So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0
0.91
0.91
2
0.89
2.55
2.99
2.55
Live
0.98
0
0.90
0.81
1.75
-0.95
2.73
2.81
2.65
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
4.5
0.01
26.00
6.10
1.11
BET365Sớm
0.93
0
0.93
0.98
2
0.88
2.75
3.00
2.75
Live
0.97
0
0.87
0.97
2
0.87
2.80
3.00
2.70
Run
0.75
0
-0.89
-0.13
4.5
0.08
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.93
0
0.93
0.96
2
0.88
2.73
2.85
2.76
Live
0.99
0
0.93
-0.95
2
0.85
2.79
2.83
2.71
Run
0.84
0
-0.93
-0.11
4.5
0.04
57.00
5.00
1.16
188betSớm
0.92
0
0.92
0.92
2
0.90
2.55
2.99
2.55
Live
0.99
0
0.91
0.78
1.75
-0.90
2.64
2.79
2.76
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.15
4.5
0.03
26.00
6.10
1.11
SbobetSớm
0.95
0
0.95
0.98
2
0.90
2.65
2.89
2.65
Live
0.97
0
0.95
-0.99
2
0.89
2.75
2.93
2.65
Run
0.82
0
-0.90
-0.16
4.5
0.08
50.00
6.30
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Slask Wroclaw
ChủHòaKhách
Piast Gliwice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slask WroclawSo Sánh Sức MạnhPiast Gliwice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-18] Slask Wroclaw
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
222812193414189.1%
112451215101818.2%
110477194180.0%
621395733.3%
[Ekstraklasa-9] Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22796242130931.8%
113621412151027.3%
1143410915436.4%
614145716.7%

Thành tích đối đầu

Slask Wroclaw            
Chủ - Khách
Slask WroclawPiast Gliwice
Piast GliwiceSlask Wroclaw
Piast GliwiceSlask Wroclaw
Slask WroclawPiast Gliwice
Slask WroclawPiast Gliwice
Slask WroclawPiast Gliwice
Piast GliwiceSlask Wroclaw
Slask WroclawPiast Gliwice
Piast GliwiceSlask Wroclaw
Piast GliwiceSlask Wroclaw
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL Cup03-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.36-0.31-0.44H0.78-0.25-0.96BX
POL PR28-07-242 - 0
(2 - 0)
1 - 4-0.42-0.33-0.35B0.740.00-0.93BH
POL PR30-03-242 - 2
(0 - 0)
14 - 1-0.48-0.33-0.29H0.810.25-0.99TT
POL PR23-09-231 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.32-0.31-0.45T0.95-0.250.93TX
POL PR06-04-230 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.32-0.32-0.44B0.90-0.250.98BX
INT CF07-01-230 - 1
(0 - 1)
0 - 4-0.43-0.29-0.40B0.790.000.97BX
POL PR16-09-221 - 1
(1 - 1)
0 - 5-0.52-0.29-0.27H0.920.500.96TX
POL PR19-02-221 - 3
(1 - 3)
4 - 1-0.40-0.30-0.38B0.880.001.00BT
POL PR22-08-211 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.47-0.29-0.34H0.890.250.99TX
POL PR06-02-212 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.47-0.30-0.33B0.870.25-0.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%

Thành tích gần đây

Slask Wroclaw            
Chủ - Khách
Deportiva MineraSlask Wroclaw
NK Olimpija LjubljanaSlask Wroclaw
Slask WroclawUjpesti
Slask WroclawGKS Jastrzebie
Slask WroclawRadomiak Radom
Lechia GdanskSlask Wroclaw
Slask WroclawPiast Gliwice
Slask WroclawPuszcza Niepolomice
Jagiellonia BialystokSlask Wroclaw
Slask WroclawGornik Zabrze
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF23-01-250 - 7
(0 - 1)
3 - 4-0.18-0.24-0.73T0.80-1.250.90TT
INT CF20-01-252 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.53-0.31-0.32B0.900.50.80BX
INT CF18-01-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
INT CF12-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.79-0.20-0.13T0.811.50.95TX
POL PR14-12-241 - 2
(1 - 0)
5 - 6-0.47-0.31-0.33B0.900.250.92BT
POL PR07-12-241 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.37-0.30-0.42B-0.9700.79BX
POL Cup03-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.36-0.31-0.44H0.78-0.25-0.96BX
POL PR30-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.56-0.29-0.25B1.000.750.82BX
POL PR22-11-242 - 2
(1 - 1)
6 - 5-0.58-0.28-0.26H0.920.750.90TT
POL PR09-11-240 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.44-0.30-0.36B-0.960.250.78BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Piast GliwiceStal Mielec
Piast GliwiceLegia Warszawa
Piast GliwiceFerencvarosi TC
Piast GliwiceFC Viktoria Plzen
Piast GliwiceCracovia Krakow
Slask WroclawPiast Gliwice
Piast GliwiceLech Poznan
Gornik ZabrzePiast Gliwice
Piast GliwiceMotor Lublin
Radomiak RadomPiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF23-01-252 - 2
(0 - 0)
- -----
INT CF18-01-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF15-01-251 - 0
(1 - 0)
2 - 10-0.31-0.29-0.560.90-0.50.80X
INT CF12-01-250 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.32-0.29-0.540.85-0.50.85X
POL PR08-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.45-0.30-0.350.970.250.85X
POL Cup03-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.36-0.31-0.44H0.78-0.25-0.96BX
POL PR29-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.31-0.30-0.49-0.98-0.250.80X
POL PR24-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.43-0.30-0.390.800-0.98X
POL PR08-11-242 - 3
(1 - 2)
5 - 2-0.56-0.29-0.250.800.5-0.98T
POL PR03-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.38-0.31-0.41-0.9900.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:22% Tỷ lệ tài: 13%

Slask WroclawSo sánh số liệuPiast Gliwice
  • 12Tổng số ghi bàn7
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.7
  • 10Tổng số mất bàn10
  • 1.0Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa60.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Slask Wroclaw
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem0XemXem12XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem4XemXem22.2%XemXem12XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Slask Wroclaw
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem116.7%116.7%Xem
Piast Gliwice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem2XemXem8XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Slask WroclawThời gian ghi bànPiast Gliwice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    8
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    8
    Bàn thắng H1
    3
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Slask WroclawChi tiết về HT/FTPiast Gliwice
  • 1
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    7
    5
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
Slask WroclawSố bàn thắng trong H1&H2Piast Gliwice
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    5
    5
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Slask Wroclaw
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR08-02-2025KháchRadomiak Radom5 Ngày
POL PR15-02-2025ChủWidzew lodz12 Ngày
POL PR22-02-2025KháchKorona Kielce19 Ngày
Piast Gliwice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR08-02-2025ChủLegia Warszawa5 Ngày
POL PR15-02-2025KháchGKS Katowice12 Ngày
POL PR22-02-2025ChủStal Mielec19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Slask Wroclaw
Chấn thương
Piast Gliwice
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 9.1%Thắng31.8% [7]
  • [8] 36.4%Hòa40.9% [7]
  • [12] 54.5%Bại27.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.1%Thắng18.2% [4]
  • [4] 18.2%Hòa13.6% [3]
  • [5] 22.7%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.55 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 8.33%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 25.00%Hòa55.56% [5]
  • [5] 41.67%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Slask Wroclaw VS Piast Gliwice ngày 04-02-2025 - Thông tin đội hình