So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
Mansion88Sớm
0.96
1
0.80
-0.94
2.5
0.70
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Concordia Chiajna
ChủHòaKhách
CS Mioveni
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Concordia ChiajnaSo Sánh Sức MạnhCS Mioveni
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 68%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 3T 2H 1B
    1T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-9] Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18837322327944.4%
10514181216650.0%
83231411111237.5%
64111041366.7%
[ROM Liga II-20] CS Mioveni
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163211836112018.8%
822461681925.0%
810722031912.5%
6105417316.7%

Thành tích đối đầu

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
CS MioveniConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCS Mioveni
Concordia ChiajnaCS Mioveni
Concordia ChiajnaCS Mioveni
CS MioveniConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCS Mioveni
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D228-10-231 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.35-0.33-0.44H0.80-0.25-0.98BH
ROMC21-10-201 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.43-0.30-0.38T0.800.00-0.98TX
ROM D210-10-200 - 1
(0 - 1)
10 - 6---B---
ROM D217-11-191 - 1
(1 - 1)
6 - 7---H---
ROM D103-05-121 - 3
(1 - 1)
- -0.30-0.32-0.50T-0.94-0.250.80TT
ROM D131-10-113 - 1
(1 - 1)
- -0.43-0.32-0.37T-0.890.250.75TT

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Concordia Chiajna            
Chủ - Khách
CSM SlatinaConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Bihor OradeaConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaCSM Focsani
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaACS Dumbravita
Scolar ResitaConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaAFC Metalul Buzau
ArgesConcordia Chiajna
Concordia ChiajnaMuscel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D223-11-241 - 2
(1 - 1)
9 - 0-0.43-0.34-0.35T-0.930.250.75TT
ROM D212-11-242 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.32-0.33-0.50T0.95-0.250.75TT
ROM D201-11-240 - 4
(0 - 1)
8 - 4-0.37-0.33-0.42T-0.9600.78TT
ROM D226-10-241 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.64-0.28-0.20T0.800.75-0.98TX
ROM D217-10-242 - 1
(1 - 1)
10 - 5-0.51-0.31-0.30B0.980.50.78BT
ROM D205-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.59-0.30-0.23H0.920.750.84TX
ROM D228-09-243 - 1
(2 - 1)
- -0.51-0.32-0.33B0.730.250.97BT
ROM D221-09-241 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.64-0.28-0.20T0.810.75-0.99TX
ROM D216-09-243 - 2
(1 - 0)
4 - 0-0.49-0.33-0.30B0.780.25-0.96BT
ROM D231-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.75-0.22-0.15T0.841.250.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

CS Mioveni            
Chủ - Khách
CS MioveniCSM Slatina
FK Csikszereda Miercurea CiucCS Mioveni
CS MioveniFC Bihor Oradea
CSM FocsaniCS Mioveni
CS MioveniCSA Steaua Bucuresti
ACS DumbravitaCS Mioveni
CS MioveniScolar Resita
AFC Metalul BuzauCS Mioveni
CS MioveniArges
MuscelCS Mioveni
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D230-11-241 - 8
(0 - 4)
2 - 9-0.21-0.30-0.600.88-0.750.88T
ROM D223-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 5-----
ROM D209-11-242 - 1
(1 - 1)
8 - 4-----
ROM D202-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.56-0.30-0.260.800.5-0.98X
ROM D226-10-240 - 4
(0 - 2)
3 - 6-0.26-0.33-0.530.95-0.50.87T
ROM D219-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.51-0.33-0.290.980.50.78T
ROM D205-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.44-0.32-0.37-0.980.250.74X
ROM D228-09-244 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.39-0.36-0.400.8900.81T
ROM D221-09-241 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.28-0.40-0.440.89-0.250.93T
ROM D214-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.28-0.30-0.540.97-0.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 63%

Concordia ChiajnaSo sánh số liệuCS Mioveni
  • 15Tổng số ghi bàn5
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.5
  • 10Tổng số mất bàn24
  • 1.0Trung bình mất bàn2.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Concordia Chiajna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
CS Mioveni
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
60060.0%Xem466.7%233.3%Xem
Concordia Chiajna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
641166.7%Xem583.3%116.7%Xem
CS Mioveni
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Concordia ChiajnaThời gian ghi bànCS Mioveni
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    11
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    5
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Concordia ChiajnaChi tiết về HT/FTCS Mioveni
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    7
    7
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Concordia ChiajnaSố bàn thắng trong H1&H2CS Mioveni
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Concordia Chiajna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D214-12-2024KháchCorvinul Hunedoara7 Ngày
ROM D222-02-2025ChủMetaloglobus77 Ngày
ROM D201-03-2025KháchChindia Targoviste84 Ngày
CS Mioveni
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D214-12-2024ChủUniversitatea Craiova7 Ngày
ROM D222-02-2025ChủCorvinul Hunedoara77 Ngày
ROM D201-03-2025KháchMetaloglobus84 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 44.4%Thắng18.8% [3]
  • [3] 16.7%Hòa12.5% [3]
  • [7] 38.9%Bại68.8% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng6.3% [1]
  • [1] 5.6%Hòa0.0% [0]
  • [4] 22.2%Bại43.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.78 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    2.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 25.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 8.33%Hòa11.11% [1]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 16.67%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Concordia Chiajna VS CS Mioveni ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình