STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Minaur Baia Mare | FC Maramures Baia Mare | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | FC Maramures Baia Mare | Astra II Ploiesti | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Astra II Ploiesti | FC Maramures Baia Mare | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | FC Maramures Baia Mare | Sageata Navodari (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Sageata Navodari (- 2015) | Universitaea Cluj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Universitaea Cluj | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
18-09-2016 | Hapoel Petah Tikva | Bregalnica Stip | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Bregalnica Stip | Ironi Nir Ramat HaSharon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Ironi Nir Ramat HaSharon | Olimpia Satu Mare | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Olimpia Satu Mare | Academica Clinceni | - | Ký hợp đồng |
09-02-2022 | Academica Clinceni | Fotbal Club FCSB | - | Ký hợp đồng |
14-02-2023 | Fotbal Club FCSB | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | Concordia Chiajna | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 11-11-2023 09:00 | Tunari | ![]() ![]() | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 12-08-2023 08:00 | Concordia Chiajna | ![]() ![]() | Alexandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu