[VIE National Champion League-8] Hoang Anh Gia Lai |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 17 | 17 | 8 | 28.6% |
7 | 2 | 4 | 1 | 7 | 7 | 10 | 7 | 28.6% |
7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 10 | 7 | 7 | 28.6% |
6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 3 | 12 | 50.0% |
[VIE National Champion League-7] Cong An Ha Noi FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 13 | 17 | 7 | 30.8% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 11 | 6 | 50.0% |
7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 7 | 6 | 8 | 14.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 3 | 11 | 50.0% |
Hoang Anh Gia Lai |
Chủ - Khách |
---|
Cong An Ha NoiHoang Anh Gia Lai |
Cong An Ha NoiHoang Anh Gia Lai |
Hoang Anh Gia LaiCong An Ha Noi |
Hoang Anh Gia LaiCong An Ha Noi |
Hoang Anh Gia LaiCong An Ha Noi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 25-06-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | -0.58 | -0.29 | -0.26 | B | 0.96 | 0.75 | 0.80 | B | T |
VIE Cup | 25-11-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
VIE D1 | 28-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.22 | -0.27 | -0.61 | B | 0.97 | -0.75 | 0.87 | B | T |
VIE D1 | 19-02-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.36 | -0.32 | -0.42 | H | -0.93 | 0.00 | 0.77 | H | X |
VIE Cup | 20-06-15 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.71 | -0.23 | -0.18 | H | 0.96 | -0.80 | 0.80 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
Hoang Anh Gia Lai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | H | 0.75 | 0 | -0.93 | H | X |
VIE D1 | 03-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.47 | -0.30 | -0.33 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
VIE D1 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.35 | -0.29 | -0.46 | H | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | X |
VIE D1 | 21-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.45 | -0.31 | -0.33 | T | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | X |
VIE D1 | 15-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 9 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.35 | T | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | T |
INT CF | 30-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 29-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 21-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
VIE D1 | 30-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | -0.63 | -0.26 | -0.24 | T | 0.81 | 0.75 | 0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Cong An Ha Noi FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 28-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 0 | -0.55 | -0.29 | -0.29 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | T | ||
VIE D1 | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.32 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | X | ||
VIE D1 | 30-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.25 | 0.79 | 0.5 | -0.97 | X | ||
ASEAN CC | 26-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 0 | -0.56 | -0.29 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
VIE D1 | 20-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.68 | -0.25 | -0.19 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
VIE D1 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.38 | -0.29 | -0.43 | -0.99 | 0 | 0.81 | X | ||
INT CF | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ASEAN CC | 22-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.19 | -0.22 | -0.75 | 0.92 | -1.25 | 0.78 | X | ||
VIE D1 | 30-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 8 | -0.49 | -0.28 | -0.36 | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | ||
VIE D1 | 25-06-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | -0.58 | -0.29 | -0.26 | B | 0.96 | 0.75 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Hoang Anh Gia Lai |
Hoang Anh Gia Lai |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 15-11-2024 | Khách | Hong Linh Ha Tinh | 6 Ngày |
VIE D1 | 19-11-2024 | Khách | Hai Phong | 10 Ngày |
VIE Cup | 12-01-2025 | Chủ | Binh Phuoc | 64 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 16-11-2024 | Khách | Ho Chi Minh | 7 Ngày |
VIE D1 | 20-11-2024 | Chủ | Binh Dinh | 11 Ngày |
VIE Cup | 14-01-2025 | Chủ | Hong Linh Ha Tinh | 66 Ngày |