So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
-1
0.93
0.92
2.5
0.88
5.20
3.90
1.49
Live
0.83
-1.25
-0.99
0.93
2.5
0.89
6.50
4.25
1.41
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.83
-1
0.98
1.00
2.5
0.80
4.75
3.80
1.55
Live
0.78
-1.25
-0.97
0.98
2.5
0.83
5.75
3.80
1.45
Run
-0.50
0
0.37
-0.12
4.5
0.06
67.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.97
-1
0.81
0.94
2.5
0.88
6.20
4.00
1.42
Live
1.00
-1
0.84
0.99
2.5
0.83
6.50
3.95
1.40
Run
-0.57
0
0.41
-0.27
4.5
0.15
160.00
8.10
1.01
188betSớm
0.90
-1
0.94
0.93
2.5
0.89
5.20
3.90
1.49
Live
0.84
-1.25
-0.98
0.94
2.5
0.90
6.50
4.25
1.41
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.76
-1
-0.93
0.97
2.25
0.85
5.30
3.47
1.54
Live
1.00
-1
0.84
0.98
2.5
0.84
5.90
3.81
1.44
Run
-0.63
0
0.47
-0.27
4.5
0.13
23.00
4.77
1.15

Bên nào sẽ thắng?

Gagra Tbilisi
ChủHòaKhách
Dila Gori
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gagra TbilisiSo Sánh Sức MạnhDila Gori
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 20%So Sánh Đối Đầu80%
  • Tất cả
  • 0T 5H 5B
    5T 5H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-8] Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3611520365338830.6%
18738212424938.9%
184212152914822.2%
6114411416.7%
[GEO Erovnuli Liga-3] Dila Gori
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3619116583068352.8%
18873251731344.4%
181143331337261.1%
62221210833.3%

Thành tích đối đầu

Gagra Tbilisi            
Chủ - Khách
Dila GoriGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Dila GoriGagra Tbilisi
Dila GoriGagra Tbilisi
Dila GoriGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Dila GoriGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDila Gori
Gagra TbilisiDila Gori
Dila GoriGagra Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D103-08-240 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.70-0.25-0.17H0.821.00-0.98TX
GEO D121-04-240 - 1
(0 - 1)
1 - 5---B---
GEO D103-03-242 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.65-0.25-0.22B1.001.000.82BX
INT CF04-02-245 - 1
(3 - 0)
4 - 6---B---
GEO D124-11-231 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.67-0.25-0.21B0.921.000.90HX
GEO D116-09-230 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.21-0.25-0.64H0.82-1.00-0.98BX
GEO D124-05-231 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.75-0.23-0.15B0.88-0.800.96TX
GEO D109-04-230 - 0
(0 - 0)
5 - 6---H---
GEO D101-10-220 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.25-0.28-0.59H0.92-0.750.90BX
GEO D124-06-221 - 1
(0 - 0)
11 - 1-0.76-0.23-0.13H0.83-0.800.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Gagra Tbilisi            
Chủ - Khách
FC Saburtalo TbilisiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
FC TelaviGagra Tbilisi
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
SamtrediaGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi
Gagra TbilisiDinamo Batumi
Dila GoriGagra Tbilisi
Samgurali TskhGagra Tbilisi
Samgurali BGagra Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D126-09-241 - 1
(0 - 1)
11 - 5-0.73-0.24-0.19H0.901.250.80TX
GEO D122-09-240 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.24-0.30-0.57B0.86-0.750.98BT
GEO D114-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 5---T--
GEO D101-09-241 - 3
(1 - 1)
4 - 3---B--
GEO D124-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 3---B--
GEO D117-08-242 - 1
(1 - 1)
1 - 3---B--
GEO D110-08-241 - 1
(1 - 1)
3 - 8---H--
GEO D103-08-240 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.70-0.25-0.17H0.821-0.98TX
GEO C27-07-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5---H--
GEO C21-07-240 - 2
(0 - 1)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Dila Gori            
Chủ - Khách
Dila GoriDinamo Batumi
Dila GoriSamtredia
Dinamo TbilisiDila Gori
Dila GoriFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiDila Gori
Dila GoriFC Telavi
Samgurali TskhDila Gori
Dila GoriGagra Tbilisi
Gareji SagarejoDila Gori
Dila GoriFC Kolkheti Poti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D127-09-241 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.56-0.31-0.240.800.5-0.98T
GEO D120-09-243 - 2
(2 - 1)
8 - 5-0.83-0.17-0.100.841.750.98T
GEO D115-09-241 - 1
(0 - 0)
2 - 12-----
GEO D131-08-241 - 3
(0 - 3)
6 - 1-----
GEO D125-08-241 - 5
(1 - 2)
3 - 2-----
GEO D117-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.66-0.29-0.18-0.9510.77H
GEO D111-08-240 - 1
(0 - 0)
8 - 7-0.32-0.31-0.490.95-0.250.81X
GEO D103-08-240 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.70-0.25-0.17H0.821-0.98TX
GEO C21-07-242 - 1
(0 - 1)
5 - 4-----
GEO D102-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.68-0.27-0.210.9010.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Gagra TbilisiSo sánh số liệuDila Gori
  • 7Tổng số ghi bàn15
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Gagra Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Dila Gori
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem11XemXem64.7%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
610516.7%Xem233.3%350.0%Xem
Gagra Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem116.7%350.0%Xem
Dila Gori
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem4XemXem23.5%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gagra TbilisiThời gian ghi bànDila Gori
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    7
    0 Bàn
    11
    11
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    15
    15
    Bàn thắng H1
    7
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gagra TbilisiChi tiết về HT/FTDila Gori
  • 5
    7
    T/T
    0
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    3
    6
    H/T
    5
    8
    H/H
    6
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
Gagra TbilisiSố bàn thắng trong H1&H2Dila Gori
  • 4
    7
    Thắng 2+ bàn
    4
    7
    Thắng 1 bàn
    5
    11
    Hòa
    6
    1
    Mất 1 bàn
    8
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gagra Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D119-10-2024KháchDinamo Batumi14 Ngày
GEO C22-10-2024KháchDinamo Tbilisi II17 Ngày
GEO D126-10-2024ChủFC Kolkheti Poti21 Ngày
Dila Gori
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D119-10-2024ChủSamgurali Tskh14 Ngày
GEO D126-10-2024KháchFC Telavi21 Ngày
GEO D102-11-2024ChủTorpedo Kutaisi28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 30.6%Thắng52.8% [19]
  • [5] 13.9%Hòa30.6% [19]
  • [20] 55.6%Bại16.7% [6]
  • Chủ/Khách
  • [7] 19.4%Thắng30.6% [11]
  • [3] 8.3%Hòa11.1% [4]
  • [8] 22.2%Bại8.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    53 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    58
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    0.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [3] 27.27%Hòa11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Gagra Tbilisi VS Dila Gori ngày 06-10-2024 - Thông tin đội hình