STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | Paris FC Youth | FC Paris Saint-Germain Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | FC Paris Saint-Germain Youth | FC Paris Saint-Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FC Paris Saint-Germain U17 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Paris Saint-Germain B | Paris Saint Germain (PSG) | - | Ký hợp đồng |
01-09-2013 | Paris Saint Germain (PSG) | Liverpool | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2017 | Liverpool | Crystal Palace | 2M € | Cho thuê |
30-05-2017 | Crystal Palace | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2017 | Liverpool | Crystal Palace | 28M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2021 | Crystal Palace | Montpellier | - | Ký hợp đồng |
01-11-2023 | Montpellier | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | Torpedo Kutaisi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 29-11-2023 18:00 | Montpellier Hérault SC | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-10-2023 15:05 | Lorient | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-05-2023 15:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 07-05-2023 15:05 | Lyon | ![]() ![]() | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League runner-up | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 4 | 15/16 14/15 11/12 10/11 |
Champions League participant | 2 | 14/15 12/13 |
World Cup participant | 1 | 14 |
French Super Cup winner | 1 | 13/14 |
French champion | 1 | 12/13 |
French cup winner | 1 | 09/10 |
Uefa Cup participant | 2 | 08/09 06/07 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |
French league cup winner | 1 | 07/08 |
Euro Under-17 participant | 1 | 07 |