STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 17:00 | Austria (w) | ![]() ![]() | Scotland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 17:15 | Austria (w) | ![]() ![]() | Poland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 17:00 | Poland (w) | ![]() ![]() | Austria (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 03-11-2024 02:10 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 17:00 | Austria (w) | ![]() ![]() | Slovenia (w) | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 25-10-2024 16:00 | Slovenia (w) | ![]() ![]() | Austria (w) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 19-10-2024 02:00 | OL Reign Women | ![]() ![]() | Houston Dash (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 14-10-2024 00:00 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Houston Dash (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 05-10-2024 00:00 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 28-09-2024 23:30 | Orlando Pride (w) | ![]() ![]() | Houston Dash (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu