STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Newcastle U18 | Newcastle U23 | - | Ký hợp đồng |
29-02-2012 | Newcastle U23 | Gateshead | - | Cho thuê |
30-04-2012 | Gateshead | Newcastle U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Newcastle U23 | Newcastle United | - | Ký hợp đồng |
30-08-2012 | Newcastle United | Saint Mirren | - | Cho thuê |
03-01-2013 | Saint Mirren | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2013 | Newcastle United | Saint Mirren | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Saint Mirren | Newcastle United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Newcastle United | Free player | - | Giải phóng |
07-11-2024 | Free player | Wigan Athletic | - | Ký hợp đồng |
09-01-2025 | Wigan Athletic | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 25-01-2025 15:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Chesterfield | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 07-12-2024 12:30 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-12-2024 20:00 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Nottingham Forest U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 09-11-2024 15:00 | Wigan Athletic | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-05-2024 15:00 | Brentford | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-04-2024 18:30 | Newcastle United | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 06-01-2024 12:45 | Sunderland | ![]() ![]() | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 25-11-2023 15:00 | Newcastle United | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 16/17 |
English 2nd tier champion | 1 | 16/17 |
Scottish league cup winner | 1 | 12/13 |