Bên nào sẽ thắng?

Reims (w)
ChủHòaKhách
Montpellier (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Reims (w)So Sánh Sức MạnhMontpellier (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 2T 0H 8B
    8T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Division 1 Feminine-10] Reims (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1532101827111020.0%
70163151120.0%
8314151210637.5%
612358516.7%
[FRA Division 1 Feminine-7] Montpellier (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15618222819740.0%
8314121110637.5%
730410179842.9%
6204914633.3%

Thành tích đối đầu

Reims (w)            
Chủ - Khách
Montpellier (W)Reims (W)
Reims (W)Montpellier (W)
Montpellier (W)Reims (W)
Montpellier (W)Reims (W)
Reims (W)Montpellier (W)
Montpellier (W)Reims (W)
Reims (W)Montpellier (W)
Montpellier (W)Reims (W)
Reims (W)Montpellier (W)
Reims (W)Montpellier (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD128-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 0-0.47-0.28-0.37B0.940.250.82BX
FRA WD109-02-240 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.38-0.31-0.43B-0.980.000.80BT
FRA WD118-11-232 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.66-0.26-0.20B0.961.000.86HT
FRA WD114-01-232 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.68-0.23-0.21B0.861.000.96BX
FRA WD117-09-221 - 3
(0 - 1)
4 - 7---B---
FRA WD102-04-221 - 2
(1 - 0)
6 - 0---T---
FRA WD125-09-211 - 4
(1 - 3)
4 - 3---B---
FRA WD103-04-210 - 4
(0 - 2)
- ---T---
FRA WD117-10-200 - 1
(0 - 1)
2 - 6---B---
FRA WD108-02-201 - 7
(0 - 5)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Reims (w)            
Chủ - Khách
Dijon wReims (W)
Reims (W)Paris FC (W)
Reims (W)RC Saint Etienne (W)
Nantes (W)Reims (W)
Reims (W)Lyon (W)
RC Saint Etienne (W)Reims (W)
Reims (W)Strasbourg W
Reims (W)Lyon (W)
Guingamp (W)Reims (W)
Reims (W)Paris Saint Germain (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD115-02-252 - 1
(1 - 0)
6 - 3---B--
FRA WD101-02-250 - 3
(0 - 2)
6 - 5---B--
FRA FCC25-01-250 - 2
(0 - 1)
5 - 5---B--
FRA WD118-01-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5---H--
FRA FCC12-01-250 - 0
(0 - 0)
0 - 5---H0.92-3.50.78BX
FRA WD108-01-250 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.42-0.29-0.41T0.8600.90TT
FRA WD114-12-240 - 0
(0 - 0)
8 - 1---H--
FRA WD106-12-240 - 3
(0 - 1)
0 - 8-0.07-0.10-0.99B0.93-3.50.77BX
FRA WD123-11-241 - 4
(1 - 2)
3 - 0---T--
FRA WD116-11-241 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.10-0.16-0.86B0.88-20.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Montpellier (w)            
Chủ - Khách
Paris Saint Germain (W)Montpellier (W)
Montpellier (W)Lyon (W)
Montpellier (W)Le Havre (W)
Montpellier (W)Le Havre (W)
Bourges Foot 18 (W)Montpellier (W)
Strasbourg WMontpellier (W)
Montpellier (W)Fleury 91 (W)
Dijon wMontpellier (W)
RC Saint Etienne (W)Montpellier (W)
Montpellier (W)Nantes (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD115-02-254 - 1
(2 - 0)
7 - 1-0.82-0.19-0.110.971.750.85T
FRA WD131-01-251 - 4
(1 - 3)
2 - 7-0.06-0.12-0.940.86-2.50.84T
FRA FCC25-01-250 - 2
(0 - 0)
7 - 3-----
FRA WD118-01-251 - 3
(0 - 2)
7 - 3-----
FRA FCC12-01-250 - 4
(0 - 2)
- -----
FRA WD108-01-251 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.26-0.29-0.570.78-0.750.98T
FRA WD114-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4-----
FRA WD107-12-244 - 2
(2 - 1)
5 - 3-----
FRA WD123-11-240 - 2
(0 - 2)
3 - 1-----
FRA WD115-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.45-0.30-0.37-0.970.250.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Reims (w)So sánh số liệuMontpellier (w)
  • 10Tổng số ghi bàn14
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn19
  • 1.4Trung bình mất bàn1.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Reims (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Montpellier (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Reims (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
531160.0%Xem120.0%360.0%Xem
Montpellier (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
60150.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Reims (w)Thời gian ghi bànMontpellier (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    6
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    9
    Bàn thắng H1
    5
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Reims (w)Chi tiết về HT/FTMontpellier (w)
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    6
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    7
    7
    B/B
ChủKhách
Reims (w)Số bàn thắng trong H1&H2Montpellier (w)
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    2
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    5
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Reims (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA WD115-03-2025KháchLyon (W)14 Ngày
FRA WD122-03-2025ChủFleury 91 (W)21 Ngày
FRA WD129-03-2025ChủLe Havre (W)28 Ngày
Montpellier (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA WD115-03-2025ChủRC Saint Etienne (W)14 Ngày
FRA WD122-03-2025KháchNantes (W)21 Ngày
FRA WD129-03-2025ChủParis FC (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 20.0%Thắng40.0% [6]
  • [2] 13.3%Hòa6.7% [6]
  • [10] 66.7%Bại53.3% [8]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng20.0% [3]
  • [1] 6.7%Hòa0.0% [0]
  • [6] 40.0%Bại26.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.20 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    1.87
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Reims (w) VS Montpellier (w) ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình