[INT CF-] Hannover 96 Am |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] FC Teutonia 05 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | 3 | 16.7% |
Hannover 96 Am |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 16-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.66 | -0.23 | -0.23 | T | 0.91 | 1.00 | 0.91 | T | X |
GER Reg | 24-09-23 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 4 | -0.55 | -0.24 | -0.33 | T | 0.83 | 0.50 | 0.99 | T | T |
GER Reg | 27-11-22 | 4 - 2 (4 - 0) | 5 - 4 | -0.38 | -0.27 | -0.47 | B | 0.86 | -0.25 | 0.96 | B | T |
GER Reg | 30-07-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.32 | -0.28 | -0.52 | T | 0.91 | -0.50 | 0.91 | T | X |
GER Reg | 07-05-22 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | T | 0.88 | -0.50 | 0.94 | T | T |
GER Reg | 27-03-22 | 4 - 4 (3 - 1) | 6 - 4 | -0.43 | -0.30 | -0.39 | H | 0.80 | 0.00 | -0.98 | H | T |
INT CF | 25-07-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%
Hannover 96 Am |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D3 | 22-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.66 | -0.25 | -0.21 | B | 0.98 | 1 | 0.84 | H | X |
GER D3 | 14-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.43 | -0.27 | -0.42 | B | 0.88 | 0 | 0.94 | B | H |
GER D3 | 07-12-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.45 | -0.28 | -0.39 | T | -0.97 | 0.25 | 0.79 | T | T |
GER D3 | 30-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.44 | -0.27 | -0.41 | T | 0.86 | 0 | 0.96 | T | X |
GER D3 | 24-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.56 | -0.27 | -0.29 | B | 1.00 | 0.75 | 0.82 | B | T |
GER D3 | 10-11-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 5 - 3 | -0.39 | -0.26 | -0.47 | B | 0.83 | -0.25 | 0.99 | B | T |
GER D3 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | H | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | X |
GER D3 | 26-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | -0.75 | -0.21 | -0.16 | B | -0.99 | 1.5 | 0.81 | T | X |
GER D3 | 23-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 12 - 5 | -0.31 | -0.29 | -0.53 | B | 0.92 | -0.5 | 0.90 | B | T |
GER D3 | 19-10-24 | 1 - 5 (1 - 4) | 2 - 8 | -0.63 | -0.25 | -0.24 | T | 0.81 | 0.75 | -0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
FC Teutonia 05 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER Reg | 13-12-24 | 3 - 2 (0 - 2) | - | -0.66 | -0.23 | -0.22 | 0.89 | 1 | 0.93 | T | ||
GER Reg | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.50 | -0.27 | -0.34 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | X | ||
GER Reg | 23-11-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | -0.65 | -0.23 | -0.24 | 0.94 | 1 | 0.88 | T | ||
GER Reg | 20-11-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | -0.39 | -0.26 | -0.45 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | ||
GER Reg | 17-11-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | -0.36 | -0.26 | -0.50 | 0.96 | -0.25 | 0.80 | T | ||
GER Reg | 08-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.58 | -0.27 | -0.27 | 0.93 | 0.75 | 0.89 | X | ||
GER Reg | 27-10-24 | 1 - 9 (0 - 3) | - | -0.37 | -0.28 | -0.47 | 0.86 | -0.25 | 0.96 | T | ||
GER Reg | 19-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | -0.65 | -0.24 | -0.23 | 0.94 | 1 | 0.82 | T | ||
GER Reg | 13-10-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | -0.50 | -0.27 | -0.34 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%
Hannover 96 Am |
Hannover 96 Am |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER D3 | 17-01-2025 | Chủ | Erzgebirge Aue | 6 Ngày |
GER D3 | 26-01-2025 | Khách | Rot-Weiss Essen | 15 Ngày |
GER D3 | 01-02-2025 | Chủ | SV Sandhausen | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 23-02-2025 | Chủ | Hamburger SV (Youth) | 43 Ngày |
GER Reg | 02-03-2025 | Khách | Holstein Kiel II | 50 Ngày |
GER Reg | 09-03-2025 | Chủ | ETSV Weiche Flensburg | 57 Ngày |