241 - 3
(0 - 3)
- -0.45-0.33-0.34T1.000.250.82TT
RUS D108-11-241 - 1
(0 - 1)
2 - 8-0.34-0.32-0.46H0.92-0.250.90BX
RUS D102-11-242 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.45-0.33-0.34B0.960.250.86BH
RUS D127-10-242 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.41-0.33-0.36B0.780-0.96BH
RUS D119-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.51-0.33-0.28T0.970.50.85TX
RUS D113-10-241 - 1
(1 - 1)
2 - 1-0.48-0.32-0.32H0.820.251.00TX
RUS D107-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.45-0.32-0.34T0.950.250.87TX
RUS D130-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.48-0.33-0.29H0.800.25-0.98TX
RUS Cup24-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.41-0.32-0.39H0.8500.97HX
RUS D120-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.43-0.34-0.35B-0.930.250.75BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Neftekhimik Nizhnekamsk            
Chủ - Khách
Neftekhimik NizhnekamskArsenal Tula
Neftekhimik NizhnekamskBaltika Kaliningrad
FK SochiNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskSokol
Chernomorets NovorossiyskNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskShinnik Yaroslavl
Baltika KaliningradNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskRodina Moscow
KompozitNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskAlania Vladikavkaz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D116-11-242 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.33-0.35-0.440.81-0.25-0.99T
RUS D109-11-241 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.31-0.32-0.490.79-0.5-0.97T
RUS D103-11-243 - 2
(1 - 2)
9 - 2-0.65-0.26-0.20-0.9810.80T
RUS D127-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.58-0.30-0.210.940.750.88X
RUS D119-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.51-0.32-0.290.980.50.84X
RUS D112-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.53-0.32-0.270.880.50.94X
RUS D106-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.55-0.31-0.260.820.51.00X
RUS D129-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.36-0.33-0.430.75-0.25-0.93T
RUS Cup25-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 3-----
RUS D121-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.46-0.33-0.340.930.250.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Rotor VolgogradSo sánh số liệuNeftekhimik Nizhnekamsk
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn8
  • 1.0Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa60.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Rotor Volgograd
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem0XemXem8XemXem57.9%XemXem3XemXem15.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
Neftekhimik Nizhnekamsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Rotor Volgograd
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem4XemXem7XemXem42.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem7XemXem2XemXem1XemXem70%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Neftekhimik Nizhnekamsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem4XemXem7XemXem42.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rotor VolgogradThời gian ghi bànNeftekhimik Nizhnekamsk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    13
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rotor VolgogradChi tiết về HT/FTNeftekhimik Nizhnekamsk
  • 3
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    12
    11
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Rotor VolgogradSố bàn thắng trong H1&H2Neftekhimik Nizhnekamsk
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    13
    12
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rotor Volgograd
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D130-11-2024ChủShinnik Yaroslavl7 Ngày
RUS D101-03-2025ChủUral Sverdlovsk Oblast98 Ngày
RUS D108-03-2025KháchBaltika Kaliningrad105 Ngày
Neftekhimik Nizhnekamsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D130-11-2024KháchRodina Moscow7 Ngày
RUS D101-03-2025ChủSKA Khabarovsk98 Ngày
RUS D108-03-2025KháchSokol105 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 35.0%Thắng25.0% [5]
  • [8] 40.0%Hòa40.0% [5]
  • [5] 25.0%Bại35.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.0%Thắng0.0% [0]
  • [5] 25.0%Hòa20.0% [4]
  • [2] 10.0%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Rotor Volgograd VS Neftekhimik Nizhnekamsk ngày 24-11-2024 - Thông tin đội hình