[LUX National Division-1] Red Boys Differdange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 15 | 1 | 1 | 42 | 5 | 46 | 1 | 88.2% |
8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 1 | 22 | 3 | 87.5% |
9 | 8 | 0 | 1 | 24 | 4 | 24 | 1 | 88.9% |
6 | 6 | 0 | 0 | 29 | 2 | 18 | 100.0% |
[LUX National Division-12] FC Wiltz 71 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 5 | 2 | 10 | 19 | 32 | 17 | 12 | 29.4% |
8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 14 | 8 | 13 | 25.0% |
9 | 3 | 0 | 6 | 11 | 18 | 9 | 11 | 33.3% |
6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 4 | 13 | 66.7% |
Red Boys Differdange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 09-12-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 22-04-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 13-11-22 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 20-03-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 26-09-21 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 19-05-21 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 03-10-20 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 06-03-16 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 23-08-15 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Red Boys Differdange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 24-11-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 03-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 27-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 06-10-24 | 0 - 14 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Wiltz 71 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 10-11-24 | 1 - 6 (1 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 27-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 06-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 15-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 31-08-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Red Boys Differdange |
Red Boys Differdange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 08-12-2024 | Khách | Racing Union Luxemburg | 7 Ngày |
LUX D1 | 09-02-2025 | Chủ | Fola Esch | 70 Ngày |
LUX D1 | 16-02-2025 | Khách | F91 Dudelange | 77 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 08-12-2024 | Chủ | Rodange 91 | 7 Ngày |
LUX D1 | 09-02-2025 | Chủ | Racing Union Luxemburg | 70 Ngày |
LUX D1 | 16-02-2025 | Khách | UNA Strassen | 77 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật