So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.75
0.76
0.98
2.25
0.78
1.76
3.25
4.10
Live
-0.93
0.75
0.75
0.95
2
0.85
1.76
3.10
4.25
Run
-0.21
0.25
0.03
-0.21
3.5
0.01
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
0.98
0.5
0.83
0.95
2.25
0.85
1.91
3.20
3.60
Live
1.00
0.75
0.80
0.85
2
0.95
1.70
3.20
4.75
Run
0.50
0
-0.67
-0.13
3.5
0.07
1.01
23.00
151.00
Mansion88Sớm
0.90
0.5
0.84
0.90
2.25
0.84
1.79
3.35
3.80
Live
0.97
0.75
0.87
-0.89
2.25
0.71
1.70
3.35
4.30
Run
0.60
0
-0.76
-0.17
3.5
0.07
1.09
5.30
83.00
188betSớm
-0.99
0.75
0.77
0.99
2.25
0.79
1.76
3.25
4.10
Live
0.85
0.75
0.99
1.00
2
0.82
1.55
3.70
4.88
Run
-0.20
0.25
0.04
-0.20
3.5
0.02
1.01
12.50
18.00
SbobetSớm
0.97
0.75
0.85
0.85
2
0.95
1.66
3.13
4.57
Live
0.97
0.75
0.87
0.92
2
0.90
1.67
3.17
4.84
Run
0.46
0
-0.62
-0.18
3.5
0.04
1.01
7.50
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Arges
ChủHòaKhách
Chindia Targoviste
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ArgesSo Sánh Sức MạnhChindia Targoviste
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-8] Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16763171027843.8%
750210515871.4%
92617512922.2%
622266833.3%
[ROM Liga II-14] Chindia Targoviste
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185582221201427.8%
8323128111337.5%
10235101391420.0%
630396950.0%

Thành tích đối đầu

Arges            
Chủ - Khách
ArgesChindia Targoviste
ArgesChindia Targoviste
Chindia TargovisteArges
Chindia TargovisteArges
ArgesChindia Targoviste
Chindia TargovisteArges
ArgesChindia Targoviste
ArgesChindia Targoviste
ArgesChindia Targoviste
Chindia TargovisteArges
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D226-08-230 - 2
(0 - 1)
10 - 3---B---
ROM D117-04-231 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.36-0.33-0.41T-0.960.000.78TX
ROM D123-01-231 - 1
(1 - 0)
8 - 3-0.44-0.34-0.32H0.930.250.89TH
ROMC09-11-221 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.42-0.33-0.37H0.740.00-0.98HH
ROM D128-08-222 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.41-0.34-0.36T0.780.00-0.96TT
ROM D109-02-221 - 1
(1 - 0)
10 - 4-0.38-0.36-0.36H0.880.000.94HT
ROM D125-09-210 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.40-0.33-0.37H0.840.000.98HX
ROM D121-04-210 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.40-0.33-0.37B0.840.000.98BX
ROM D109-04-213 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.42-0.35-0.35T0.740.00-0.93TT
ROM D119-12-202 - 2
(2 - 1)
3 - 2-0.48-0.33-0.29H0.820.25-0.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Arges            
Chủ - Khách
ArgesMuscel
MetaloglobusArges
ArgesCorvinul Hunedoara
CS MioveniArges
ArgesConcordia Chiajna
CSM SlatinaArges
ArgesCorvinul Hunedoara
ArgesFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FC Bihor OradeaArges
ARO Muscelul CampulungArges
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF11-10-240 - 1
(0 - 0)
- ---B--
ROM D205-10-241 - 2
(0 - 0)
8 - 7-0.43-0.34-0.34T-0.980.250.74TT
ROM D228-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.48-0.33-0.34B0.830.250.87BX
ROM D221-09-241 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.28-0.40-0.44H0.89-0.250.93BT
ROM D216-09-243 - 2
(1 - 0)
4 - 0-0.49-0.33-0.30T0.780.25-0.96TT
ROM D201-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.43-0.33-0.36H0.750-0.93HX
ROMC29-08-242 - 0
(2 - 0)
3 - 9-0.47-0.33-0.35T0.900.250.80TX
ROM D226-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.46-0.33-0.33B0.920.250.90BX
ROM D220-08-241 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.29-0.33-0.51B0.78-0.50.98BX
ROMC15-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.17-0.23-0.72T0.88-1.250.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Chindia Targoviste            
Chủ - Khách
Chindia TargovisteMuscel
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuChindia Targoviste
Chindia TargovisteCeahlaul Piatra Neamt
FC VoluntariChindia Targoviste
Chindia TargovisteAfumati
Unirea UngheniChindia Targoviste
Chindia TargovisteACS Viitorul Selimbar
MuscelChindia Targoviste
Universitatea CraiovaChindia Targoviste
MetaloglobusChindia Targoviste
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D205-10-244 - 0
(0 - 0)
- -0.70-0.24-0.170.741-0.98T
ROM D228-09-240 - 3
(0 - 2)
0 - 6-0.20-0.27-0.680.81-10.89T
ROM D220-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.43-0.33-0.360.750-0.93X
ROM D215-09-244 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.67-0.28-0.170.9610.80T
ROM D203-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 7-0.46-0.33-0.360.950.250.75X
ROM D224-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.39-0.31-0.410.9700.85X
ROM D219-08-242 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.43-0.33-0.36-0.930.250.75T
ROMC14-08-242 - 0
(1 - 0)
1 - 2-----
ROM D211-08-241 - 0
(1 - 0)
8 - 0-----
ROM D203-08-243 - 2
(2 - 2)
5 - 2-0.47-0.33-0.330.900.250.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

ArgesSo sánh số liệuChindia Targoviste
  • 10Tổng số ghi bàn13
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Chindia Targoviste
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Arges
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
613216.7%Xem350.0%350.0%Xem
Chindia Targoviste
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem4XemXem3XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ArgesThời gian ghi bànChindia Targoviste
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ArgesChi tiết về HT/FTChindia Targoviste
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
ArgesSố bàn thắng trong H1&H2Chindia Targoviste
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    0
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Arges
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D226-10-2024KháchACS Viitorul Selimbar8 Ngày
ROMC30-10-2024ChủCFR Cluj12 Ngày
ROM D202-11-2024ChủUnirea Ungheni15 Ngày
Chindia Targoviste
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D226-10-2024ChủAFC Metalul Buzau8 Ngày
ROM D202-11-2024KháchScolar Resita15 Ngày
ROM D209-11-2024ChủACS Dumbravita22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Arges
Chấn thương
Chindia Targoviste

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 43.8%Thắng27.8% [5]
  • [6] 37.5%Hòa27.8% [5]
  • [3] 18.8%Bại44.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng11.1% [2]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [3]
  • [2] 12.5%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.31 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 36.36%Hòa45.45% [5]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Arges VS Chindia Targoviste ngày 18-10-2024 - Thông tin đội hình