STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | 35 Football School | Lokomotiv Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Lokomotiv Tbilisi | FC Shukura Kobuleti | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Shukura Kobuleti | Dila Gori | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 10-11-2023 10:30 | Samtredia | ![]() ![]() | Dila Gori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 28-10-2023 15:00 | Dila Gori | ![]() ![]() | FC Saburtalo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 07-10-2023 16:00 | Dila Gori | ![]() ![]() | Torpedo Kutaisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 24-09-2023 15:00 | Dila Gori | ![]() ![]() | Samgurali Tskh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 02-09-2023 17:00 | Dila Gori | ![]() ![]() | Samtredia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 29-08-2023 17:00 | Dila Gori | ![]() ![]() | Dinamo Tbilisi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 25-08-2023 16:00 | Dila Gori | ![]() ![]() | FC Shukura Kobuleti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Georgia | 20-08-2023 17:00 | FC Saburtalo Tbilisi | ![]() ![]() | Dila Gori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 17:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | Dila Gori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 17:30 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Dila Gori | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu