STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-10-2018 | - | Issy FF (w) | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | Issy FF (w) | Le Havre (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2021 | Le Havre (w) | Reims (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2023 | Reims (w) | Montpellier (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 31-01-2025 20:00 | Montpellier (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 18-01-2025 16:00 | Montpellier (w) | ![]() ![]() | Le Havre (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 14-12-2024 16:00 | Montpellier (w) | ![]() ![]() | Fleury 91 (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 23-11-2024 14:30 | RC Saint Etienne (w) | ![]() ![]() | Montpellier (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 15-11-2024 20:00 | Montpellier (w) | ![]() ![]() | Nantes (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 09-11-2024 20:00 | Paris FC (w) | ![]() ![]() | Montpellier (w) | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 02-11-2024 16:00 | Montpellier (w) | ![]() ![]() | Guingamp (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 18-10-2024 17:00 | Le Havre (w) | ![]() ![]() | Montpellier (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 12-10-2024 15:00 | Montpellier (w) | ![]() ![]() | Strasbourg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 05-10-2024 19:00 | Lyon (w) | ![]() ![]() | Montpellier (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu