Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[MNE First League-2] OFK Petrovac |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 11 | 3 | 6 | 28 | 22 | 36 | 2 | 55.0% |
10 | 6 | 2 | 2 | 16 | 12 | 20 | 2 | 60.0% |
10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 10 | 16 | 3 | 50.0% |
6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 14 | 66.7% |
[MNE First League-4] Decic Tuzi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 6 | 10 | 4 | 19 | 17 | 28 | 4 | 30.0% |
10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 7 | 15 | 3 | 40.0% |
10 | 2 | 7 | 1 | 10 | 10 | 13 | 7 | 20.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 11 | 50.0% |
OFK Petrovac |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D1 | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
MNE D1 | 25-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
MNE CUP | 01-11-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MNE D1 | 07-10-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MNE D1 | 06-08-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
MNE D1 | 23-04-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MNE D1 | 28-02-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.46 | -0.34 | -0.35 | T | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | T |
MNE D1 | 22-10-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
MNE D1 | 16-08-22 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
MNE D1 | 14-05-22 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
OFK Petrovac |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D1 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MNE D1 | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MNE D1 | 25-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
MNE D1 | 21-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.69 | -0.27 | -0.18 | H | 0.85 | 1 | 0.85 | T | X |
MNE D1 | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 12 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
MNE D1 | 11-08-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MNE D1 | 06-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.63 | -0.28 | -0.24 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
INT CF | 17-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 14-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | -0.42 | -0.29 | -0.45 | H | 0.92 | 0 | 0.78 | H | X |
INT CF | 11-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | B | 0.96 | 0.5 | 0.74 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Decic Tuzi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MNE D1 | 18-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MNE D1 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MNE D1 | 31-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MNE D1 | 25-08-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MNE D1 | 21-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.59 | -0.32 | -0.24 | 0.93 | 0.75 | 0.77 | X | ||
MNE D1 | 18-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA ECL | 15-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 7 | -0.39 | -0.29 | -0.43 | 1.00 | 0 | 0.82 | T | ||
UEFA ECL | 08-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.76 | -0.22 | -0.15 | 0.81 | 1.25 | -0.99 | X | ||
MNE D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.39 | -0.34 | -0.43 | 0.94 | 0 | 0.76 | H | ||
UEFA ECL | 30-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.27 | -0.30 | -0.57 | 0.96 | -0.5 | 0.74 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
OFK Petrovac |
OFK Petrovac |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MNE D1 | 23-09-2024 | Chủ | FK Buducnost Podgorica | 1 Ngày |
MNE D1 | 25-09-2024 | Khách | Mornar | 3 Ngày |
MNE D1 | 29-09-2024 | Khách | Otrant | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MNE D1 | 23-09-2024 | Chủ | FK Sutjeska Niksic | 1 Ngày |
MNE D1 | 25-09-2024 | Chủ | FK Buducnost Podgorica | 3 Ngày |
MNE D1 | 29-09-2024 | Khách | Arsenal Tivat | 7 Ngày |