So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.75
0.97
0.82
2.25
0.98
1.60
3.60
4.60
Live
0.99
1
0.83
0.88
2.5
0.92
1.52
3.85
4.95
Run
-0.55
0.25
0.37
-0.49
2.5
0.29
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
0.90
0.75
0.90
1.00
2.5
0.80
1.65
3.50
4.50
Live
-0.98
1
0.77
0.90
2.5
0.90
1.57
3.90
5.00
Run
0.30
0
-0.41
-0.13
2.5
0.07
126.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.84
0.75
0.92
0.79
2.25
0.97
1.61
3.65
4.45
Live
0.73
0.75
-0.97
0.69
2.25
-0.88
1.56
3.80
4.65
Run
0.36
0
-0.52
-0.19
2.5
0.08
49.00
6.50
1.06
188betSớm
0.86
0.75
0.98
0.83
2.25
0.99
1.60
3.60
4.60
Live
1.00
1
0.84
0.89
2.5
0.93
1.52
3.85
4.95
Run
-0.54
0.25
0.38
-0.48
2.5
0.30
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
0.83
0.75
0.97
0.85
2.25
0.95
1.58
3.36
4.71
Live
0.75
0.75
-0.92
0.75
2.25
-0.93
1.53
3.60
5.10
Run
-0.49
0.25
0.33
-0.33
2.5
0.19
75.00
9.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Barakaldo CF
ChủHòaKhách
Real Union
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Barakaldo CFSo Sánh Sức MạnhReal Union
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SPDRFEFA-4] Barakaldo CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241077322437441.7%
126151713191450.0%
12462151118333.3%
63211161150.0%
[SPDRFEFA-11] Real Union
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2595113139321136.0%
13634221521946.2%
12327924111425.0%
6303107950.0%

Thành tích đối đầu

Barakaldo CF            
Chủ - Khách
Real Union IrunBarakaldo CF
Real Union IrunBarakaldo CF
Barakaldo CFReal Union Irun
Real Union IrunBarakaldo CF
Barakaldo CFReal Union Irun
Barakaldo CFReal Union Irun
Real Union IrunBarakaldo CF
Real Union IrunBarakaldo CF
Barakaldo CFReal Union Irun
Real Union IrunBarakaldo CF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF13-10-241 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.46-0.31-0.34H0.920.250.84TX
INT CF14-08-240 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.48-0.30-0.34T0.850.250.91TX
SPA D313-02-213 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.46-0.32-0.34T0.980.250.84TT
SPA D315-11-202 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.50-0.33-0.29B-0.990.500.81BT
SPA D308-12-192 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.45-0.30-0.37T-0.980.250.80TT
SPA D307-04-193 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.53-0.33-0.26T0.900.500.92TT
SPA D317-11-181 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.41-0.34-0.37T0.800.00-0.98TT
SPA D304-02-181 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.43-0.33-0.36H-0.930.250.75TX
SPA D317-09-172 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.48-0.33-0.30T0.800.25-0.98TH
SPA D309-04-172 - 2
(2 - 1)
4 - 2-0.52-0.32-0.28H0.920.500.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Barakaldo CF            
Chủ - Khách
Barakaldo CFOurense CF
Athletic Bilbao BBarakaldo CF
Barakaldo CFOsasuna B
SD AmorebietaBarakaldo CF
Barakaldo CFCultural Leonesa
Barakaldo CFRacing de Ferrol
Unionistas de SalamancaBarakaldo CF
SestaoBarakaldo CF
Barakaldo CFPonferradina
Andorra FCBarakaldo CF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF19-01-251 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.65-0.27-0.20H0.770.75-0.95TX
SPDRFEF12-01-250 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.44-0.32-0.35T-0.980.250.80TH
SPDRFEF22-12-242 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.70-0.25-0.18T0.7710.99TT
SPDRFEF14-12-242 - 2
(1 - 0)
4 - 6-0.31-0.32-0.49H0.79-0.5-0.97BT
SPDRFEF08-12-243 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.43-0.33-0.36T0.760-0.94TT
SPA CUP05-12-241 - 2
(1 - 1)
8 - 4-0.40-0.32-0.38B0.8600.96BT
SPDRFEF30-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.45-0.34-0.33B0.940.250.88BX
SPDRFEF23-11-240 - 1
(0 - 0)
7 - 7-0.38-0.33-0.41T0.9900.83TX
SPDRFEF17-11-240 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.48-0.32-0.32B0.830.250.99BX
SPDRFEF10-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.50-0.34-0.29B-0.980.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Real Union            
Chủ - Khách
Real Union IrunG. Segoviana
SestaoReal Union Irun
Real Union IrunZamora CF
Real Union IrunCultural Leonesa
CD ArenteiroReal Union Irun
Real Union IrunAthletic Bilbao B
CD LugoReal Union Irun
Real Union IrunOurense CF
Real Sociedad BReal Union Irun
Real Union IrunPonferradina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPDRFEF25-01-255 - 0
(3 - 0)
5 - 3-0.46-0.31-0.350.940.250.88T
SPDRFEF17-01-250 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.51-0.33-0.280.960.50.86X
SPDRFEF12-01-251 - 2
(1 - 1)
6 - 10-0.38-0.33-0.410.9900.83T
SPDRFEF22-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.36-0.31-0.450.77-0.250.99X
SPDRFEF14-12-243 - 0
(2 - 0)
7 - 5-0.55-0.31-0.260.820.51.00T
SPDRFEF07-12-243 - 1
(2 - 1)
2 - 5-0.43-0.33-0.360.760-0.94T
SPDRFEF01-12-243 - 1
(2 - 1)
7 - 5-0.52-0.33-0.270.920.50.90T
SPDRFEF24-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.49-0.33-0.310.800.25-0.98X
SPDRFEF16-11-245 - 0
(3 - 0)
2 - 5-0.48-0.32-0.320.820.251.00T
SPDRFEF09-11-242 - 2
(0 - 1)
6 - 6-0.44-0.34-0.35-0.960.250.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Barakaldo CFSo sánh số liệuReal Union
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn18
  • 0.9Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Barakaldo CF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem1XemXem7XemXem60%XemXem9XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Real Union
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem1XemXem12XemXem38.1%XemXem12XemXem57.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Barakaldo CF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem5XemXem8XemXem35%XemXem8XemXem40%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem
Real Union
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem5XemXem8XemXem38.1%XemXem14XemXem66.7%XemXem6XemXem28.6%XemXem
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
632150.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Barakaldo CFThời gian ghi bànReal Union
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    17
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    2
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Barakaldo CFChi tiết về HT/FTReal Union
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    16
    18
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Barakaldo CFSố bàn thắng trong H1&H2Real Union
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    17
    18
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Barakaldo CF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPDRFEF09-02-2025KháchPonferradina7 Ngày
SPDRFEF16-02-2025ChủAndorra FC14 Ngày
SPDRFEF23-02-2025ChủUnionistas de Salamanca21 Ngày
Real Union
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPDRFEF09-02-2025ChủUnionistas de Salamanca7 Ngày
SPDRFEF16-02-2025KháchCelta vigo b14 Ngày
SPDRFEF23-02-2025ChủReal Sociedad B21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 41.7%Thắng36.0% [9]
  • [7] 29.2%Hòa20.0% [9]
  • [7] 29.2%Bại44.0% [11]
  • Chủ/Khách
  • [6] 25.0%Thắng12.0% [3]
  • [1] 4.2%Hòa8.0% [2]
  • [5] 20.8%Bại28.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.24
  • TB mất điểm
    1.56
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Barakaldo CF VS Real Union ngày 02-02-2025 - Thông tin đội hình