So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.5
0.87
0.90
2.5
0.90
1.93
3.50
3.35
Live
0.94
0.75
0.90
1.00
2.5
0.82
1.72
3.65
4.10
Run
-0.17
0.25
0.01
-0.20
1.5
0.02
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.78
0.90
2.5
0.90
1.95
3.25
3.40
Live
0.95
0.75
0.85
0.85
2.5
0.95
1.70
3.50
4.20
Run
0.70
0
-0.91
-0.13
1.5
0.07
1.01
23.00
101.00
Mansion88Sớm
0.97
0.75
0.79
0.84
2.5
0.92
1.77
3.45
3.75
Live
0.72
0.5
-0.88
0.90
2.5
0.86
1.72
3.55
3.90
Run
0.75
0
-0.92
-0.27
1.5
0.15
1.07
5.50
108.00
188betSớm
0.83
0.5
-0.99
0.86
2.5
0.96
1.82
3.60
3.70
Live
0.91
0.75
0.95
0.91
2.5
0.93
1.69
3.70
4.20
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.19
1.5
0.03
1.01
12.50
18.00
SbobetSớm
-0.98
0.75
0.80
0.90
2.5
0.90
1.71
3.32
3.92
Live
-0.95
0.75
0.79
0.97
2.5
0.85
1.73
3.33
4.09
Run
0.99
0
0.85
-0.24
1.5
0.10
1.01
7.20
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Torpedo Kutaisi
ChủHòaKhách
Dinamo Batumi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Torpedo KutaisiSo Sánh Sức MạnhDinamo Batumi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Đối Đầu57%
  • Tất cả
  • 1T 7H 2B
    2T 7H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-2] Torpedo Kutaisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
362178584070258.3%
181512311546183.3%
18666272524433.3%
6402961266.7%
[GEO Erovnuli Liga-4] Dinamo Batumi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
36151011424155441.7%
18756201926538.9%
18855222229344.4%
63211191150.0%

Thành tích đối đầu

Torpedo Kutaisi            
Chủ - Khách
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDinamo Batumi
Torpedo KutaisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D101-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.42-0.31-0.39H-0.880.250.70TX
GEO SC28-06-243 - 3
(2 - 1)
2 - 4-0.46-0.32-0.34H0.920.250.90TT
GEO D115-05-241 - 0
(1 - 0)
1 - 9-0.36-0.31-0.45T0.80-0.25-0.98TX
GEO D129-03-243 - 2
(1 - 2)
4 - 2-0.55-0.29-0.29B0.820.50-0.98BT
GEO D102-12-232 - 2
(2 - 1)
6 - 2-0.43-0.28-0.41H0.860.000.96HT
GEO D128-09-230 - 3
(0 - 0)
4 - 7-0.29-0.30-0.53B0.92-0.500.90BT
GEO SC30-06-230 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.31-0.29-0.53H0.92-0.500.90BX
GEO D101-06-231 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.71-0.23-0.18H0.96-0.800.80TX
GEO D121-04-230 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.28-0.30-0.54H0.98-0.500.84BX
GEO D103-12-222 - 2
(1 - 1)
5 - 3-0.81-0.19-0.12H0.97-0.570.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Torpedo Kutaisi            
Chủ - Khách
Torpedo KutaisiDinamo Tbilisi
FC Saburtalo TbilisiTorpedo Kutaisi
SamtrediaTorpedo Kutaisi
FC TelaviTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiSamgurali Tskh
Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiFC Saburtalo Tbilisi
Torpedo KutaisiFC Kolkheti Poti
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
Torpedo KutaisiDila Gori
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D128-10-242 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.50-0.30-0.32T1.000.50.82TX
GEO D120-10-243 - 0
(3 - 0)
7 - 8-0.50-0.28-0.34B-0.980.50.80BT
GEO D106-10-242 - 1
(0 - 0)
0 - 6---B--
GEO D130-09-241 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.29-0.32-0.51T0.86-0.50.96TT
GEO D126-09-241 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.64-0.25-0.21T-0.9710.79TX
GEO D122-09-240 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.24-0.30-0.57T0.86-0.750.98TT
GEO D118-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.40-0.29-0.42T0.9300.83TT
GEO D114-09-242 - 0
(0 - 0)
2 - 6---T--
GEO D101-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.42-0.31-0.39H-0.880.250.70TX
GEO D125-08-241 - 5
(1 - 2)
3 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
Samgurali TskhDinamo Batumi
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
FC Kolkheti PotiDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamtredia
Dila GoriDinamo Batumi
Dinamo BatumiDinamo Tbilisi
Dinamo TbilisiDinamo Batumi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
FC TelaviDinamo Batumi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D127-10-243 - 3
(2 - 0)
7 - 2-0.43-0.30-0.390.810-0.99T
GEO D118-10-243 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.66-0.25-0.190.9310.83T
GEO D105-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 1-----
GEO D101-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.79-0.20-0.120.881.50.94T
GEO D127-09-241 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.56-0.31-0.240.800.5-0.98T
GEO D123-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.50-0.31-0.311.000.50.82X
GEO C19-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.42-0.33-0.390.7800.92X
GEO D114-09-243 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.46-0.29-0.350.980.250.86T
GEO D101-09-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.42-0.31-0.39H-0.880.250.70TX
GEO D124-08-242 - 1
(0 - 1)
3 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Torpedo KutaisiSo sánh số liệuDinamo Batumi
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn16
  • 1.3Trung bình mất bàn1.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Torpedo Kutaisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem3XemXem7XemXem52.4%XemXem11XemXem52.4%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Dinamo Batumi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem7XemXem4XemXem13XemXem29.2%XemXem12XemXem50%XemXem12XemXem50%XemXem
14XemXem2XemXem3XemXem9XemXem14.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
612316.7%Xem583.3%116.7%Xem
Torpedo Kutaisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem2XemXem12XemXem33.3%XemXem6XemXem28.6%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem2XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Dinamo Batumi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem2XemXem12XemXem41.7%XemXem5XemXem20.8%XemXem10XemXem41.7%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem2XemXem14.3%XemXem7XemXem50%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Torpedo KutaisiThời gian ghi bànDinamo Batumi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    14
    0 Bàn
    11
    9
    1 Bàn
    5
    7
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    16
    13
    Bàn thắng H1
    22
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Torpedo KutaisiChi tiết về HT/FTDinamo Batumi
  • 6
    3
    T/T
    0
    4
    T/H
    1
    2
    T/B
    7
    4
    H/T
    10
    10
    H/H
    1
    3
    H/B
    2
    2
    B/T
    2
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Torpedo KutaisiSố bàn thắng trong H1&H2Dinamo Batumi
  • 6
    3
    Thắng 2+ bàn
    9
    6
    Thắng 1 bàn
    12
    15
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Torpedo Kutaisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D123-11-2024KháchFC Kolkheti Poti15 Ngày
GEO D130-11-2024ChủGagra Tbilisi22 Ngày
GEO D104-12-2024KháchSamgurali Tskh26 Ngày
Dinamo Batumi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D123-11-2024ChủFC Saburtalo Tbilisi15 Ngày
GEO D130-11-2024KháchDinamo Tbilisi22 Ngày
GEO D104-12-2024ChủDila Gori26 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [21] 58.3%Thắng41.7% [15]
  • [7] 19.4%Hòa27.8% [15]
  • [8] 22.2%Bại30.6% [11]
  • Chủ/Khách
  • [15] 41.7%Thắng22.2% [8]
  • [1] 2.8%Hòa13.9% [5]
  • [2] 5.6%Bại13.9% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    58 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.61 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn54.55% [6]
  • [1] 10.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Torpedo Kutaisi VS Dinamo Batumi ngày 08-11-2024 - Thông tin đội hình