STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Dinamo Minsk U19 | Dinamo Minsk II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Dinamo Minsk II | Dinamo Minsk | - | Ký hợp đồng |
02-07-2024 | Dinamo Minsk | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Belarus | 10-03-2024 14:00 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | BATE Borisov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 30-09-2023 17:00 | Dinamo Minsk | ![]() ![]() | FC Gomel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 02-09-2023 14:00 | Naftan Novopolock | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 20-08-2023 14:30 | Slutsksakhar Slutsk | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 18:30 | FK Zeljeznicar | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 25-06-2023 16:00 | Smorgon FC | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian champion | 1 | 22/23 |