[ENG EFL League One-2] Wycombe Wanderers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | 18 | 10 | 4 | 58 | 31 | 64 | 2 | 56.3% |
16 | 9 | 5 | 2 | 22 | 10 | 32 | 6 | 56.3% |
16 | 9 | 5 | 2 | 36 | 21 | 32 | 1 | 56.3% |
6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 12 | 50.0% |
[ENG EFL League One-16] Wigan Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 9 | 9 | 13 | 28 | 31 | 36 | 16 | 29.0% |
15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 17 | 16 | 23 | 26.7% |
16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 14 | 20 | 11 | 31.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% |
Wycombe Wanderers |
Chủ - Khách |
---|
Wigan AthleticWycombe Wanderers |
Wycombe WanderersWigan Athletic |
Wigan AthleticWycombe Wanderers |
Wycombe WanderersWigan Athletic |
Wigan AthleticWycombe Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG L1 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 5 | -0.39 | -0.29 | -0.42 | T | 1.00 | 0.00 | 0.82 | T | X |
ENG L1 | 12-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 11 | -0.52 | -0.29 | -0.29 | T | 0.94 | 0.50 | 0.88 | T | X |
ENG L1 | 23-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.40 | -0.29 | -0.41 | B | 0.93 | 0.00 | 0.89 | B | X |
ENG L1 | 22-02-22 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.39 | -0.31 | -0.43 | B | 1.00 | 0.00 | 0.82 | B | T |
ENG L1 | 17-08-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.45 | -0.30 | -0.35 | H | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
Wycombe Wanderers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.46 | -0.30 | -0.32 | H | 0.92 | 0.25 | 0.96 | T | X |
ENG L1 | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.27 | -0.29 | -0.54 | H | 0.96 | -0.5 | 0.86 | B | X |
ENG L1 | 28-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.51 | -0.29 | -0.31 | T | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | T |
ENG L1 | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.76 | -0.21 | -0.13 | H | -0.98 | 1.5 | 0.80 | T | X |
ENG L1 | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.40 | -0.29 | -0.40 | T | 0.92 | 0 | 0.90 | T | T |
ENG FAC | 10-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.46 | -0.27 | -0.37 | T | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | X |
ENG L1 | 07-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.45 | -0.30 | -0.35 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | X |
ENG L1 | 04-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.59 | -0.27 | -0.24 | H | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | X |
ENG L1 | 01-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.65 | -0.25 | -0.20 | T | 1.00 | 1 | 0.82 | T | T |
ENG L1 | 29-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.37 | -0.31 | -0.43 | B | -0.95 | 0 | 0.77 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%
Wigan Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 08-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | -0.10 | -0.18 | -0.81 | 0.90 | -1.75 | 0.98 | H | ||
ENG L1 | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.40 | -0.33 | -0.38 | 0.86 | 0 | 0.96 | H | ||
ENG L1 | 28-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.46 | -0.29 | -0.35 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | X | ||
ENG L1 | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.57 | -0.29 | -0.24 | 0.98 | 0.75 | 0.84 | X | ||
ENG L1 | 21-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.63 | -0.27 | -0.20 | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | ||
ENG L1 | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.45 | -0.33 | -0.32 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
ENG FAC | 14-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.50 | -0.29 | -0.31 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | X | ||
ENG L1 | 04-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.23 | -0.28 | -0.59 | 0.91 | -0.75 | 0.91 | T | ||
ENG L1 | 29-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.55 | -0.29 | -0.26 | 0.83 | 0.5 | 0.99 | T | ||
ENG L1 | 26-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.50 | -0.30 | -0.29 | 1.00 | 0.5 | 0.82 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Wycombe Wanderers |
Wycombe Wanderers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 01-03-2025 | Khách | Birmingham City | 7 Ngày |
ENG L1 | 04-03-2025 | Chủ | Burton Albion | 10 Ngày |
ENG L1 | 08-03-2025 | Khách | Peterborough United | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG L1 | 01-03-2025 | Chủ | Reading | 7 Ngày |
ENG L1 | 04-03-2025 | Khách | Mansfield Town | 10 Ngày |
ENG L1 | 08-03-2025 | Chủ | Cambridge United | 14 Ngày |