STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-08-2020 | FK Podgorica U19 | OFK Mladost DG | - | Cho thuê |
31-01-2021 | OFK Mladost DG | FK Podgorica U19 | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2021 | FK Podgorica U19 | OFK Mladost DG | - | Cho thuê |
08-02-2022 | OFK Mladost DG | FK Podgorica U19 | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2022 | FK Podgorica | Decic Tuzi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 15-10-2024 16:00 | Finland U21 | ![]() ![]() | Montenegro U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 11-10-2024 14:00 | Montenegro U21 | ![]() ![]() | Romania U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-09-2024 17:30 | Montenegro U21 | ![]() ![]() | Switzerland U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 16-07-2024 19:00 | Decic Tuzi | ![]() ![]() | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 22-03-2024 14:00 | Montenegro U21 | ![]() ![]() | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 17-10-2023 12:30 | Albania U21 | ![]() ![]() | Montenegro U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Euro U21 | 13-10-2023 17:00 | Switzerland U21 | ![]() ![]() | Montenegro U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 12-09-2023 15:00 | Armenia U21 | ![]() ![]() | Montenegro U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Montenegrin champion | 1 | 23/24 |