STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2011 | Real Sociedad B | Unknown | - | Cho thuê |
30-06-2012 | Unknown | Real Sociedad B | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2014 | Real Sociedad B | Real Union | - | Cho thuê |
30-06-2015 | Real Union | Real Sociedad B | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2015 | Real Sociedad B | Real Union | - | Cho thuê |
30-06-2016 | Real Union | Real Sociedad B | - | Kết thúc cho thuê |
06-07-2016 | Real Sociedad B | Real Union | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2017 | Real Union | SD Amorebieta | Free | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2019 | SD Amorebieta | Afturelding | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-12-2024 19:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | Racing de Ferrol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | Lleida | ![]() ![]() | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-11-2023 17:00 | Barakaldo CF | ![]() ![]() | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-10-2023 18:15 | Real Sociedad C | ![]() ![]() | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu