So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0
0.96
0.95
2.5
0.85
2.45
3.30
2.58
Live
0.92
0
0.96
0.98
2.25
0.88
2.57
3.10
2.57
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.15
1.5
0.01
1.01
14.50
23.00
BET365Sớm
0.88
0
0.98
1.00
2.5
0.85
2.60
3.20
2.70
Live
0.92
0
0.92
0.97
2.25
0.87
2.70
3.00
2.70
Run
-0.32
0
0.23
-0.15
1.5
0.09
1.02
17.00
501.00
Mansion88Sớm
0.88
0
0.96
0.97
2.5
0.85
2.44
3.15
2.54
Live
1.00
0
0.88
-0.93
2.25
0.79
2.65
2.93
2.49
Run
-0.75
0
0.65
-0.14
1.5
0.06
1.05
7.00
200.00
188betSớm
0.87
0
0.97
0.96
2.5
0.86
2.45
3.30
2.58
Live
0.95
0
0.95
-0.97
2.25
0.85
2.63
3.10
2.52
Run
0.05
-0.25
-0.15
-0.16
1.5
0.04
1.01
13.50
26.00
SbobetSớm
0.91
0
0.93
-0.99
2.5
0.81
2.50
3.05
2.53
Live
0.93
0
0.95
1.00
2.25
0.86
2.55
2.91
2.59
Run
-0.72
0
0.62
-0.28
1.5
0.18
1.08
6.00
195.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Rapid 1923
ChủHòaKhách
CS Universitatea Craiova
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Rapid 1923So Sánh Sức MạnhCS Universitatea Craiova
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-6] FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2710125322442637.0%
14851221029357.1%
13274101413915.4%
621346733.3%
[ROM Liga I-3] CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2813105442749346.4%
14851271229257.1%
14554171520335.7%
6411941366.7%

Thành tích đối đầu

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
CS Universitatea CraiovaRapid Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D131-08-241 - 1
(1 - 1)
7 - 0-0.50-0.27-0.33H-0.980.500.80TX
ROM D129-04-241 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.48-0.29-0.33B0.830.250.99BT
ROM D130-03-242 - 1
(0 - 0)
2 - 8-0.46-0.29-0.35B0.940.250.88BT
ROM D104-03-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.46-0.29-0.35H0.930.250.89TX
ROM D129-10-232 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.46-0.29-0.35T0.970.250.85TX
ROM D122-05-232 - 3
(1 - 1)
3 - 1-0.39-0.30-0.43B1.000.000.82BT
ROM D116-04-233 - 1
(1 - 1)
11 - 1-0.46-0.30-0.34B0.890.250.93BT
ROM D112-11-222 - 2
(1 - 2)
4 - 5-0.40-0.34-0.36H0.800.00-0.98HT
ROM D131-07-220 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.50-0.32-0.28T-0.990.500.81TX
ROM D122-01-221 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.53-0.31-0.26B0.870.500.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FC Rapid 1923            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiShanghai Port
Rapid BucurestiUlsan HD FC
Dinamo BucurestiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiCFR Cluj
Rapid BucurestiGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheRapid Bucuresti
AfumatiRapid Bucuresti
Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti
CFR ClujRapid Bucuresti
Rapid BucurestiUTA Arad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF15-01-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF14-01-251 - 2
(1 - 2)
- ---B--
ROM D122-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.36-0.33-0.41H-0.9600.78HX
ROMC19-12-240 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.40-0.32-0.40B0.8800.88BX
ROM D116-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.69-0.24-0.18T0.801-0.98TX
ROM D106-12-242 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.43-0.29-0.38B0.780-0.96BX
ROMC03-12-240 - 3
(0 - 1)
1 - 9-0.12-0.21-0.79T0.90-1.50.92TT
ROM D129-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.56-0.30-0.24H-0.980.750.80TX
ROM D123-11-241 - 1
(0 - 0)
7 - 7-0.49-0.30-0.31H0.800.25-0.98TX
ROM D109-11-242 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.64-0.26-0.21T0.780.75-0.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%

CS Universitatea Craiova            
Chủ - Khách
CS Universitatea CraiovaCSM Politehnica Iasi
FC Otelul GalatiCS Universitatea Craiova
Gloria BuzauCS Universitatea Craiova
FC Steaua BucurestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaCFR Cluj
UTA AradCS Universitatea Craiova
CS Universitatea CraiovaHermannstadt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-01-251 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF11-01-252 - 1
(0 - 0)
- -----
ROM D121-12-240 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.23-0.28-0.600.93-0.750.89X
ROMC18-12-240 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.46-0.31-0.350.910.250.85X
ROM D114-12-242 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.55-0.28-0.270.820.51.00T
ROM D107-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.33-0.31-0.460.91-0.250.91X
ROMC04-12-240 - 2
(0 - 0)
6 - 1-0.34-0.32-0.460.89-0.250.93X
ROM D101-12-240 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.47-0.30-0.330.910.250.91X
ROM D125-11-241 - 2
(1 - 0)
5 - 1-0.29-0.31-0.490.78-0.5-0.96T
ROM D109-11-243 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.69-0.24-0.180.791-0.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

FC Rapid 1923So sánh số liệuCS Universitatea Craiova
  • 11Tổng số ghi bàn16
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.6
  • 8Tổng số mất bàn8
  • 0.8Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Rapid 1923
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem2XemXem10XemXem42.9%XemXem5XemXem23.8%XemXem16XemXem76.2%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
631250.0%Xem00.0%6100.0%Xem
CS Universitatea Craiova
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem0XemXem11XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
FC Rapid 1923
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem2XemXem9XemXem47.6%XemXem5XemXem23.8%XemXem9XemXem42.9%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
CS Universitatea Craiova
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem5XemXem2XemXem14XemXem23.8%XemXem9XemXem42.9%XemXem4XemXem19%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem
610516.7%Xem233.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Rapid 1923Thời gian ghi bànCS Universitatea Craiova
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    5
    0 Bàn
    6
    10
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    13
    12
    Bàn thắng H1
    7
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Rapid 1923Chi tiết về HT/FTCS Universitatea Craiova
  • 4
    4
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    9
    5
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    3
    B/H
    2
    4
    B/B
ChủKhách
FC Rapid 1923Số bàn thắng trong H1&H2CS Universitatea Craiova
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    9
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Rapid 1923
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D101-02-2025KháchUniversitaea Cluj7 Ngày
ROM D105-02-2025ChủFC Unirea 2004 Slobozia11 Ngày
ROM D108-02-2025KháchFC Otelul Galati14 Ngày
CS Universitatea Craiova
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D101-02-2025ChủCSM Politehnica Iasi7 Ngày
ROM D105-02-2025ChủUniversitaea Cluj11 Ngày
ROM D108-02-2025KháchFC Unirea 2004 Slobozia14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Rapid 1923
Chấn thương
CS Universitatea Craiova
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 37.0%Thắng46.4% [13]
  • [12] 44.4%Hòa35.7% [13]
  • [5] 18.5%Bại17.9% [5]
  • Chủ/Khách
  • [8] 29.6%Thắng17.9% [5]
  • [5] 18.5%Hòa17.9% [5]
  • [1] 3.7%Bại14.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    0.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [3] 30.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Rapid 1923 VS CS Universitatea Craiova ngày 26-01-2025 - Thông tin đội hình