Bên nào sẽ thắng?

Racing Louisville (w)
ChủHòaKhách
Houston Dash (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Racing Louisville (w)So Sánh Sức MạnhHouston Dash (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[USA NWSL-9] Racing Louisville (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
267712333928926.9%
13625201620746.2%
1315713238127.7%
6222118833.3%
[USA NWSL-14] Houston Dash (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2655162042201419.2%
13247916101415.4%
133191126101023.1%
622254833.3%

Thành tích đối đầu

Racing Louisville (w)            
Chủ - Khách
Houston Dash (W)Racing Louisville (W)
Racing Louisville (W)Houston Dash (W)
Houston Dash (W)Racing Louisville (W)
Racing Louisville (W)Houston Dash (W)
Houston Dash (W)Racing Louisville (W)
Houston Dash (W)Racing Louisville (W)
Racing Louisville (W)Houston Dash (W)
Houston Dash (W)Racing Louisville (W)
Racing Louisville (W)Houston Dash (W)
Racing Louisville (W)Houston Dash (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
USA WD124-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 7---H---
USA WD115-09-230 - 1
(0 - 0)
5 - 4---B---
NWSLCup30-07-231 - 0
(1 - 0)
6 - 11---B---
NWSLCup15-06-233 - 0
(2 - 0)
8 - 1-0.43-0.30-0.39T0.800.000.96TT
USA WD126-03-230 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.63-0.26-0.22H0.820.751.00TX
USA WD113-08-220 - 0
(0 - 0)
4 - 2---H---
USA WD115-05-221 - 1
(0 - 0)
4 - 4---H---
NWSLCup24-04-222 - 1
(2 - 1)
3 - 5---B---
NWSLCup25-03-222 - 3
(2 - 0)
3 - 6-0.33-0.34-0.48B0.85-0.250.85BT
USA WD126-09-210 - 4
(0 - 2)
1 - 6-0.38-0.34-0.44B0.990.000.71BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Racing Louisville (w)            
Chủ - Khách
Chicago Red Stars (W)Racing Louisville (W)
Kansas City NWSL (W)Racing Louisville (W)
Racing Louisville (W)Washington Spirit (W)
Orlando Pride (W)Racing Louisville (W)
Gotham FC (W)Racing Louisville (W)
Racing Louisville (W)Utah Royals (W)
Racing Louisville (W)San Diego Wave (W)
Portland Thorns FC (W)Racing Louisville (W)
Houston Dash (W)Racing Louisville (W)
Racing Louisville (W)Orlando Pride (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
USA WD125-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 8---T--
USA WD119-05-243 - 3
(1 - 1)
4 - 3---H--
USA WD111-05-241 - 2
(1 - 2)
2 - 4-0.49-0.30-0.33B0.810.25-0.99BT
USA WD105-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.45-0.30-0.37B-0.980.250.80BX
USA WD128-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 2---H--
USA WD120-04-245 - 1
(1 - 1)
3 - 2---T--
USA WD113-04-240 - 0
(0 - 0)
1 - 3---H--
USA WD130-03-242 - 2
(0 - 2)
5 - 0---H--
USA WD124-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 7---H--
USA WD116-03-242 - 2
(2 - 1)
2 - 6---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Houston Dash (w)            
Chủ - Khách
Houston Dash (W)North Carolina (W)
Houston Dash (W)Portland Thorns FC (W)
Angel City FC (W)Houston Dash (W)
Houston Dash (W)Gotham FC (W)
Houston Dash (W)Kansas City NWSL (W)
Utah Royals (W)Houston Dash (W)
Portland Thorns FC (W)Houston Dash (W)
Houston Dash (W)Washington Spirit (W)
Bay FC (W)Houston Dash (W)
Houston Dash (W)Racing Louisville (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
USA WD125-05-243 - 0
(1 - 0)
3 - 11-0.31-0.31-0.500.80-0.5-0.98T
USA WD118-05-240 - 2
(0 - 0)
5 - 8-0.23-0.26-0.63-0.99-0.750.81X
USA WD112-05-240 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.56-0.30-0.290.800.50.90X
USA WD109-05-240 - 1
(0 - 1)
0 - 8-0.31-0.33-0.48-0.99-0.250.81X
USA WD105-05-241 - 1
(0 - 1)
0 - 4-0.27-0.29-0.56-0.98-0.50.80X
USA WD127-04-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-----
USA WD121-04-244 - 1
(2 - 0)
0 - 3-----
USA WD113-04-241 - 3
(1 - 0)
8 - 4-0.40-0.31-0.410.9200.90T
USA WD131-03-242 - 3
(1 - 0)
7 - 4-----
USA WD124-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 7---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 33%

Racing Louisville (w)So sánh số liệuHouston Dash (w)
  • 15Tổng số ghi bàn10
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Racing Louisville (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Houston Dash (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Racing Louisville (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%00.0%Xem
Houston Dash (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
640266.7%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Racing Louisville (w)Thời gian ghi bànHouston Dash (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    2
    Bàn thắng H1
    6
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Racing Louisville (w)Chi tiết về HT/FTHouston Dash (w)
  • 2
    1
    T/T
    3
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Racing Louisville (w)Số bàn thắng trong H1&H2Houston Dash (w)
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    3
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Racing Louisville (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
USA WD115-06-2024ChủGotham FC (W)8 Ngày
USA WD120-06-2024KháchAngel City FC (W)12 Ngày
USA WD123-06-2024KháchOL Reign Reign (W)16 Ngày
Houston Dash (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
USA WD116-06-2024ChủAngel City FC (W)8 Ngày
USA WD122-06-2024ChủSan Diego Wave (W)15 Ngày
USA WD129-06-2024KháchKansas City NWSL (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 26.9%Thắng19.2% [5]
  • [7] 26.9%Hòa19.2% [5]
  • [12] 46.2%Bại61.5% [16]
  • Chủ/Khách
  • [6] 23.1%Thắng11.5% [3]
  • [2] 7.7%Hòa3.8% [1]
  • [5] 19.2%Bại34.6% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    42
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    1.62
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.35
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Racing Louisville (w) VS Houston Dash (w) ngày 08-06-2024 - Thông tin đội hình