STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-05-2016 | Breidablik UBK U19 | Víkingur Reykjavík U19 | - | Ký hợp đồng |
06-01-2017 | Víkingur Reykjavík U19 | Keflavík ÍF Youth | - | Ký hợp đồng |
11-02-2018 | Keflavík ÍF Youth | Keflavik | - | Ký hợp đồng |
04-05-2018 | Keflavik | UMF Selfoss | - | Cho thuê |
15-10-2018 | UMF Selfoss | Keflavik | - | Kết thúc cho thuê |
13-08-2020 | Keflavik | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
18-04-2022 | Vikingur Reykjavik | Keflavik | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Keflavik | Vikingur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2023 | Vikingur Reykjavik | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
18-07-2024 | Valur Reykjavik | Perugia | - | Cho thuê |
01-02-2025 | Perugia | Valur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Valur Reykjavik | Novara | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Novara | Valur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-07-2024 17:00 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Fylkir | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 28-06-2024 19:15 | Akranes | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 22-06-2024 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-06-2024 20:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 03-06-2024 19:15 | KR Reykjavik | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 30-05-2024 18:00 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 25-05-2024 19:15 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 21-05-2024 19:15 | HK Kopavogs | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 06-05-2024 19:15 | Breidablik | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-04-2024 18:00 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic league cup winner | 1 | 22/23 |
Icelandic champion | 1 | 20/21 |
Icelandic cup winner | 1 | 20/21 |