So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
1.5
0.90
0.84
3.75
0.96
1.33
5.10
5.80
Live
-0.93
1.5
0.80
0.87
3.75
0.99
1.40
5.10
5.20
Run
-0.74
0.25
0.61
-0.83
7.5
0.68
1.12
7.30
14.00
BET365Sớm
0.98
1.5
0.88
0.85
3.75
1.00
1.33
5.00
7.00
Live
0.87
1.25
0.92
0.82
3.75
0.97
1.42
4.75
5.50
Run
-0.70
0.25
0.52
-0.26
7.5
0.17
1.14
7.50
13.00
Mansion88Sớm
0.96
1.5
0.88
0.83
3.75
0.99
1.34
5.20
5.50
Live
0.94
1.25
0.98
0.92
3.75
0.98
1.44
4.85
5.30
Run
-0.82
0.25
0.70
-0.72
7.5
0.60
1.15
6.10
16.00
188betSớm
0.93
1.5
0.91
0.85
3.75
0.97
1.33
5.10
5.80
Live
-0.92
1.5
0.81
0.88
3.75
1.00
1.40
5.10
5.20
Run
-0.63
0.25
0.53
-0.66
7.5
0.54
1.03
13.00
21.00
SbobetSớm
-0.97
1.5
0.87
0.90
3.75
0.98
1.37
5.00
5.70
Live
0.97
1.25
0.95
0.92
3.75
0.98
1.45
4.88
5.20
Run
-0.81
0.25
0.71
-0.85
7.5
0.73
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Valur Reykjavik
ChủHòaKhách
Akranes
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valur ReykjavikSo Sánh Sức MạnhAkranes
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Besta-deild karla-3] Valur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211056493235347.6%
10631271121460.0%
11425222114436.4%
61321312616.7%
[Besta-deild karla-4] Akranes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221048413134445.5%
11704261221563.6%
11344151913527.3%
62041014633.3%

Thành tích đối đầu

Valur Reykjavik            
Chủ - Khách
AkranesValur Reykjavik
Valur ReykjavikAkranes
Valur ReykjavikAkranes
AkranesValur Reykjavik
AkranesValur Reykjavik
Valur ReykjavikAkranes
AkranesValur Reykjavik
Valur ReykjavikAkranes
AkranesValur Reykjavik
Valur ReykjavikAkranes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR28-06-243 - 2
(2 - 1)
3 - 7-0.29-0.25-0.58B0.92-0.750.90BT
ICE PR07-04-242 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.74-0.20-0.16T-0.98-0.670.86TX
ICE LC20-03-241 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.78-0.18-0.16H0.93-0.570.83TX
ICE LC18-02-230 - 2
(0 - 1)
4 - 5---T---
ICE PR08-08-221 - 2
(0 - 0)
5 - 10-0.29-0.26-0.54T-0.97-0.500.85TH
ICE PR11-05-224 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.66-0.22-0.20T0.861.00-0.98TT
ICE PR17-07-212 - 1
(0 - 0)
13 - 7-0.20-0.22-0.68B0.83-1.25-0.95BX
ICE PR30-04-212 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.83-0.17-0.13T0.82-0.571.00TX
ICE PR17-09-202 - 4
(0 - 3)
7 - 5-0.26-0.23-0.63T-0.99-0.750.81TT
ICE CUP18-08-203 - 1
(1 - 0)
- -0.78-0.19-0.16T0.84-0.670.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Valur Reykjavik            
Chủ - Khách
HafnarfjordurValur Reykjavik
BreidablikValur Reykjavik
Valur ReykjavikVikingur Reykjavik
Valur ReykjavikStjarnan Gardabaer
Valur ReykjavikKR Reykjavik
Vikingur ReykjavikValur Reykjavik
Valur ReykjavikVestri
HafnarfjordurValur Reykjavik
Valur ReykjavikBreidablik
Valur ReykjavikHK Kopavogs
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR19-10-241 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.37-0.26-0.49H0.98-0.250.84BX
ICE PR06-10-242 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.50-0.26-0.37H-0.990.50.81TT
ICE PR29-09-242 - 3
(1 - 1)
5 - 2-0.40-0.27-0.45B0.79-0.25-0.97BT
ICE PR23-09-242 - 2
(0 - 2)
14 - 6-0.63-0.23-0.26H1.0010.82TT
ICE PR16-09-244 - 1
(2 - 0)
6 - 6-0.66-0.21-0.23T0.8510.97TT
ICE PR01-09-243 - 2
(0 - 2)
6 - 7-0.51-0.26-0.35B0.950.50.87BT
ICE PR25-08-243 - 1
(1 - 1)
11 - 0-0.83-0.17-0.13T-0.9820.80TT
ICE PR19-08-242 - 2
(0 - 1)
10 - 2-0.38-0.26-0.48H0.94-0.250.88BT
ICE PR15-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 10-0.49-0.26-0.38B0.850.250.97BX
ICE PR11-08-245 - 1
(2 - 1)
13 - 3-0.85-0.16-0.11T0.8620.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Akranes            
Chủ - Khách
AkranesVikingur Reykjavik
AkranesHafnarfjordur
Stjarnan GardabaerAkranes
BreidablikAkranes
AkranesKA Akureyri
KR ReykjavikAkranes
AkranesBreidablik
Vikingur ReykjavikAkranes
AkranesFram Reykjavik
VestriAkranes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE PR19-10-243 - 4
(2 - 0)
0 - 4-0.23-0.23-0.660.91-10.91T
ICE PR06-10-244 - 1
(3 - 1)
6 - 10-0.40-0.27-0.45-0.9700.79T
ICE PR30-09-243 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.52-0.26-0.340.930.50.89X
ICE PR23-09-242 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.68-0.22-0.221.001.250.82X
ICE PR15-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 10-0.46-0.27-0.40-0.980.250.80X
ICE PR01-09-244 - 2
(3 - 1)
2 - 15-0.48-0.26-0.380.870.250.95T
ICE PR25-08-241 - 2
(0 - 0)
4 - 7-0.33-0.26-0.530.94-0.50.88X
ICE PR19-08-241 - 2
(1 - 2)
4 - 3-0.65-0.23-0.240.9310.89X
ICE PR12-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.49-0.27-0.360.820.251.00X
ICE PR07-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.32-0.26-0.540.96-0.50.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Valur ReykjavikSo sánh số liệuAkranes
  • 23Tổng số ghi bàn14
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 18Tổng số mất bàn17
  • 1.8Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Valur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem10XemXem3XemXem13XemXem38.5%XemXem17XemXem65.4%XemXem8XemXem30.8%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Akranes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem14XemXem2XemXem10XemXem53.8%XemXem10XemXem38.5%XemXem15XemXem57.7%XemXem
13XemXem8XemXem2XemXem3XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Valur Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem1XemXem14XemXem42.3%XemXem14XemXem53.8%XemXem12XemXem46.2%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Akranes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem16XemXem4XemXem6XemXem61.5%XemXem10XemXem38.5%XemXem16XemXem61.5%XemXem
13XemXem10XemXem2XemXem1XemXem76.9%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valur ReykjavikThời gian ghi bànAkranes
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    8
    0 Bàn
    4
    9
    1 Bàn
    7
    3
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    5
    3
    4+ Bàn
    21
    16
    Bàn thắng H1
    28
    25
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Valur ReykjavikChi tiết về HT/FTAkranes
  • 6
    7
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    5
    3
    H/T
    5
    6
    H/H
    1
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    0
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
Valur ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2Akranes
  • 9
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    6
    Thắng 1 bàn
    9
    6
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    2
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Akranes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 47.6%Thắng45.5% [10]
  • [5] 23.8%Hòa18.2% [10]
  • [6] 28.6%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng13.6% [3]
  • [3] 14.3%Hòa18.2% [4]
  • [1] 4.8%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.52 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.86
  • TB mất điểm
    1.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 44.44%Hòa9.09% [1]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Valur Reykjavik VS Akranes ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình